Hãy tìm bằng chữ việt, pinyin hoặc hán.

Từ ngữ khí

语气词 / yǔqì cí / modal (temperament)

ⓘ Thường đứng ở cuối câu khi biểu thị ý, cũng có thể dùng ở giữa câu để diễn đạt các khoảng ngắt.

Ngữ khí cảm thánthán từ khác nhau. Vd: 呀.

Ngữ khí khẳng địnhtrợ từ kết cấu khác nhau. Vd: 的.

Các loại từ ngữ khí

Ngữ khí nghi vấn:
吗 (ma)
Chưa, không (nghi vấn cao)
老师明天出差
Thầy giáo ngày mai đi công tác phải không?
呢 (ne)
Nhỉ, còn (nhẹ nhàng, để hỏi ý kiến)
你在哪儿
Cậu đang ở đâu vậy nhỉ?
吧 (ba)
Chứ (nhẹ nhàng, để hỏi ý kiến)
你们开学了
Các em đã nhập học rồi chứ?
Ngữ khí mệnh lệnh:
Mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, thúc giục
吧 (ba)
Lên
时间不早了,赶快走
Không còn sớm nữa đâu, nhanh chân lên!
罢 (ba)
Thôi
我们回城里去
Chúng ta về thành đi thôi!
呀 (ya)
Đi
大家快去
Mọi người đi nhanh lên đi!
哇 (wa)
Chứ
快走
Đi nhanh lên chứ!
啊 (a)
Chứ
你可要小心
Anh phải cẩn thận chứ!
Ngữ khí cảm thán:
Biểu thị cảm xúc chủ quan
啊 (a)
你好
Chào anh !
呀 (ya)
Đấy
我考上大学了
Mình đỗ đại học rồi đấy!
哇 (wa)
Nhỉ
多好
Tốt quá nhỉ!
Ngữ khí khẳng định: 罢了而已
的 (de)
Đấy
的。
Tốt đấy.
了 (le)
Rồi
这事儿已经完
Việc này làm xong rồi.
啦 (la)
Rồi (Hợp âm của 了 và 啊, tác dụng như 了)
他来啦。
Anh ấy đến rồi.
嘛 (ma)
Mà (như 吗)
我们去散步
Không còn sớm nữa đâu, nhanh chân đi !
呢 (ne)
Đấy, cơ
晚场电影八点才开
Bộ phim phải 8 giờ tối mới chiếu .
罢了 (bàle)
Mà thôi (mang tính chủ quan)
你就是不想去罢了
Cậu không muốn đi mà thôi.
而已 (éryǐ)
Mà thôi (mang tính chủ quan)
如此而已,岂有他哉。
Như thế mà thôi, có gì khác đâu.
Ngữ khí ngừng nghỉ:
Ngắt nhịp, nhấn mạnh từ trước đó
啊 (a),咱们一起干吧!
Đến đây nào, cùng nhau làm đi!
吧 (ba), 不好, 不走吧, 也不好。
Đi ư, không được, không đi ư, cũng không được.
呢 (ne)如今,可比往年强多了。
Như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều.

Cách dùng các từ ngữ khí phổ biến

(de)
Nhấn mạnh với cấu trúc ... 小王韩国人
Tiểu Vương là người Hàn Quốc.
真的喜欢我妹妹
Cậu ấy thực sự thích em gái tôi.
(le)
Biểu thị động tác hay tình huống nào đó đã xảy ra rồi.小月已经结婚
Tiểu Nguyệt đã kết hôn rồi.
Biểu thị sự khuyến cáo, thúc giục hay nhắc nhở.,别再说话
Được rồi, đừng nói thêm nữa.
(ne)
Cuối câu nghi vấn chính phản
nhằm làm nhẹ ngữ khí.
他为什么要伤害我
Tại sao anh ấy lại muốn làm tổn thương tôi nhỉ?
Cuối câu lựa chọn
nhằm làm giảm nhẹ ngữ khí.
你学提琴呢,还是学钢琴
Cậu học violin, hay piano nhỉ?
Cuối câu rút gọn
có mục đích hỏi thăm, dò hỏi.
他们都有任务了,我
Bọn họ đều có nhiệm vụ rồi, còn tôi thì sao nhỉ?
Cuối câu trần thuật
nhằm biểu thị động tác đang diễn ra và sẽ tiếp tục.
他正在学习
Cậu ấy đang học bài.
Để ngắt nghỉ trong câu.喜欢,就买下。
Thích ư, thế thì mua đi.
(ba)
Biểu thị ý thỉnh cầu, mệnh lệnh, đề nghị.说说你的意见
Nói thử ý kiến của bạn xem nào!
Biểu thị sự đồng ý.,我答应你了。
Được thôi, tôi đồng ý với bạn.
Biểu thị sự thúc giục, yêu cầu,
mang ngữ khí nhẹ nhàng hơn.
快走,不然会迟到的。
Đi nhanh lên, nếu không sẽ bị muộn đấy.
Biểu thị ý không hoàn toàn khẳng định,
mang ngữ khí nhẹ nhàng hơn.
,他好像是这么说的。
Phải đấy, hình như anh ấy nói vậy.
Biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng.今天不会下雨
Hôm nay có lẽ sẽ không mưa.
Biểu thị ý sao cũng được.
Động từ + 就 + Động từ + 吧
丢了
Mất thì cũng mất rồi.