7 nét:

9 nét:

11 nét:
dục
ai, ái, ải
hi, hy
sóc
khoản

13 nét:
hiết, tiết, yết
khoản
suyễn, thuyên
sáp
hâm
nhân

15 nét:
hô, hư
thán
âu, ẩu
hoan

17 nét:
xúc
liễm
khiếu, tiêu

19 nét:
xuyết

21 nét:
hoan

4 nét:
khiếm

6 nét:
hoan
thứ, tư

8 nét:
hân
âu, ẩu

10 nét:
hát, hạp
khái, ái

12 nét:
khoản
huất, hốt
khâm, khấm
khi
khi, y
欿 khảm

14 nét:
hiêu
khiểm

16 nét:
hấp, thiệp
phun, phún
hốt