ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
7 nét:
酉
dậu
9 nét:
酊
đinh, đính
酋
tù
11 nét:
酖
chậm, trấm, trầm, trậm, đam
酔
túy
酓
đàm
酘
đầu
酚
phân
酝
uấn, uẩn, ôn, ổn
酕
mao
酞
thái
酗
hung, hú, húng
13 nét:
酧
thù
酱
tương
酨
tải, đại
酪
lạc
酯
chỉ
酩
mính
酮
đồng
酬
thù
15 nét:
醅
phôi
醌
côn
醄
đào
醉
túy
醋
thố, tạc
醁
lục
醃
yêm
醇
thuần
醆
trản
醊
chuyết
17 nét:
醢
hải
醞
uấn, uẩn, ôn, ổn
醡
trá
醣
đường
醨
li, ly
醠
áng, ưởng
醟
vinh
19 nét:
醱
bát, phát
醭
phốc
醰
đàm
醯
hề, ê
醮
tiếu
21 nét:
醺
huân
醻
thù, trù, đạo
醹
nhu
23 nét:
醼
yến
10 nét:
酌
chước
酒
tửu
酐
can, hãn
酎
trửu, trữu
配
phối
酏
di
12 nét:
酦
bát, phát
酤
cô
酡
đà
酥
tô
酟
thiêm
酣
hàm
酢
thố, tạc
14 nét:
酽
nghiễm, nghiệm
酸
toan
酴
đồ
酲
trình
酼
hải
酵
diếu, giáo
酳
dận
酿
nhưỡng
酺
bô, bồ, bộ
酾
si
酷
khốc
酶
môi
酹
lỗi, lội
16 nét:
醕
thuần
醑
tử, tữ
醜
xú
醐
hồ
醛
thuyên, triết
醝
ta
醒
tinh, tỉnh
醓
thảm, thản
醍
thể, đề
醎
hàm
醚
my, mê
醖
uấn
18 nét:
醫
y, ỷ
醥
phiếu
醬
tương
醩
tao
醧
âu
醪
dao, giao, lao
20 nét:
醷
ải, ức
醴
lễ
醵
cự
醲
nùng
醶
nghiệm
醳
dịch
24 nét:
釀
nhưỡng
釂
tiếu
醾
mi, my
醽
linh
醿
my
26 nét:
釄
mi, my
釅
nghiễm, nghiệm
釃
si, sỉ
釁
hấn