Hãy tìm bằng chữ việt, pinyin hoặc hán.

Số từ

数词 / shù cí / numeral

ⓘ Từ chỉ số lượng, các con số.

ⓘ Gồm 2 loại:
Số đếm: 一 (1), 二 (2), 三 (3)...
Số thứ tự:第一 (Thứ nhất), 第二 (Thứ hai)...

ⓘ Thường không đứng một mình làm thành phần câu.

ⓘ Thường kết hợp với lượng từ thì có thể làm định ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.

Số từ 1 đến 1000

0líng
1
2èr
3sān
4
5
6liù
7 qī
8
9 jiǔ
10shí
11十一shí yī
12十二shí èr
13十三shí sān
14十四shí sì
15十五shí wǔ
16十六shí liù
17十七shí qī
18十八shí bā
19十九shí jiǔ
20二十èr shí
21二十一èr shí yī
100一百yì bǎi
102一百零二yì bǎi líng èr
110一百一(十)yì bǎi yī (shí)
111一百十一yì bǎi shí yī
120一百二(十)yì bǎi èr (shí)
125一百二十五yì bǎi èr shí wǔ
200二百/两百èr bǎi/liǎng bǎi
300三百sān bǎi
1000一千yì qiān

Các đơn vị số đếm tiếng Trung

十 (shí)Mười
百 (bǎi)Trăm
千 (qiān)Nghìn
万 (wàn)Chục nghìn (vạn)23.491 ➡ 2/3491
,三千四百九十一
十万 (shí wàn)Trăm nghìn (mười vạn)125,440 ➡ 12/5440
十二,五千四百四十
百万 (bǎi wàn)Triệu (trăm vạn)9,876,543 ➡ 987/6543
九百八十七,六千五百四十三
千万 (qiān wàn)Chục triệu (nghìn vạn)98,645,432 ➡ 9864/5432
九千八百六十四,五千四百三十二
亿 (yì)Trăm triệu (ức)9,8765,4321 ➡ 9/8765/4321
亿,八千七百六十五万,四千三百二十一
十亿 (shí yì)Tỷ (mười ức)1,123,456,789 ➡ 11/2345/6789
十一亿,两千三百四十五万,六千七百八十九
百亿 (bǎi yì)Chục tỷ (trăm ức)10,000,000,000
一百亿
千亿 (qiān yì)Trăm tỷ (nghìn ức)100,000,000,000
一千亿
兆 (zhào)Nghìn tỷ1,000,000,000,000

Số thập phân, phân số, phần trăm

Số thập phân
Dấu chấm là (diǎn)
Các chữ số sau sẽ được đọc một cách độc lập
0.4四 (líng diǎn sì)
164.137一百六十四一三七 (yībǎi liùshísì diǎn yīsānqī)
Phân số
Đọc theo chiều ngược lại
Mẫu số + 分之 (fēn zhī) + Tử số
3/5分之三 (wǔ fēn zhī sān)
4/7分之四 (qī fēn zhī sì)
Phân trăm
百分之 (bǎifēnzhī) + Số
35%百分之三十五 (bǎifēnzhī sānshíwǔ)
100%百分之百 (bǎifēnzhī bǎi)