Các loại câu trong tiếng Trung
Ngoài câu trần thuật (chủ ngữ + vị ngữ + tân ngữ), chúng ta có thể gặp các loại câu như sau.
Câu nghi vấn
Cách đặt câu hỏi.
Chủ ngữ | Trạng ngữ | Vị ngữ | Bổ ngữ | Tân ngữ | |
| Thời gian - Địa điểm - Phạm vi - Mức độ / Tần suất Trạng thái - Cách thức - Đối tượng | | | | |
谁 | 去年 | 在中国 | 耐心(地) | | | 学 (了) | 三个月 | 中文 | ? |
Ai đã kiên nhẫn học tiếng Trung trong ba tháng ở Trung Quốc vào năm ngoái? 谁 (shéi) - Ai |
你 | 什么时候 | 在中国 | | | | 学 (了) | | 中文 | ? |
Bạn học tiếng Trung ở Trung Quốc khi nào? 什么时候 (shénme shíhòu) - Khi nào |
你 | 去年 | 在哪里 | | | | 学 (了) | | 中文 | ? |
Năm ngoái bạn đã học tiếng Trung ở đâu? 哪里 (nǎlǐ) / 哪儿 (nǎ'er) - Ở đâu |
你 | 去年 | | 怎么 | | | 学 (了) | | 中文 | ? |
Năm ngoái bạn đã học tiếng Trung như thế nào? 怎么 (zĕnme) - Như thế nào |
到 | 外语大学 | | 怎么 | | | 走 | | | ? |
Đến trường đại học Ngoại ngữ đi như thế nào? |
你 | 去年 | | | 用什么 | | 学 (了) | | 中文 | ? |
Năm ngoái bạn đã dùng gì để học tiếng Trung? 什么 (shénme) - Cái gì |
你 | | | | | | 开 | 什么 | 车 | ? |
Bạn lái xe gì vậy? |
你 | 去年 | 在中国 | | | | 做 (了) | 什么 | | ? |
Năm ngoái bạn đã làm gì ở Trung Quốc? |
你 | 去年 | | | | 为什么 | 学 (了) | | 中文 | ? |
Tại sao bạn học tiếng Trung vào năm ngoái? 为什么 (weì shénme) - Tại sao - trước động từ |
你 | 去年 | 在中国 | | | | 学 (了) | 多久 | 中文 | ? |
Năm ngoái bạn đã học tiếng Trung ở Trung Quốc bao lâu? 多久 (duōjiǔ) - Bao lâu |
你 | 去年 | 在中国 | | | | 学 (了) | 多少 | 件漢語單字 | ? |
Năm ngoái bạn đã học được bao nhiêu từ tiếng Trung ở Trung Quốc? 多少 (duōshǎo) - Bao nhiêu (số lượng nhiều) |
你 | | | 会 | | | 说 | 几 | 门语言 | ? |
Bạn nói được mấy ngôn ngữ vậy? 几 (jǐ) - Mấy/Bao nhiêu (số lượng ít) |
你 | | | | | | 喜欢 | 哪个 | 季节 | ? |
Bạn thích mùa nào? 哪个 (nǎge) - Nào |
你 | 现在 | | | | | 觉得 | 怎么样 | | ? |
Cậu bây giờ cảm thấy như thế nào rồi? 怎么样 (zĕnme yàng) - Như thế nào, ra sao |
你 | | | | | | 喜欢 | | 他 | 吗? |
Bạn có thích anh ấy không? 吗 (ma) - đặt cuối câu để câu thành câu hỏi |
Câu cầu khiến
Chủ ngữ thường là 你、你们、咱们、... chứ không phải 我、他们、他、...
Câu cầu khiến diễn đạt được chủ yếu dựa vào ngữ khí, giọng điệu.
Như 吧 (ba), 啊 (a), 呀 (ya), 哇 (wa), 哪 (na).
Dạng mệnh lệnh
Dạng mệnh lệnh thường mang tính ép buộc, yêu cầu đối phương phải thuận theo, làm theo.
千万 + Động từ | 千万别泄露出去。 | Đừng để nó ra ngoài. |
別 + Động từ | 別唬我呀! | Đừng lừa tôi! |
让 + Đối tượng + Động từ | 让他进来! | Để cậu ấy vào đi! |
快 + Vị ngữ | 快去做家务! | Mau làm việc nhà đi! |
Dạng đề nghị
So với dạng câu mệnh lệnh thì câu đề nghị có ngữ khí nhẹ nhàng hơn, như thỉnh cầu.
