ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
犭
khuyển
5 nét:
犮
bạt
犯
phạm
7 nét:
狂
cuồng
狃
nứu, nữu
狈
bái
状
trạng
狁
doãn, duẫn
犽
nha
狆
trung, trọng
犿
phiên
犹
do, du, dứu
狄
thích, địch
狇
mộc
犼
hống
犺
kháng
9 nét:
狟
hoàn
狱
ngục
狡
giảo
狩
thú
狲
tôn
狢
hạc
狨
nhung
狯
quái
狠
ngoan, ngận
狥
tuân, tuẫn
狪
thông
狣
a, triệu
狊
hích
狭
hiệp
独
độc
狧
tháp
狫
lao, lão
狰
tranh
狮
sư
11 nét:
猎
liệp, lạp
猧
oa
猘
chế
猑
côn
猍
lai
猇
hao, hổ, khiêu
猡
la
猪
trư
猟
liệp, lạp
猛
mãnh
猗
uy, y, ả, ỷ
猓
quả
猞
xá
猝
thốt
猖
xương
猜
sai, thai
猫
miêu
猕
di, mi, my
猈
bãi
猊
nghê
猙
tranh
13 nét:
獁
mã
猺
dao
獉
trăn
献
hiến
獂
hoàn
獆
hào
獏
mô, mạc
猷
du
獅
sư
猻
tôn
猼
bác
猿
viên
15 nét:
獎
tưởng
獦
cát, hát, liệp
獘
bệ, tệ
獞
đồng
獋
hào
獢
kiêu
獟
hiêu, nghiêu
獗
quyết, quệ
獠
liêu, lão
獝
huất, húc
17 nét:
獳
nậu
獱
tân
獰
nanh, ninh
獮
tiển
獯
huân
獷
cảnh, quáng, quánh, quảng
19 nét:
獺
thát
獸
thú
23 nét:
玃
quắc, quặc
4 nét:
犬
khuyển
6 nét:
犷
quánh, quảng
犵
khất, ngật
犴
hãn, ngan, ngạn
犸
mã
8 nét:
狚
đán
狓
phi
狌
sinh, tinh, tính
狍
bào
狔
nỉ
狗
cẩu
狑
linh
狎
hiệp
狒
phí
狜
cổ
狘
huyết
狋
nghi
狝
tiển
狖
dứu
狐
hồ
狉
phi
狀
trạng
狙
thư
狞
nanh, ninh
10 nét:
狼
lang
狶
hi, thỉ
猀
sa
狷
quyến
狴
bệ
狺
ngân
狾
chế
㹱
thước, xúc
猁
lị, lợi
狻
toan
狸
li, ly, uất
猂
hãn
猃
hiểm
狹
hiệp
狽
bái
12 nét:
猤
quý, quảng
猱
nao, nhu
猒
yêm
猥
úy, ổi
猶
do, dứu
𤟹
ngụ
獀
sưu
猬
vị
猰
khiết, nghiệt, trát
猲
cát, hiết, hạt, yết
猣
tông
猴
hầu
猨
viên
猾
hoạt
猢
hồ
猩
tinh
猳
gia
猭
chuyên, duyên, thiên
猵
biên, biển
猋
tiêu
14 nét:
獍
kính
獑
sàm
獄
ngục
獃
ngai, ngốc
獒
ngao
獚
hoàng
獕
tỏa
獐
chương
16 nét:
獭
thát
獫
hiểm
獧
quyến
獨
độc
獩
uế
獥
kích
獪
quái
獬
giải, hải
獲
hoạch
獴
mông
18 nét:
獵
liệp, lạp
獶
não
20 nét:
獻
hiến, ta
獼
di, mi, my
獽
nhương
獾
hoan
22 nét:
玁
hiểm
獿
nao
玂
kỳ
玀
la