ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
9 nét:
籸
sân
籽
tử
籹
nhữ
籺
hột
籼
tiên
类
loại
11 nét:
粝
lệ
粛
túc
畨
phiên
粜
thiếu
粘
niêm
粕
phách
粓
cam, hạm
粗
thô, thố
粒
lạp
粚
li, ly
13 nét:
粵
việt
粮
lương
粲
sán, xán
粳
canh, cánh, ngạnh
粱
lương
15 nét:
糍
từ
糈
sở, tư
糂
tảm
糌
ta
糔
tưu
糇
hầu
糅
nhữu
糉
tống
糊
hồ
17 nét:
糜
mi, my
糟
tao
糡
cưỡng
糠
khang
糝
tảm
糞
phân, phấn, phẩn
25 nét:
糶
thiếu
6 nét:
米
mễ
8 nét:
籴
địch
籶
sân
10 nét:
粃
bỉ, chủy, tỷ
粑
ba
粇
canh
粉
phấn
粔
cự
粋
túy
12 nét:
粧
trang
粪
phân, phấn, phẩn
粦
lân
粞
tê
粟
túc
粥
chúc, dục
粫
nhu, nọa
粢
tư, tế, từ
粤
việt
14 nét:
精
tinh
粻
trương
粿
quả
粺
bại, mại
粰
phu, phù
粽
tông, tống
粹
toái, túy
粼
lân
糁
tảm
16 nét:
糢
mô
糒
bí, bị
糐
đoàn
糓
cốc
糗
khứu
糖
đường
糕
cao
糙
tháo
糚
trang
18 nét:
糧
lương
糦
xí
䊪
lệ
糨
cưỡng
糤
tản
20 nét:
糰
đoàn
糯
nhu, nọa
糲
lệ
22 nét:
糵
nghiệt
糴
địch
糱
nghiệt
26 nét:
糷
lan