ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
Hãy tìm bằng chữ việt, pinyin hoặc hán.
1 nét:
一
nhất
丨
cổn
丶
chủ
丿
phiệt, thiên, triệt
乙
ất
亅
quyết
3 nét:
口
khẩu
囗
vi, vy
土
thổ, đỗ, độ
士
sĩ
夂
tri, truy
夊
truy, tuy
夕
tịch
大
thái, đại
女
nhữ, nứ, nữ, nự
子
tí, tý, tử
宀
miên
寸
thốn
小
tiểu
尢
ngột, uông
尸
thi
屮
triệt
山
san, sơn
巛
khôn, xuyên
工
công
己
kỉ, kỷ
巾
cân
干
can, cán
幺
yêu
广
nghiễm, quáng, quảng, yểm
廾
củng, nhập, trấp
弋
dặc
弓
cung
彐
ký, kệ, tuyết
彡
sam, tiệm
彳
sách, xích
5 nét:
玄
huyền
玉
ngọc, túc
瓜
qua
甘
cam
生
sanh, sinh
用
dụng
田
điền
疋
nhã, sơ, thất
疒
nạch
癶
bát
白
bạch
皮
bì
皿
mãnh, mẫn
目
mục
矛
mâu
矢
thi, thỉ
石
thạch, đạn
示
kì, kỳ, thị
禾
hoà
穴
huyệt
立
lập
7 nét:
見
hiện, kiến
角
cốc, giác, giốc, lộc
言
ngân, ngôn
谷
cốc, dục, lộc
豆
đậu
豕
thỉ
豸
trãi, trĩ, trại
貝
bối
赤
thích, xích
走
tẩu
足
tú, túc
身
quyên, thân
車
xa
辛
tân
辰
thìn, thần
辵
sước
邑
ấp
酉
dậu
釆
biện
里
lí, lý
9 nét:
面
diện, miến
革
cách, cức
韋
vi, vy
韭
cửu
音
âm, ấm
頁
hiệt
風
phong, phóng, phúng
飛
phi
食
thực, tự
首
thú, thủ
香
hương
骨
cốt
鬼
qủy
11 nét:
魚
ngư
鳥
điểu
鹵
lỗ
鹿
lộc
麥
mạch
麻
ma
13 nét:
黽
miễn, mãnh, mẫn
鼓
cổ
鼠
thử
15 nét:
齒
xỉ
17 nét:
龠
dược, thược
2 nét:
二
nhị
亠
đầu
人
nhân, nhơn
儿
nhi, nhân
入
nhập
八
bát
冂
quynh
冖
mịch
冫
băng
几
cơ, ki, ky, kì, kỉ, kỷ, ỷ
凵
khảm
刀
đao
力
lực
勹
bao
匕
chủy, trủy, tỷ
匚
phương
匸
hễ, hệ
十
thập
卜
bặc, bốc
卩
tiết
厂
hán, xưởng
厶
khư, mỗ
又
hữu, hựu
廴
dẫn
4 nét:
心
tâm
戈
qua
戶
hộ
手
thủ
支
chi
攴
phác, phốc, phộc
文
văn, vấn
斗
đấu, đẩu, ẩu
斤
cân, cấn
方
bàng, phương
无
mô, vô
日
nhật, nhựt
曰
viết
月
nguyệt
木
mộc
欠
khiếm
止
chi, chỉ
歹
ngạt, đãi
殳
thù
毋
mưu, vô
比
bì, bí, bỉ, tỉ, tỵ, tỷ
毛
mao, mô
氏
chi, thị
气
khí, khất
水
thủy
火
hoả
爪
trảo
父
phụ, phủ
爻
hào
爿
bản, tường
片
phiến
牙
nha
牛
ngưu
犬
khuyển
瓦
ngoá, ngoã
禸
nhụ, nhựu
6 nét:
竹
trúc
米
mễ
糸
mịch
缶
phũ, phẫu, phữu
网
võng
羊
dương, tường
羽
vũ
老
lão
而
nhi, năng
耒
lỗi
耳
nhĩ
聿
duật
肉
nhụ, nhục, nậu
臣
thần
自
tự
至
chí
臼
cữu
舌
thiệt
舛
suyễn, xuyễn
舟
chu, châu
艮
cấn
色
sắc
艸
thảo
虍
hô
虫
hủy, trùng
血
huyết
行
hàng, hành, hãng, hạng, hạnh
衣
y, ý
襾
á
8 nét:
金
kim
長
tràng, trướng, trường, trưởng, trượng
門
môn
阜
phụ
隶
lệ, đãi
隹
chuy
雨
vú, vũ, vụ
青
thanh
非
phi, phỉ
10 nét:
馬
mã
高
cao
髟
bưu, sam, tiêu
鬥
đấu
鬯
sưởng
鬲
cách, lịch
12 nét:
黃
hoàng, hùynh
黍
thử
黑
hắc
黹
chỉ
鼎
đỉnh
14 nét:
鼻
tì, tị, tỵ
齊
trai, tê, tư, tế, tề, tễ
16 nét:
龍
long, lũng, sủng
龜
cưu, khưu, quy, quân