Câu + 吧 | 帮帮我吧! | Giúp tôi với! |
Câu + 哇 | 快走哇! | Đi nhanh lên chứ! |
请 + Đối tượng + Động từ | 请您坐啊! | Mời anh ngồi ạ! |
请 + Đối tượng + Động từ | 请给我们多提意见! | Mong góp ý nhiều cho chúng tôi! |
Dạng cấm đoán
Cấm đoán, không cho đối phương làm điều gì với thái độ dứt khoát.
ⓘ Không sử dụng từ chỉ ngữ khí.
别 + Động từ | 别说人坏话了。 | Đừng nói xấu người ta nữa. |
不准 + Động từ | 此处不准吸烟! | Cấm hút thuốc lá ở đây! |
不许 + Động từ | 不许胡说! | Không được nói linh tinh! |
不要 + Động từ | 不要玩手机了。 | Đừng chơi điện thoại nữa. |
Dạng khuyên nhủ
Câu cầu khiến dạng khuyên nhủ mang ngữ điệu nhẹ nhàng.
Câu + 吧 | 你们休息一会儿吧! | Các cậu nghỉ ngơi một chút đi! |
要 + Câu + 啊 | 要好好听老师的话啊! | Phải nghe lời giáo viên chứ! |
得 + Câu + 哪 | 你得好好干哪! | Cậu phải làm tốt đấy nhé! |
非(要) + Vị ngữ (+ 不可) | 我非学好汉语不可。 | Tôi phải học tiếng Trung thật tốt. |
非得 + Vị ngữ + 不可/不行/不成 | 医生非得马上开刀不可。 | Bác sĩ phải phẫu thuật ngay. |
Câu phức - 汉语复句
Câu ghép là loại câu có từ hai thành phần trở lên kết hợp với nhau.
Thường giữa các phân câu sẽ phải dùng dấu phẩy (,) để tạo sự ngắt nghỉ.
Nếu mỗi phân câu đều có chung chủ ngữ thì có thể giữ lại một chủ ngữ duy nhất.
Câu phức liên hợp: mỗi phân câu mang ý nghĩa biệt lập với nhau, không phụ thuộc hay ảnh hưởng gì đến nhau.
Bao gồm dạng ngang hàng, tiếp nối, tăng tiến, lựa chọn, giải thích.
Câu ngang hàng - 并列复句
Quan hệ bình đẳng hoặc ngang hàng với nhau.
一边 + Động từ + 一边 + Động từ | 小月一边吃饭,一边看电影。 | Tiểu Nguyệt vừa ăn cơm, vừa xem phim. |
边 + Động từ đơn âm tiết + 边 + Động từ đơn âm tiết | 周周边唱边跳。 | Châu Châu vừa hát vừa nhảy. |
又 + Tính từ/động từ + 又 + Tính từ/động từ | 小玲又可爱又聪明。 | Tiểu Linh vừa đáng yêu vừa thông minh. |
也 + Tính từ/động từ + 也 + Tính từ/động từ | 这里的风景很美丽,人也很热情,空气也很新鲜。 | Phong cảnh chỗ này rất đẹp, con người cũng rất thân thiện, không khí cũng trong lành. |
既 + Tính từ/động từ + 也/又 + Tính từ/động từ | 他对我既真正又热情。 | Anh ấy đối với tôi vừa chân thành vừa nhiệt tình. |
一面 + Động từ + 一面 + Động từ | 小河一面走,一面看手机。 | Tiểu Hà vừa đi vừa xem điện thoại. |
一方面... + 一方面... | 你们一方面要努力学习,一方面要应该注意身体健康。 | Các bạn một mặt cần phải cố gắng học tập, một mặt nên chú ý sức khỏe. |
不是... + 而是... | 我的目的不是学习,而是找合适工作。 | Mục đích của tôi không phải học tập mà là tìm kiếm một công việc phù hợp. |
有时... + 有时... | 有时我想回家,有时却不想。 | Có lúc tôi muốn về nhà, có lúc lại không muốn. |
是... + 不是... | 我要吃的是米饭,不是面条。 | Cái tôi muốn là ăn cơm, chứ không phải là ăn mì. |
一会儿... + 一会儿... | 小明一会儿生气,一会儿哭,心情不好。 | Tiểu Minh lúc thì tức giận, lúc thì bật khóc, tâm trạng không tốt. |
一来... + 二来... | 我好久没回家,一来路太远,二来没时间。 | Đã lâu rồi tôi chưa về thăm nhà, thứ nhất là đường sá xa xôi, hai là chẳng có thời gian. |
Câu tiếp nối - 承接复句
Động tác, hành vi, sự việc, hiện tượng nào đó xảy ra một cách tuần tự.
