9 nét:
ngược

11 nét:
mật, phục
hư, khư
bưu
xứ, xử

13 nét:
hiệu, hào, hạo
ngu
cự
lỗ

15 nét:
quách, quắc

17 nét:
khuy

6 nét:

8 nét:
lỗ
hổ

10 nét:
hao, khiêu
kiền
lư, lự
ti, ty, tư

12 nét:
hư, khư
hổ

16 nét:
sàn
ngan
bạo

18 nét:
hách, khích

26 nét:
thúc