11 nét:
lỗ

19 nét:
dảm, kiềm, thiêm

21 nét:
giảm, kiềm, kiểm, thiêm

16 nét:

20 nét:
giảm, hàm

24 nét:
diêm, diễm
dảm, giảm, kiềm, kiểm, thiêm