首先... + 然后... | 她首先回家,然后做饭。 | Cô ấy đầu tiên về nhà, sau đó nấu cơm. |
起先/起初... + 后来... | 起先我很害怕,后来我努力使自己平静下来。 | Ban đầu tôi rất sợ, sau đó cố gắng lấy lại được bình tĩnh. |
(首)先... + 再/随后... + 然后... | 他们先了解一下再研究,然后才问老师,最后做作业。 | Họ đầu tiên tìm hiểu trước rồi nghiên cứu, sau đó mới hỏi giáo viên. |
(首)先... + 接着/跟着... + 最后... | 我和妈妈先愣住了,接着就爆笑起来,最后奶奶也跟着我们笑了。 | Tôi và mẹ đầu tiên bất ngờ, sau đó bật cười, cuối cùng bà ngoại cũng cười theo chúng tôi. |
刚... + 就/便... | 梅梅刚睡着电话铃就响了。 | Mai Mai vừa mới chìm vào giấc ngủ thì điện thoại reo lên. |
一... + 就... | 我一回家,妈妈就做晚饭。 | Tôi vừa về đến nhà, mẹ đã nấu cơm tối rồi. |
Câu tăng tiến - 递进复句
Có hai phân câu trở lên, phân câu sau bổ sung (thuận) hoặc gia tăng tính bất ngờ (nghịch) cho phân câu trước.
不但/不光/不仅... + 而且/并且... | 他不但是我的老师,而且是我的男朋友。 | Anh ấy không chỉ là thầy giáo của tôi mà còn là bạn trai của tôi. |
不但/不仅... + 还/也/又/更... | 他不仅长得很帅,也很聪明。 | Anh ấy không chỉ rất đẹp trai mà còn rất thông minh. |
...何况... | 我们死都不怕,何况困难! | Chúng ta chết cũng đều không sợ, huống chi khó khăn này! |
...况且... | 我真的不想去,况且天太晚了。 | Tôi thực sự không muốn đi, hơn nữa (vả lại) trời cũng tối rồi. |
...尤其是/特别是... | 我有很多爱好,尤其是唱歌。 | Tôi có rất nhiều sở thích, nhất là ca hát. |
...甚至... | 我不会唱歌,甚至唱不好。 | Tôi không biết hát, thậm chí hát rất dở. |
不但不/不仅不/没有... + 反而/反倒/相反还... | 小月不但不生气,反而笑了。 | Tiểu Nguyệt không những không giận, ngược lại còn cười nữa. |
别说/不要说... + 连/就是... + 都... | 我最近很忙,别说是睡觉,连吃饭的时间都没有。 | Tôi dạo này rất bận, đừng nói là ngủ, đến cả thời gian ăn cơm cũng không có. |
连... + 都... + 更别说... | 她连汉字拼音都不会读,更别说说汉语流利。 | Cô ấy đến cả phiên âm chữ Hán còn không biết đọc, chứ đừng nói là giao tiếp lưu loát. |
Câu lựa chọn - 选择复句
Diễn đạt sự tồn tại nhiều sự việc và buộc phải chọn một.
不是... + 就是... | 美美不是中国人就是越南人。 | Mỹ Mỹ không phải người Trung Quốc thì là người Việt Nam. |
是... + 还是... | 你是喜欢我还是他? | Em thích tôi hay là cậu ta? |
或者... + 或者... | 或者你去,或者我去,选择吧! | Hoặc là cậu đi, hoặc là tôi đi, lựa chọn đi! |
要么... + 要么... | 每当遇到困难的问题,小雨要么自己解决,要么向老师寻求帮助。 | Mỗi lần gặp vấn đề khó khăn, hoặc là Tiểu Vũ thường tự mình giải quyết, hoặc là sẽ tìm thầy cô nhờ họ giúp đỡ. |
与其... + 不如... | 与其去食堂吃饭,不如回家吃妈妈做的饭。 | Thay vì đi ra căng tin ăn cơm, không bằng việc về nhà ăn cơm mẹ nấu. |
宁可/宁愿... + 也不/决不... | 玛丽宁可等电梯,也不爬楼梯。 | Mary thà đợi thang máy còn hơn đi thang bộ. |
Câu giải thích - 解说复句
Không có sự tồn tại của từ nối các phân câu. Có phân câu mang ý nghĩa chung chung, rồi các phân câu khác có nhiệm vụ giải thích rõ hơn.
