ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
11 nét:
雪
tuyết
雩
vu, vụ
13 nét:
零
linh
雹
bạc, bạo
雺
vụ
雴
lập
雾
vụ
雷
lôi, lỗi
電
điện
15 nét:
震
chấn, thần
霅
hiệp, sáp, tráp
霃
trầm
霄
tiêu
霈
bái
霉
my, môi, vy
霂
mộc
17 nét:
霛
linh
霜
sương
霞
hà
霝
linh
霡
mạch
霠
âm
霚
vụ
19 nét:
霪
dâm
霫
tập
霨
úy
霳
long
霭
ái, ải
21 nét:
霿
mậu, mộng
露
lộ
霹
phích, tích
霶
bàng
霸
bá, phách
23 nét:
靆
đãi
靁
lôi
25 nét:
靉
ái
27 nét:
靋
lịch
8 nét:
雨
vú, vũ, vụ
12 nét:
雱
bàng
雳
lịch
雲
vân
雯
văn
雰
phân
14 nét:
霆
đình
需
nhu, nhuyễn, nọa, tu
霁
tế, tễ
16 nét:
霖
lâm
霏
phi
霑
thiêm, tiêm, triêm
霙
anh
霎
siếp, sáp, thiếp
霒
âm
霍
hoắc, quắc
霓
nghê
霐
hoằng
18 nét:
霢
mạch
霣
vẫn
霩
khuếch
霤
lựu
霧
vụ
20 nét:
霰
tán, tản
霱
duật
霮
đạm
22 nét:
霼
hý
霾
mai, mại
霽
tế, tễ
24 nét:
靈
linh
靇
linh, lung
靄
ái, ải
靂
lịch
靃
hoắc