ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
灭
diệt
7 nét:
灼
chước
灵
linh
灸
cứu
灶
táo
灿
xán
災
tai
灴
hồng
炀
dương, dượng
灺
tã, đả
灾
tai
9 nét:
炸
trác, tạc
烂
lạn
炱
đài
烃
hĩnh, thinh
烁
thước
炫
huyễn
炭
thán
炷
chú
炳
bính, bỉnh
点
điểm
炨
xuy
炽
sí
炼
luyện
炤
chiêu, chiếu, chiểu
炧
tã, đả
炰
bào
秌
thu
炮
bào, pháo
炯
huỳnh, quýnh
炻
thạch
為
vi, vy, vị
11 nét:
焘
đào, đảo
焓
hàm
焐
ngộ
焕
hoán
焄
huân, hôn
烽
phong
焊
hãn, hạn
烰
bào, phù
烱
huỳnh, quýnh
焖
muộn
烴
hĩnh, kính, thinh
焂
thúc
烺
lãng
㶿
bột
焫
nhiệt
焌
tuấn
焆
yết
烷
hoàn
烹
phanh
焉
diên, yên
烯
hy
13 nét:
煩
phiền
煢
quỳnh
煠
sáp
煣
nhữu
蒸
chưng
煃
khuể
煏
phúc, phức
煳
hồ
煥
hoán
煉
luyện
煝
my
煌
hoàng
煗
noãn
煔
tiêm
煁
thâm, thầm
煅
đoán
煲
bao, bảo
煨
ôi, ổi
煎
tiên, tiễn
煆
hà, hạ, đoán
煤
môi
煺
thoái
煸
biên
煦
hú
煙
yên
照
chiếu
煜
dục
煖
huyên, noãn
煞
sát
煇
huy, huân, vận
煬
dương, dượng, dạng
煒
vĩ
煊
huyên
煕
hi, hy
15 nét:
熱
nhiệt
勲
huân
熨
úy, uất
熛
phiêu, tiêu
熤
tập
熠
dập, tập
熳
mạn
熭
duệ
熯
hán, hãn, nhiễn, nạn
熰
âu
熿
hoàng
熟
thục
熲
huỳnh, quýnh
17 nét:
燴
khoái, quái
燭
chúc
燦
xán
燮
tiếp
燬
hủy
燥
táo
燡
dịch
19 nét:
爊
ao, ngao
爕
tiếp
爂
tiêu
爍
thước
爆
bạc, bạo, bộc
21 nét:
爟
quán
爛
lạn
爚
dược
爝
tước
23 nét:
爢
mi
25 nét:
爦
lãm
爥
chúc
4 nét:
火
hỏa
灬
hỏa
6 nét:
灯
đinh, đăng
灳
linh
灰
hôi, khôi
8 nét:
炘
hân
炜
vĩ
炅
quý, quýnh, quế
炆
văn
炕
kháng
炒
sao
炔
khuyết, quế
炖
đôn, đốn, đồn
炙
chá, chích
炎
diễm, viêm, đàm
炝
sang
炉
lô, lư
炬
cự
炁
khí
炊
xuy, xúy
10 nét:
烊
dương
烖
tai
烟
nhân, yên
烚
hiệp
烩
khoái, quái
烫
nãng, năng, đãng
烜
huyên, huyễn, hủy, hối
烋
hao, hưu
烕
diệt
㶳
tẫn
烶
diễn
烏
ô
烛
chúc
烤
khảo
烧
thiêu, thiếu
热
nhiệt
烨
diệp
烬
tẫn
烘
hồng
烦
phiền
烈
liệt
烝
chưng, chứng
烙
lạc
12 nét:
焱
diễm
颎
huỳnh, quýnh
焯
chước, trác
焰
diễm
焦
tiêu, tiều
然
nhiên
無
mô, vô
焙
bồi
煐
anh
煚
quýnh
焸
cảnh
煮
chử
焜
côn, hỗn
煑
chử
焭
quỳnh
焞
đôn
焤
hủ
焚
phần, phẫn
焠
thối, tụy
焮
hân
14 nét:
煿
bác
熊
hùng
熅
uân, úy, uấn
熥
thông
熏
huân
熙
hi, hy
熒
huỳnh
熬
ngao
熄
tức
熘
lựu
煼
sao
熗
sang
熖
diễm
熇
hác, hốc, khảo
熀
hoảng
煽
phiến
煻
đường
熔
dong, dung
燁
diệp
16 nét:
燀
sán, xiển
燠
Úc, áo, úc, ốc, Ủ, ứ
燧
toại
熹
hi, hy
燙
nãng, năng, đãng
營
dinh, doanh
燒
thiêu, thiếu
燄
diễm
燜
muộn
燐
lân
燉
đôn, đốn
燅
tầm
𤏡
bặc
燂
tầm
熷
tăng
燎
liệu
燔
phiền, phần
燃
nhiên
燈
đăng
熾
sí, xí
燖
tầm
燋
tiêu, tiều
燏
duật, uất
燊
sân
熺
hy
熸
tiêm
燕
yên, yến
18 nét:
爌
hoảng
爁
lãm
爗
diệp
燾
đào, đảo
燼
tấn, tẫn
燹
tiển
燻
huân
燿
diệu, sảo
爇
nhiệt
20 nét:
爐
lô, lư
爓
diêm, diễm, kiền
22 nét:
爞
trùng
24 nét:
爣
lãng, thảng
30 nét:
爨
thoán