这里的天气变化难测,有时热,有时冷。 | Thời tiết nơi đây biến hóa khôn lường, lúc nóng, lúc lạnh. |
我从来只有三个爱好:一是睡、二是吃、三是玩。 | Tôi trước giờ có ba sở thích: một là ngủ, hai là ăn, ba là chơi. |
Câu phức chính phụ: các phân câu có sự liên kết chặt chẽ với nhau; nếu như không có phân câu này thì sẽ không có phân câu kia.
Bao gồm dạng chuyển ngoặt, nhượng bộ, nhân quả, mục đích, giả thiết, điều kiện.
Câu chuyển ngoặt - 转折复句
Phân câu đầu rõ ràng đưa ra tình huống, nhưng kết quả ở phân câu sau lại khác ngoài dự tính.
虽然/虽说... + 但是/可是/却... | 虽然我的房间不太大,但是很干净。 | Mặc dù phòng của tôi không to nhưng rất sạch sẽ. |
尽管... + 可是/还是... | 尽管他很帅,可是我有男朋友了。 | Mặc dù anh ta rất đẹp trai đấy, nhưng mà tôi có bạn trai rồi. |
...反而... | 他们没帮上忙,反而还碍事。 | Bọn họ thay vì giúp đỡ, trái lại còn gây cản trở. |
...然而... | 他找好的工作,然而总没有钱。 | Anh ta tìm được công việc khá tốt, ấy vậy mà lúc nào cũng hết tiền. |
...不过... | 小明很聪明,不过他不会说韩语 ,所以不能帮我。 | Tiểu Minh rất thông minh nhưng anh ấy không biết nói tiếng Hàn nên không thể giúp tôi được. |
...就是/只是... | 电影是很多,就是不知道你喜欢哪个。 | Phim thì rất nhiều đấy, chỉ là không biết cậu thích xem bộ nào. |
Câu nhượng bộ - 让步复句
Thể hiện sự chấp nhận, thừa nhận một sự việc nào đó.
哪怕/即使... + 也/都/还... | 哪怕等十年,他也不想离开她。 | Dù có phải chờ đợi 10 năm, anh ấy cũng không muốn rời xa chị ấy. |
就是/就算/尽管... + 也/都/还... | 就是/就算/尽管遇到很多困难,我们都不能后退。 | Dù có gặp nhiều khó khăn thì chúng tôi cũng không chịu lùi bước. |
再... + 也/都/还... | 你再忙也得休息。 | Cậu có bận mấy cũng phải nghỉ ngơi chứ. |
纵使/纵然/即便... + 也/都/还... văn viết | 纵使/纵然/即便明天下雨,我也上班。 | Dù cho ngày mai trời có đổ mưa đi nữa, tôi vẫn đi làm. |
Câu nhân quả - 因果复句
Nói về nguyên nhân, lý do, và đưa ra kết quả, hậu quả.
因为... + 所以... | 因为工作太多,所以我决定辞职。 | Bởi vì công việc quá nhiều cho nên tôi quyết định nghỉ việc. |
由于... + 因此... văn viết | 由于公司离家太远,因此我骑公共汽车上班。 | Do công ty cách nhà rất xa, nên là tôi bắt xe buýt đi làm. |
之所以... + 是因为... | 明君之所以挑你的刺是因为喜欢你。 | Sở dĩ Minh Quân hay chọc cậu là vì anh thích cậu đấy. |
...以致... | 分手之后,小王变化太多了,以致我没认出他来。 | Sau khi chia tay, Tiểu Vương thay đổi quá nhiều, nên tôi không nhận ra anh ấy luôn. |
既然... + 就/便/则/那么... | 既然你会这么想,那么希望你去给小玲道歉吧! | Nếu cậu đã biết nghĩ như vậy, thì hi vọng cậu đến gặp tiểu Linh xin lỗi đi! |
Câu mục đích - 目的复句
Có một phân câu dùng để nói lên mục đích của hành động, còn phân câu khác sẽ diễn đạt phương pháp, cách thức thực hiện.
