1 nét:
phất, phật
丿 phiệt, thiên, triệt

3 nét:
thác, trách
chi
phàm
cửu
cửu
nghĩa
ma, yêu

5 nét:
lạc, nhạc, nhạo
hô, hồ
sạ, tác, xạ

7 nét:
hổ

9 nét:
thặng, thừa

2 nét:
nãi, ái
nghệ

4 nét:
phạp
doãn, duẫn

6 nét:
kiều
đâu
khâm, ngâm
binh
bang, bàng

8 nét:
quai

10 nét:
thặng, thừa