ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
7 nét:
足
tú, túc
9 nét:
趴
bát
11 nét:
趾
chỉ
趽
bành
跂
khí, kì, kĩ, kịch, kỳ, xí
距
cự
趼
kiển, nghiễn
趺
phu
跁
bà, bá, bả
跀
ngột
跃
dược
趻
sẩm, trần
趹
quyết, quế
跄
thương
13 nét:
跥
đọa
跮
sí
跶
thát, đáp
路
lạc, lộ
跧
thuyên
跴
thải, tẩy
跸
tất
跫
cung, củng
跷
khiêu, nghiêu
跤
giao
跣
tiên, tiển
跱
trĩ
跟
cân, căn, ngân
跺
đóa, đọa
跨
khóa
跪
quỵ
跡
tích
跳
khiêu, đào
跐
thải, thử
跻
kiểu, nghiêu, tê, tễ
跰
bính, kiển, nghiễn
跬
khuể
跲
cáp, cấp, kiếp
跭
hàng
跩
duệ, thế
跹
tiên
跦
trù
跢
trì, đa, đá
15 nét:
踪
tung
踥
thiếp
踤
tụy, tột
踞
cứ
踘
cúc
踏
đạp
踔
trác, xước
踐
tiễn
踦
cơ, khi, kì, kỉ, kỷ, ỷ
踧
túc, địch
踬
chí, trí
踟
trì
踫
bính
踨
tung
踮
điểm
踖
tích
踯
trịch
踣
bặc, phấu
踩
thái, thải
踠
oản, uyển
踢
thích
踡
quyền
踝
hõa, hỏa, khõa, khỏa
踑
ky
踕
tiệp
踛
lục
17 nét:
蹒
bàn, man
蹕
tất
蹓
lựu
蹇
giản, kiển
蹊
hề
蹌
thương
蹋
tháp, đạp
蹈
đạo
蹑
nhiếp, niếp
蹏
đề
蹍
chiển, niễn, triển
蹎
điên
蹐
tích
19 nét:
蹰
trù
蹹
tháp
蹭
thặng
蹻
cược, kiều, kiểu, nghiêu
蹿
thoan
躉
độn
蹴
thúc, xúc
蹨
sấn, tiễn
蹷
quyết
躂
thát, đáp
蹸
lận
蹪
đồi
蹫
quỳnh
蹽
liêu
蹬
đăng, đặng
蹲
thuẫn, tồn, tỗn
蹯
phiền
蹾
đôn
蹺
khiêu, nghiêu
蹮
tiên
蹵
thúc, xúc
蹼
bốc, phốc
蹳
bát
蹶
quyết, quệ
21 nét:
躑
trịch
躋
tê, tễ
躊
trù
躍
dược, thích
躏
lận
23 nét:
躘
lung, lúng, lũng
躠
tiết
躛
vệ
躜
toàn
25 nét:
躥
thoan
躡
nhiếp, niếp
躣
cù
27 nét:
躩
khước, quặc
10 nét:
趵
bác, báo
趸
độn
趶
khóa, khố
趿
táp, tát
12 nét:
跗
phu, phụ
践
tiễn
跚
san
跆
đài
跔
câu
跇
sế
跞
lạc, lịch
跛
bí, bả
跋
bạt
跖
chích, thác
跎
đà
跒
kha, khả
跏
gia, già
跑
bào
跕
thiếp, điệt
跈
tiễn
跌
trật, điệt
跅
thác
14 nét:
踈
sơ
跼
cục
踁
hĩnh
踄
bộ
踊
dũng
踅
sế, thệ, tiết, tuyệt
踆
thuân, tồn
踋
cước
踌
trù
跽
kị, kỵ
跿
đồ
踂
nhiếp
踀
sức, xúc
跾
thúc
踉
lương, lượng
16 nét:
踹
soại, sủy, đoán
蹁
biên, biển
踵
chủng
蹄
đề
踽
chủ, củ
蹀
điệp
踸
sẩm
踰
du, dũ
踴
dõng, dũng
踱
đạc
踼
thang, thảng
踳
suyễn, xuẩn
踶
trì, trĩ, đề, đệ
蹂
nhu, nhụ, nhựu
蹅
tra, đạp
蹆
thoái, thối
踾
bức
蹉
sa, tha
18 nét:
蹤
tung
蹢
trịch, đích
蹡
thương
蹦
bính, băng
蹜
súc, xúc
蹠
chích
蹛
trệ
蹧
tao
蹙
túc, xúc
蹝
sỉ
蹣
bàn, man
蹔
tạm
蹚
thang
蹞
khuế, khuể
蹩
biết, biệt
蹟
tích
躇
sước, trù, trừ, xước
20 nét:
躆
cứ
躃
tích
躄
tích
躈
khiếu
躁
táo
躅
trạc, trục
22 nét:
躕
trù
躒
lạc, lịch
躔
triền
躗
vệ
躓
chí, tri, trí
躐
liệp
躚
tiên
24 nét:
躤
tạ
躞
tiệp
躟
nhương
躝
lạn
26 nét:
躧
sỉ
躪
lận
躦
toàn
28 nét:
躨
quỳ