ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
示
kì, kỳ, thị
礼
lễ
7 nét:
祀
tự
社
xã
祃
mạ
祂
tha
礿
dược, thược
9 nét:
祑
trật
祖
tổ
祢
nễ, nỉ
祛
khư
神
thần
祗
chi
祠
từ
祏
thạch
祔
phụ
祐
hữu, hựu
祙
mị
祓
phất
祝
chú, chúc
祚
tộ
祕
bí
祜
hỗ
11 nét:
祷
đảo
祸
họa
祲
tẩm
祳
chấn
祴
cai
票
phiêu, phiếu, tiêu
祭
sái, tế
祡
sài
祶
đế
視
thị
13 nét:
禘
đế
禔
đề
禖
môi
禓
dương, thương
禁
câm, cấm, cầm
禎
trinh
禋
nhân, yên
禐
viễn
福
phúc
禊
hễ, hệ
禗
tư
禕
y
禀
bẩm, bằng, lẫm
15 nét:
禜
vinh
禥
kì, kỳ
禩
tự
17 nét:
禦
ngữ, ngự
禮
lễ
禬
quái
21 nét:
禳
nhương
禴
dược
4 nét:
礻
thị
6 nét:
祁
kì, kỳ
礽
nhưng
8 nét:
祇
chi, chỉ, kì, kỳ
祈
kì, kỳ
祅
yêu
祆
hiên, yêu
祋
đoái
祊
banh
祎
y
祉
chỉ
10 nét:
祫
hạp, hợp
祟
chúy, trúy, túy
祧
dao, diêu, thiêu
祘
toán
祩
chú, chúc
祥
tường
祯
trinh
祪
quỷ
12 nét:
禂
đảo
禇
trử
祼
lõa, quán
禆
bì, tì, tỳ
祻
cố
祿
lộc, lục
禄
lộc
禍
họa
禅
thiền, thiện
祺
kì, kỳ
14 nét:
禚
chước
禛
chân
禡
mã, mạ
禠
ti, ty, tư
16 nét:
禫
đạm
禪
thiền, thiện
禧
hi, hy
禨
ky, kỵ
18 nét:
禰
nễ, nỉ
禱
đảo
22 nét:
禵
đề