Danh từ
名词 / míngcí / noun
ⓘ Dùng để chỉ người, sự vật, con vật, hiện tượng, thời gian, địa điểm, nơi chốn, v.v.
ⓘ Phía trước danh từ có thể thêm lượng từ để tạo nên cụm danh từ.
Vd:
ⓘ Danh từ chỉ thời gian, phương vị có thể làm trạng ngữ chỉ thời gian.
Vd: 我
ⓘ Các danh từ chung chỉ người có thể thêm hậu tố
Vd: 人
ⓘ Một số danh từ trừu tượng khi được phó từ bổ nghĩa sẽ trở thành tính từ.
Vd:
ⓘ Danh từ hoặc động từ thêm hậu tố như 子 (zi), 儿 (er), 头 (tóu), v.v. tạo nên danh từ.
Vd: 桌
ⓘ Đa số danh từ không sử dụng hình thức trùng điệp.
ⓘ Không thể làm bổ ngữ trong câu.
ⓘ Phía sau danh từ không mang trợ từ động thái.
Ngữ pháp
Làm chủ ngữ | ||
Làm vị ngữ | 我妈妈是 | Mẹ tôi là |
Làm định ngữ | 玛丽是一个 | Mary là người bạn |
Làm tân ngữ của động từ | 妈妈做 | Mẹ nấu |
Một số danh từ thông dụng
Danh từ chỉ người .
学生 (xuéshēng) | Học sinh |
老师 (lǎoshī) | Giáo viên |
妇女 (fùnǚ) | Phụ nữ |
妈妈 (māma) | Mẹ |
爸爸 (bàba) | Bố |
家庭 (jiātíng) | Gia đình |
朋友 (péngyou) | Bạn bè |
友情 (yǒuqíng) | Tình bạn |
兄弟 (xiōngdì) | Anh em |
同学 (tóngxué) | Bạn học |
同事 (tóngshì) | Đồng nghiệp |
人们 (rénmen) | Mọi người |
生活 (shēnghuó) | Cuộc sống |
爱情 (àiqíng) | Tình yêu |
男人 (nánrén) | Đàn ông |
女人 (nǚrén) | Phụ nữ |
警察 (jǐngchá) | Cảnh sát |
Danh từ chỉ vật .
旅游 (lǚyóu) | Du lịch |
艺术 (yìshù) | Nghệ thuật |
考试 (kǎoshì) | Thi cử |
问题 (wèntí) | Vấn đề |
机会 (jīhuì) | Cơ hội |
书 (shū) | Sách |
笔 (bǐ) | Cây bút |
电脑 (diànnǎo) | Máy tính |
门 (mén) | Cái cửa |
电影 (diànyǐng) | Phim ảnh |
音乐 (yīnyuè) | Nhạc |
饮料 (yǐnliào) | Đồ uống |
水果 (shuǐguǒ) | Trái cây |
糖果 (tángguǒ) | Kẹo |
桌子 (zhuōzi ) | Cái bàn |
椅子 (yǐzi) | Cái ghế |
手机 (shǒujī) | Điện thoại di động |
汽车 (qìchē) | Ô tô |
公交车 (gōngjiāo) chē | Xe buýt |
背包 (bèibāo) | Ba lô |
水 (shuǐ) | Nước |
蔬菜 (shūcài) | Rau củ |
江河 (jiānghé) | Sông ngòi |
街道 (jiēdào) | Đường sá |
路 (lù) | Con đường |
车辆 (chēliàng) | Phương tiện giao thông |
饼 (bǐng) | Bánh ngọt |
新闻 (xīnwén) | Tin tức |
礼物 (lǐwù) | Quà tặng |
能量 (néngliàng) | Năng lượng |
教育 (jiàoyù) | Giáo dục |
衣服 (yīfu) | Trang phục |
交通 (jiāotōng) | Giao thông |
厨房 (chúfáng) | Nhà bếp |
饭 (fàn) | Cơm |
眼光 (yǎnguāng) | Ánh sáng mặt trời |
电池 (diànchí) | Pin |
时尚 (shíshàng) | Thời trang |
健康 (jiànkāng) | Sức khỏe |
鸟 (niǎo) | Con chim |
星星 (xīngxīng) | Ngôi sao |
动物 (dòngwù) | Động vật |
纸 (zhǐ) | Giấy |
药 (yào) | Thuốc |
手表 (shǒubiǎo) | Đồng hồ đeo tay |
房间 (fángjiān) | Căn phòng |
墙 (qiáng) | Bức tường |
泡面 (pào) miàn | Mì gói |
数字 (shùzì) | Con số |
餐 (cān) | Bữa ăn |
大海 (dàhǎi) | Biển cả |
鱼 (yú) | Con cá |
树 (shù) | Cây cối |
足球 (zúqiú) | Bóng đá |
面包 (miànbāo) | Bánh mì |
杯子 (bēizi) | Ly, cốc |
小吃 (xiǎochī) | Đồ ăn vặt |
桥 (qiáo) | Cây cầu |
杂志 (zázhì) | Tạp chí |
鸡蛋 (jīdàn) | Trứng gà |
Danh từ chỉ thời gian .
点 (diǎn) | Giờ |
日 (rì) | Ngày |
月 (yuē) | Tháng |
年 (nián) | Năm |
假期 (jiàqī) | Kỳ nghỉ |
天气 (tiānqì) | Thời tiết |
春天 (chūntiān) | Mùa xuân |
夏天 (xiàtiān) | Mùa hè |
秋天 (qiūtiān) | Mùa thu |
冬天 (dōngtiān) | Mùa đông |
时间 (shíjiān) | Thời gian |
时候 (shíhōu) | Lúc đó |
去年 (qùnián) | Năm ngoái |
今天 (jīntiān) | Hôm nay |
昨天 (zuótiān) | Hôm qua |
明天 (míngtiān) | Ngày mai |
周末 (zhōumò) | Cuối tuần |
上午 (shāngwǔ) | Buổi sáng |
中午 (zhōngwǔ) | Buổi trưa |
下午 (xiàwǔ) | Buổi chiều |
Danh từ chỉ nơi chốn .
医院 (yīyuàn) | Bệnh viện |
中国 (Zhōngguó) | Trung Quốc |
越南 (Yuènán ) | Việt Nam |
亚洲 (Yàzhōu) | Châu Á |
北京 (Běijīng) | Bắc Kinh |
河内 (Hénèi) | Hà Nội |
美国 (Měiguó) | Nước Mỹ |
图书馆 (túshū) guǎn | Thư viện |
餐厅 (cāntīng) | Nhà hàng |
房屋 (fángwū) | Nhà cửa |
地址 (dìzhǐ) | Địa chỉ |
宾馆 (bīnguǎn) | Khách sạn |
城市 (chéngshì) | Thành phố |
家乡 (jiāxiāng) | Quê nhà |
便利店 (biànlì) diàn | Cửa hàng tạp hóa |
Danh từ chỉ phương vị .
上 (shàng) | Trên |
下 (xià) | Dưới |
前 (qián) | Trước |
后 (hòu) | Sau |
左 (zuǒ) | Trái |
右 (yòu) | Phải |
东 (dōng) | Đông |
西 (xī) | Tây |
南 (nán) | Nam |
北 (běi) | Bắc |
内 (nèi) | Nội, trong |
外 (wài) | Ngoại, ngoài |
里 (lǐ) | Trong |
间 (jiān) | Giữa |
东边 (dōngbian) | Hướng Đông |
前边 (qiánbian) | Đằng trước |
里面 (lǐmiàn) | Bên trong |
左边 (zuǒbiān) | Bên trái |