ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
鸟
điểu
7 nét:
鸠
cưu
鸡
kê
9 nét:
鸧
thương
鸩
chậm, trậm
鸦
nha
鸥
âu
鳬
phù
鸨
bảo
11 nét:
鸽
cáp
鳥
điểu
鸿
hồng
鸻
hằng
鸾
loan
䴕
liệt
鸷
chí
鸺
hưu
鸹
cốc, hộc, quát
鸸
nhi
13 nét:
鳩
cưu
鳮
kê
鹌
am
鳧
phù
鹓
uyên
鹔
túc
鹑
thuần
鹍
côn
鹏
bằng
鹒
canh
鹋
miêu
鹊
thước
鹉
vũ
15 nét:
鴉
nha
䴘
đề
鳽
khiên
鴆
chậm, trấm, trậm
鹡
tích
鳸
hỗ
鴈
nhạn
鴃
quyết
鳷
chi
鹞
diêu
鴂
quyết, quých
鹠
lưu
鹤
hạc
鹝
nghịch
鴄
thất
鴇
bảo
鹣
kiêm
鹢
nghịch
17 nét:
鹩
liêu
鴴
hằng
鵉
loan
鵂
hưu
鹪
tiêu
鴿
cáp
鴹
tường
鵄
si
鴷
liệt
鴺
đề
鴜
thư
鴰
cốc, hộc, quát
鹬
duật
鴵
kiêu
鴻
hồng
鹫
thứu
鴼
lộ
鴯
nhi
鴳
yến
鴽
như
19 nét:
鵲
thước
鵾
côn
鵫
trạo
鶅
chuy
鵴
cúc
鵻
chuy, giai
鶧
anh
鵬
bằng
鶃
nghịch
鵪
am
鵡
vũ
鵩
phục
鵶
nha
鵰
điêu
鶇
đông
鶐
duật, thuật
鶓
miêu
鶆
lai
鶊
canh
鶋
cư
鶉
thuần
鶂
nghịch
鵽
chuyết
鵷
uyên
21 nét:
鷁
nghịch
鷂
dao, diêu, diệu
鶼
kiêm
鷈
đề
鶬
thương
鷇
cấu
鶹
lưu
鶯
oanh
鶰
viên
鶴
hạc
鷄
kê
鷊
nghịch
鶵
sồ
鶾
hàn
鷋
đồ
鷃
yến
鷉
đề
鶺
tích
鶱
hiên
23 nét:
鷲
thứu, tựu
鷦
tiêu
鷼
nhàn
鷷
thuẫn, tồn
鷣
dâm
鷮
kiều
鷰
yến
鷥
ty, tư
鷧
ý
鷯
liêu
鷸
duật, thuật
鷴
nhàn
鷤
đàn, đề
鷳
nhàn
25 nét:
鸐
địch
鸋
ninh
鸎
oanh
鸑
nhạc
27 nét:
鸖
hạc
鸕
lô
鸗
long
29 nét:
鸜
cù
8 nét:
鸣
minh
鸤
thi
鸢
diên
10 nét:
鸮
hào
鸪
cô
鸴
hạc
鸲
cù
鸬
lô
鸫
đông
鸶
ty, tư
鸰
linh
鸭
áp
鸵
đà
鸯
ương
鸳
uyên
鸱
si
12 nét:
鹃
quyên
鹄
cốc, hộc
鹈
đề
鹂
li, ly
鹆
dục
鹁
bột
鳦
ất
鹅
nga
鹇
nhàn
14 nét:
鳱
hạn
鹕
hồ
鹖
hạt
鳶
diên
鹚
tư, từ
鹙
thu
鳴
minh, ô
鹘
cốt, hốt
鹗
ngạc
鳳
phượng, phụng
鳲
thi
鹜
vụ
16 nét:
鹥
ê
鴢
ấu
鴦
ương
鴧
duật
鴙
trĩ
鴨
áp
鴞
hiêu, hào
鴛
uyên
鴝
cù
鴣
cô
鴗
lập
鴘
biển
鴓
bật
鹦
anh
鴐
gia
鴪
duật
鴚
ca
鴟
si
鴥
duật
鴕
đà
鴒
linh
鹧
chá, gia, giá
18 nét:
䴙
tịch
鵑
quyên
鵓
bột
鹯
chiên
鹰
ưng
鵒
dục
鹱
oách
鵌
dư
鵠
cốc, hộc
鵝
nga
鵟
cuồng
鵙
quyết
鵜
đề
鹭
lộ
鵗
hy
鵞
nga
20 nét:
鶩
vụ
鶚
ngạc
鶤
côn
鶻
cốt, hoạt
鷀
tư, từ
鶠
yển
鶡
hạt
鶖
thu
鶿
tư
鶕
am
鶢
viên
鶒
xích
鶗
ninh, đề
鶘
hồ
22 nét:
鷗
âu
鹴
sương
鷓
chá, gia, giá
鷙
chí
鷕
diểu
鷩
tế
鷖
ê
鹳
quán
鷟
thốc, trạc
鷐
thần
鷘
xích
鷞
sương, sảng
24 nét:
鸂
khê
鷫
túc
鷾
ý
鷽
hạc
鸒
dư, tư
鸌
oách
鸊
tịch
鸄
kiếu
鷿
tịch
鷺
lộ
鸀
chúc
鸇
chiên
鷹
ưng
𪇄
cấu
26 nét:
28 nét:
鸛
quán
鸘
sương
鸚
anh
30 nét:
鸝
li, ly
鸞
loan