9 nét:
cốt

11 nét:
ủy

13 nét:
giới
đầu
khảng

15 nét:
cách
hầu
骿 biền
tỳ
khao
hài
khóa, khỏa

17 nét:
bễ
khõa, khỏa

19 nét:
bác
khoan
bảng
bận, tẫn
hao

21 nét:
hao, hiêu
tủy
tang, táng, tảng

23 nét:
khoan
bận, tẫn

12 nét:
cán
ủy

14 nét:
để
bí, bị
bổn, thể
bão
khô

16 nét:
cánh, ngạnh
thù, thối

18 nét:
khách
lâu
tỳ

20 nét:
lâu

22 nét:
thể
độc