为了... | 为了考上清华大学,她要多努力。 | Để mà thi được vào Đại học Thanh Hoa, cô ấy phải học tập chăm chỉ hơn nữa. |
...为了... | 他决定去北京,为了找一份好工作。 | Cậu ta quyết định đến Bắc Kinh chẳng qua vì/để tìm được công việc tốt. |
...为的是... | 小兰早起,为的是看日出。 | Tiểu Lan dậy sớm để ngắm bình minh. |
...省得/免得/以免... | 已经很晚了,我们快回去吧,省得/免得/以免妈妈担心。 | Đã rất muộn rồi, chúng ta mau về thôi, để mẹ khỏi/đỡ phải lo. |
...以更... | 我的妹妹在努力学习英语,以更找到好工作。 | Em gái tôi nỗ lực học tiếng Anh để/nhằm tìm được công việc tốt. |
...为... | 小王努力学习为达到他的梦想。 | Tiểu Vương nỗ lực học tập để/nhằm đạt được ước mơ của mình. |
Câu điều kiện - 条件复句
Thể hiện điều kiện tương ứng với kết quả.
只要... + 就... Điều kiện đủ | 只要你愿意,我就跟你在一起一辈子。 | Chỉ cần em nguyện ý, (thì) anh sẽ bên em cả đời này. |
只有... + 才... Điều kiện cần | 只有你才让我开心。/ | Chỉ có em (thì) mới làm anh vui. |
除非... + 才... Điều kiện cần | 除非你答应,我才告诉他这件事。 | Trừ khi anh đồng ý, (thì) tôi mới dám nói cho cậu ta chuyện này. |
除非... + 否则/不然... Điều kiện cần | 除非你努力学习,否则你不能考上北京大学。 | Trừ khi cậu chăm chỉ học tập, nếu không sẽ không thể thi vào Đại học Bắc Kinh. |
无论/不论/不管/任凭... 都/也... Vô điều kiện | 无论你在哪儿,无论今天你经历了什么,我的声音都会一直陪着你。 | Bất kể/cho dù bạn ở đâu, bất kể/cho dù hôm nay bạn đã trải qua những gì, (thì) giọng nói của tôi sẽ đồng hành cùng bạn. |
Câu giả thiết - 假设复句
Dự định đã được suy tính từ trước. Ở phân câu đầu sẽ đưa ra giả thiết; còn phân câu sau sẽ cho ta biết kết quả.
如果... + 就/那/那么... | 如果你答应,我就等你千千万万年。 | Nếu như em đồng ý, (thì) anh sẽ đợi em nghìn nghìn vạn vạn năm. |
要是... + 就/那/那么... | 你要是见到小明,那把这些材料给他。 | Nếu như cậu gặp Tiểu Vương thì hãy đưa chỗ tài liệu này cho anh ta nhé. |
的话... + 就/那/那么... | 你这么说的话就问我干什么呢。 | Nếu cậu đã nói như vậy thì còn hỏi tôi làm gì nữa. |
假如... + 就/那/那么... văn viết | 假如明天有时间,小玲就出去旅游。 | Giả dụ ngày mai có thời gian, thì Tiểu Linh sẽ đi du lịch. |
假使... + 就... văn viết | 假使明天下雨,我就不去上班了。 | Giả sử ngày mai mưa, (thì) tôi sẽ không đi làm. |
倘若/若是/若... + 就/那/那么... văn viết | 倘若家里来了客人,就会让他们大饱口福吧。 | Nếu như nhà bạn có khách, thì nên chiêu đãi họ một bữa tiệc. |
Câu đặc biệt
Không cấu tạo theo mô hình thông thường, thường ngắn gọn.
Câu liên động - 连动句
Dạng câu có hai động từ hoặc hai đoản ngữ trở lên, nhằm biểu thị mục đích hoặc phương thức của hành động.
Chủ ngữ + Động từ 1 + (Tân ngữ 1) + Động từ 2 + (Tân ngữ 2) |
Động từ 2 làm mục đích cho động từ 1 | 小明上网找工作。 | Tiểu Minh lên mạng tìm việc. |
Động từ 1 làm phương thức cho động từ 2 | 他用笔写汉字。 | Cậu ấy dùng bút viết chữ Hán. |
Động từ 1 khẳng định + động từ 2 phủ định | 他抱着她不放。 | Anh ta ôm cô ấy không buông. |
Xảy ra theo thời gian | 小兰今晚去餐厅吃饭。 | Tiểu Lan hôm nay đến nhà hàng ăn tối. |
Câu kiêm ngữ - 兼语句
Dạng câu có các cụm từ liên kết. Vị ngữ có hai động từ, tân ngữ của động từ thứ nhất là chủ ngữ của động từ thứ 2.
