ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
6 nét:
耳
nhĩ
8 nét:
耵
đinh
耶
da, gia, tà
10 nét:
聂
nhiếp, niếp
耸
tủng
耻
sỉ
聀
chức
耿
cảnh, huỳnh, quýnh
耼
tham, đam
耽
đam
耾
hoành
12 nét:
联
liên
聓
tế
聒
quát
聏
nhi, nục
聑
điệp
14 nét:
聝
hức, quắc
聟
tế
聡
thông
聚
tụ
聞
văn, vấn, vặn
16 nét:
聮
liên
聱
ngao
18 nét:
聵
hội
職
chức, dặc, xí
聶
chiệp, nhiếp, niếp, triệp
20 nét:
聹
ninh
聻
nễ, tiệm, tích
22 nét:
聽
thinh, thính