3 nét:
ngoạt, ngột, ô

5 nét:
huynh, huống

7 nét:
miễn, vấn
nhi
khắc
đoài, đoái
hủy
duyệt, duệ, nhuệ, đoài, đoái
thỏ, thố

9 nét:
duyễn, duyện
thập khắc

11 nét:
đâu

2 nét:
nhi, nhân

4 nét:
nguyên
doãn, duẫn

6 nét:
tiên, tiến
nghiêu
triệu
hung
quang
sung
đoài, đoái

8 nét:
thỏ, thố
tán, tâm
duyễn, duyện
nghê, nhi

10 nét:
thiên khắc
đảng

12 nét:
sân

14 nét:
căng