Chủ ngữ + Động từ 1 + Tân ngữ 1 + Động từ 2 + Thành phần khác |
Cầu khiến | 小玲叫我看电影。 | Tiểu Linh gọi tôi xem phim. |
Nhận định | 人们骂他是一个傻瓜。 | Mọi người gọi cậu ta là đồ ngốc. |
Cảm xúc | 冬雨讨厌我借她的书。 | Đông Vũ ghét tôi mượn sách cô ấy. |
gồm chữ 有 | 我有一个朋友在上海。 | Tôi có một người bạn đang học tại Thượng Hải. |
gồm chữ 是 | 昨天不是我拿了你的雨伞。 | Hôm qua không phải tôi là người lấy ô của bạn. |
Câu tồn hiện - 存现句
Thể hiện sự tồn tại hoặc ẩn hiện. Không có chủ ngữ.
Trạng ngữ + Động từ + Trợ từ động thái + Tân ngữ |
Biểu thị sự tồn tại | 台上站着一个歌手。 | Một ca sĩ đứng trên sân khấu. |
Biểu thị sự xuất hiện | 他的脸上透出了一丝笑意。 | Có một nụ cười hiện lên trên khuôn mặt của anh ấy. |
Biểu thị sự biến mất | 昨天村里死了两头牛。 | Trong làng có hai con bò chết ngày hôm qua. |
Câu bị động - 被动句
Câu chữ gồm giới từ 被 (bị, được) kết hợp với trạng ngữ để biểu thị nghĩa bị động.
Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác |
Khẳng định | 他被妈妈骂了。 | Cậu ấy bị mẹ mắng. |
| 河内被誉为国家之心。 | Hà Nội được mệnh danh là trái tim của tổ quốc. |
Phủ định | 他没有被小王打。 | Cậu ấy không phải bị Tiểu Vương đánh. |
Trợ từ biểu thị bị động trong tiếng Trung khác: |
Trợ từ 叫 (jiào) văn nói | 我的汉语词典叫他借去了。 | Sách từ điển tiếng Trung của tôi bị anh ấy mượn đi rồi. |
Trợ từ 让 (ràng) văn nói | 衣服没让挂钩刮坏。 | Quần áo không bị móc phơi hỏng. |
Trợ từ 给 (gěi) văn nói | 自行车给别人带去了。 | Chiếc xe đạp bị người khác mang đi rồi. |
Trợ từ 所 (suǒ) văn viết | 这个科学理论早已被实践所证明。 | Lý luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu. |
Câu so sánh - 比较句
Biểu thị mức so sánh của đối tượng này với đối tượng khác.
So sánh hơn: |
A 比 B + ... | 小王比我高。 | Tiểu Vương cao hơn tôi. |
| 他比我跑得快。 | Cậu ta chạy nhanh hơn tôi. |
| 小明比我胖得多。 | Tiểu Minh béo hơn tôi rất nhiều. |
| 这条裙子比那条裙子贵一些。 | Chiếc váy này đắt hơn chiếc váy kia một chút. |
So sánh bằng: |
A 跟 B + 一样 + ... | 我跟他一样高。 | Tôi với anh ấy cao bằng nhau. |
| 我跟她不一样。 | Tôi không giống cô ấy. |
So sánh kém: |
A 没有 B + ... | 他没有我高。 | Anh ta không cao bằng tôi. |
A 不如 B + ... phản bác | 我不如她漂亮。 | Mình có xinh hơn cô ấy đâu. |
A 不比 B + ... phản bác/phủ định | 我不比我妹妹胖。 | Tôi không mập như em gái tôi đâu. |
So sánh nhất: |
Chủ ngữ + 最 + Tính từ | 明心在班上最漂亮。 | Minh Tâm xinh nhất trong lớp. |
Câu 是 ... 的
Để nhấn mạnh một điều gì đó. Vd: thời gian, địa điểm, đối tượng, mục đích.
