9 nét:
sáp, tháp, tráp, áp

11 nét:
thung

13 nét:
dư, dữ, dự
cữu

17 nét:
cựu

6 nét:
cữu

8 nét:
hãm
du, dũng

10 nét:
du, yểu

12 nét:
tích
tích

14 nét:

16 nét:
hưng, hứng
cử

20 nét:
hấn