ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
Hãy tìm bằng chữ việt, pinyin hoặc hán.
Trợ từ
助词 / zhùcí / auxiliary
ⓘ Là một loại
ⓘ Biểu thị quan hệ ngữ pháp như quan hệ
ⓘ Có tác dụng
ⓘ Đóng vai trò
Kết cấu
Biểu thị rõ các quan hệ kết cấu .
Định ngữ + | |
漂亮 | Cô gái xinh đẹp. |
我 | Sách của tôi. |
Trạng ngữ + | |
小王认真 | Tiểu Vương học tập chăm chỉ. |
他高兴 | Anh ta vui mừng nói anh ta đã thi đỗ đại học rồi. |
Động từ/Tính từ + | |
小明说 | Tiểu Minh nói rất lưu loát. |
玲玲写汉字写 | Linh Linh viết chữ Hán rất đẹp. |
Động thái
Biểu đạt ý nghĩa động thái như thực hiện, tiếp diễn của sự kiện.
Động từ + | |
小玲作业做完 | Tiểu Linh làm bài tập xong rồi. |
这个小组受到 | Nhóm này được tuyên dương rồi. |
Động từ + | |
你快说吧! 我在听 | Cậu nhanh nói đi tớ đang nghe này. |
他们正谈 | Họ đang trò chuyện. |
Động từ + | |
小明曾经去 | Tiểu Minh đã từng đi Trung Quốc. |
我们吃 | Chúng tôi đã từng bị thua thiệt, bị mắc lừa nên đã tích lũy nhiều kinh nghiệm. |
Ngữ khí
Biểu thị các ngữ khí như nghi vấn, suy đoán, thỉnh cầu, v.v.
冬雨一定会来 | Đông Vũ nhất định sẽ đến. |
你别说话 | Cậu đừng nói nữa. |
別走 | Đừng đi, bên ngoài trời đang mưa đấy. |
你快走 | Bạn mau đi đi! |
明天她来 | Ngày mai anh ấy đến à? |
小兰唱歌唱得好好听 | Tiểu Lan hát hay quá nha. |
Trợ từ khác
Các trợ từ thông dụng khác : Bị động, so sánh, v.v.
这个问题是为实践 | Vấn đề này đã |
他把房间 | Anh ấy dọn dẹp phòng sạch sẽ rồi. |
雨伞被他 | Cái ô bị anh ấy lấy đi rồi. |
这件事我 | Chuyện này đến nghĩ tôi cũng chưa từng nghĩ tới. |
同学 | Các bạn học. |
她像雪 | Cô ấy trắng như tuyết vậy. |
Dường như anh ta đã mua căn nhà đó. | |
姑娘像花 | Cô gái ấy xinh đẹp tựa như hoa. |