Chủ ngữ + 是 (shì) + Điều cần nhấn mạnh + Động từ + 的 (de) |
Khẳng định | 小月是刚来的。 | Tiểu Nguyệt vừa mới đến. |
Phủ định | 这本书不是我的。 | Quyển sách này không phải của tôi. |
Nghi vấn | 这只猫是你的吗? | Con mèo này là của cậu à? |
Câu hỏi chính phản | 他是不是坐公共汽车上学的? | Có phải cậu đi học bằng xe buýt đúng không? |
Câu hỏi với đại từ nghi vấn | 这道菜是怎么做的? | Món ăn này làm như thế nào? |
Ví dụ nhấn mạnh: |
Thời gian | 我是昨天刚回来的。 | Tôi vừa về tối qua. |
Cách thức | 她是骑车来的。 | Anh ấy đi xe đến đây. |
Địa điểm | 我们是在北京认识的。 | Chúng tôi quen nhau ở Bắc Kinh. |
Chi tiết, sự việc khác | 这件衣服是一百块的。 | Bộ quần áo này 100 tệ. |
Câu chữ 把
Biểu thị sự tập trung vào kết quả của một hành động.
Hành động khiến cho một sự vật nào đó (tân ngữ đứng sau 把) có sự thay đổi hoặc nảy sinh kết quả mới.
Sự thay đổi ảnh hưởng kết quả này thông thường chỉ sự thay đổi vị trí, mối quan hệ phụ thuộc hoặc sự thay đổi của hình thái.
Biểu thị phương thức, nguyện vọng và mục đích.
Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác |
Khẳng định | 他把鸡蛋吃了。 | Anh ý ăn trứng gà rồi. |
Phủ định | 我没有把我的手机弄丢。 | Tôi không bị mất điện thoại. |
Nghi vấn | 你最后把哪本书送给了他? | Cuồi cùng thì bạn đã tặng anh ấy cuốn sách nào? |
Câu 太 ... 了
Biểu thị cảm thán. Nhấn mạnh hoặc đánh giá.
太 (tài) + ... + 了 (le) |
Nhấn mạnh tính từ | 今天太热了。 | Hôm nay trời nóng quá! |
太 + Tính từ + 了 | 太老了。 | Quá già rồi! |
Đánh giá chủ quan | 我觉得他做的事太过分了。 | Tôi cảm thấy những việc anh ta làm thật quá đáng. |
| 这个项目太难实现了。 | Dự án này quá khó để thực hiện. |
Câu vị ngữ tính từ
Loại câu có tính từ đảm nhận vị trí vị ngữ. Dùng để biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng.
Thường kết hợp với các phó từ chỉ mức độ | 医院里十分安静。 | Trong bệnh viện vô cùng yên tĩnh. |
Tính từ trực tiếp làm vị ngữ | 这房间大。 | Phòng này lớn. |
Hình thức phủ định: thêm phó từ phủ định 不 | 小明不聪明。 | Tiểu Minh không thông minh. |
Đặt câu hỏi thì thêm từ 吗 | 你的学校大吗? | Trường của bạn có lớn không? |
Đặt câu hỏi thì trùng điệp tính từ mà mình muốn hỏi 好不好, 大不大, 多不多, v.v. | 你的中文书多不多? | Sách tiếng Trung của bạn nhiều không? |
Câu vị ngữ danh từ - 名词谓语句
Loại câu có danh từ đảm nhận vị trí vị ngữ. Dùng để mô tả thời gian, số lượng, giá cả, thời tiết, đặc tính, v.v. của chủ ngữ.
Biểu thị thời tiết | 明天晴天。 | Ngày mai trời nắng. |
Biểu thị ngày lễ | 明天圣诞节。 | Ngày mai Giáng sinh. |
Biểu thị thời gian | 今天星期六。 | Hôm nay là thứ bảy. |
Nói về tên | 他小龙。 | Anh ấy Tiểu Long. |
Biểu thị tuổi tác | 我爷爷八十岁。 | Ông tôi 80 tuổi. |
Biểu thị quốc tịch | 这辆车日本制造的。 | Chiếc xe này được sản xuất ở Nhật Bản. |
Biểu thị trạng thái | 香蕉刚摘的。 | Quả chuối mới hái. |
Biểu thị chức danh | 小兰,博士。 | Tiểu Lan, tiến sĩ. |
Biểu thị quê quán | 玛丽法国人。 | Marie, người Pháp. |