Câu và thành phần câu
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản gồm các
Từ loại trong ngữ pháp
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
Trong đó
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
Và
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
Câu trong tiếng Trung
Chúng ta cần ghi nhớ rõ các cấu trúc ngữ pháp, nhất là vị trí của từ trong câu.
Thành phần câu
Có 6 thành phần câu .
Định ngữ | Chủ ngữ | Trạng ngữ | Vị ngữ | Bổ ngữ | Định ngữ | Tân ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
我 | 买 | 衣服 | ||||
wǒ | mǎi | yīfu | ||||
Tôi | ||||||
我 | 正在 | 买 | 衣服 | |||
wǒ | zhèngzài | mǎi | yīfu | |||
Tôi đang mua một chiếc váy | ||||||
我 | 已经 | 买 | 衣服(了) | |||
wǒ | yǐjīng | mǎi | yīfu(le) | |||
Tôi đã mua chiếc váy | ||||||
衣服 | 已经 | 洗 | 干净(了) | |||
yīfu | yǐjīng | xǐ | gānjìng(le) | |||
Chiếc váy | ||||||
教室 | 传 | 出来 | 他( | 笑声 | ||
jiàoshì | chuán | chūlái | tā (de) | xiào shēng | ||
Tiếng cười của anh vang lên từ lớp học | ||||||
学生 | 想( | 太简单 | ||||
xuéshēng | xiǎng (de) | tài jiǎndān | ||||
小明 | 激动( | 说(了) | 话 | |||
Xiǎomíng | jīdòng (de) | shuō(le) | huà | |||
Tiểu Minh đã nói chuyện |
Trợ từ kết cấu (的, 地, 得 ) và trợ từ động thái (了, 着, 过 )
Ngoài các thành phần câu, chúng ta nên ghi nhớ cách dùng các trợ từ để tạo câu hoàn chỉnh. Nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và logic, trợ từ giúp câu văn diễn đạt đúng ý nghĩa và hay hơn.
Trợ từ kết cấu
Danh từ/Tính Từ/Đại từ + | |
小李 | Nhà của Tiểu Lý |
她是一位性格乐观 | Cô ấy là một cô bé có tính cách lạc quan. |
Tính từ/Trạng từ + | |
奶奶高兴 | Bà ngoại vui vẻ ăn cơm |
认真 | Viết một cách nghiêm túc |
Động từ/Tính từ + | |
说 | Nói rất lưu loát |
高兴 | Vui đến nỗi nhảy cẫng lên |
Trợ từ động thái
Trợ từ đứng sau động từ chỉ động tác đang ở giai đoạn nào đó gọi là trợ từ động thái.
Động từ + | |
雨停 | Mưa tạnh rồi, mặt trời ló dạng rồi. |
Trong câu liên động với nhiều động từ, nếu như thành phần phía sau là mục đích của động tác phía trước, động từ phía trước thường không mang theo 了.
他 | Anh ấy cho rằng tôi biết việc này. |
她生气地看 | Cô ấy tức giận nhìn tôi, một câu cũng không nói ra được. |
妈妈没做 | Mẹ đang không nấu cơm. |
爸爸看 | Bố có đang xem bộ phim này không? |
ⓘ 着 thường đi chung với các
ⓘ 着
ⓘ Trong câu liên động, 着 dùng trước động từ thứ hai dùng để
他 |
Anh ấy cười nói với tôi |
Ngoài ra, còn dùng để biểu thị trải nghiệm từng có hoặc hành động từng xảy ra trong quá khứ nhưng không kéo dài đến hiện tại.
这部电影我看 |
Bộ phim này tôi từng xem rồi. |
他没有去 |
Anh ấy chưa từng đến nước Pháp. |
你看 |
Cậu đã từng xem bộ phim này chưa? |
Thứ tự từ
Thứ tự trạng ngữ .
Trong tiếng Trung, một câu có thể có nhiều loại từ khác nhau diễn tả thời gian, địa điểm, thái độ, v.v.
Trạng ngữ thường được đặt trước vị ngữ. Thứ tự của các từ của trạng ngữ sẽ theo như sau:
Chủ ngữ | Trạng ngữ | Vị ngữ | Tân ngữ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Địa điểm | Phạm vi | Mức độ | Trạng thái | Cách thức | Đối tượng | |||
wǒmen | jīntiān | zài chúfáng | dōu | hěn | jīdòng (de) | yòng dāozi | bāng māma | qiē | cài |
Hôm nay chúng tôi đều rất hào hứng vào bếp giúp mẹ cắt rau bằng dao. |
Thứ tự định ngữ .
Cũng tương tự như trạng ngữ, định ngữ cũng có thể có nhiều định từ hoặc bổ từ. Chúng nên được sử dụng theo thứ tự sau:
Định ngữ | Danh từ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Sở hữu | Chỉ định | Số | Lượng | Tính từ | ||
tā (de) | zhè | wǔ | tái | jiù | diànnǎo | |
Năm chiếc máy tính cũ của anh ấy. |
Ngôn ngữ theo chủ đề
Giống như tiếng Việt, tiếng Trung là ngôn ngữ thiên về chủ đề, có nghĩa là đôi khi chủ ngữ của câu khác với chủ đề của nó.
Cấu trúc xoay quanh chủ đề, thay vì xoay quanh chủ ngữ và tân ngữ.
Mẫu câu nhấn mạnh chủ đề .
Chủ đề | Chủ ngữ | Trạng ngữ | Vị ngữ | Bổ ngữ | Tân ngữ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Địa điểm | Thái độ | Lý do | Bao lâu/nhiêu | ||||
我 | 很 | 欣赏 | 他 | |||||
Tôi rất ngưỡng mộ | ||||||||
我 | 已经 | 吃 | 过(了) | |||||
Tôi đã ăn |