ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
衤
y
7 nét:
初
sơ
补
bổ
9 nét:
衵
nật
袂
duệ, mệ
袄
áo
衭
phu
衯
phân
袀
quân
袆
huy, y
衹
chỉ, kỳ
衿
câm, khâm
衲
nạp
衸
giới
衼
chi
衽
nhẫm
11 nét:
袴
khố
袸
tiến
袹
mạt
袺
kết
袾
chu
袤
mậu
袭
tập
裉
khẳng
袠
dật, trật
裈
côn
袞
cổn
袿
khuê
裆
đang, đương
袬
dục
袌
bào, bão
袽
như
袋
đại
袷
cáp, giáp, khiếp, kiếp
袱
phục
袼
các
袈
ca, cà, già
裀
nhân
袵
nhẫm
13 nét:
裭
sỉ
裚
tiết
裲
lưỡng
裔
duệ
褃
khẳng
裠
quần
裺
am, yểm
裶
phi
裏
lí, lý
裝
trang
裯
chù, trù, đao
裱
biểu, phiếu
裸
khõa, khỏa, lõa, lỏa, quán
裰
chuyết, xuyết
褂
quái
裨
bì, ty, tì, tỳ
褚
trử, trữ
裟
sa
裘
cầu, cừu
裛
ấp
裼
thế, tích
裧
xiêm
裷
cổn
裾
cư, cứ
裊
diểu, niểu
裮
xương
裏
lí, lý
裩
côn
15 nét:
褫
sỉ
褲
khố
褣
dung
褦
lặc, nại
褯
tạ
褠
câu
褵
li, ly, sái, sỉ
褴
lam
褥
nhục
褒
bao, bầu
褳
liên
褢
hoài
褟
tháp
17 nét:
褽
úy
襋
cức
褺
điệp
襊
toát
襓
nhiêu
襚
toại, tùy, tụy
襆
bộc, phộc
襈
soạn
襏
bát, phất
襖
áo
襎
phiên
襇
cán, giản
襌
đan, đơn
襍
tạp, tập
襁
cưỡng
襄
tương
褻
tiết, điệp
褼
tiên
襕
lan
19 nét:
襤
lam
襦
nhu
襥
bộc
襪
miệt, mạt, vạt
襞
bích
襣
tỵ
21 nét:
襱
lung, lũng
襰
lại
襯
sấn
23 nét:
襺
kiển
襵
triệp
襲
tập
襼
nghệ
6 nét:
衣
y, ý
8 nét:
衬
sấn
衩
sái, xái
衫
sam
表
biểu
衧
vu
衱
kiếp, kiệp
衪
dị
10 nét:
袗
chân, chẩn
袑
thiệu
袪
khư
袢
phiền, phán
袙
mạt
袖
tụ
袘
dị
袅
diểu, niểu, niễu, niệu
袕
huyệt
袁
viên
袍
bào
袦
quật
袨
huyễn
袟
dật, trật
衷
chung, trung, trúng
衺
tà
衾
khâm
衰
suy, súy, thoa, thôi
袎
áo
袏
tá
袯
bát
袚
bát, phất
衮
cổn
袜
miệt, mạt, vạt
被
bí, bị, phi
袒
đản
袉
dị
袧
khu
袣
duệ
袥
thác
袛
đê
袊
lãnh
12 nét:
補
bổ
袲
di
裌
giáp
裣
liêm, liễm
裢
liên
裁
tài
裥
cán, giản
裕
dụ
裂
liệt
裗
lưu
装
trang
裤
khố
裋
thụ
裡
lí, lý
裎
trình
裞
thuế
裓
cách, cức, giới
裒
bầu, bật, phầu
裙
quần
14 nét:
裻
đốc
褋
điệp
製
chế
褎
dữu, hựu, tụ
褝
đan, đơn
褓
bảo
裴
bùi, bồi
褕
du
褪
thoái, thối, thốn
褛
lũ
褏
dữu, hựu, tụ
褘
huy, y
裹
khõa, khỏa, lõa
褌
côn
褐
cát, hạt
褔
phó, phúc
複
phức
褊
biền, biển
褙
bối
裳
thường
褡
áp, đáp
褞
uấn, ôn
褑
viễn
褗
yển
16 nét:
襂
sam, sâm
褹
nghệ
褭
niểu
襃
bao, bầu, bậu
褶
triệp, tập, điệp
襔
mãn
襒
biết
襐
tượng
褾
biểu
褰
khiên, kiển
褧
quýnh
褷
si
褱
hoài
襀
tích
褸
lũ
褮
anh, huỳnh
18 nét:
襟
khâm
襜
xiêm
襠
đang, đương
襛
nông, nùng
襡
thục, độc
襙
thao
襗
trạch
襝
liêm, liễm
襘
quái
襢
triển, đản
20 nét:
襬
bi, bãi
襫
thích
襭
hiệt
襮
bộc
22 nét:
襳
sâm, tiêm
囊
nang
襶
đái, đích, đới
襴
lan
24 nét:
襹
si
襻
phán