1 nét:
hào, ất
ất

3 nét:
phi
tập
dã, giã, giả
vệ
hương, hướng, hưởng
khí, khất

5 nét:
đãng

7 nét:
loạn

9 nét:
can, càn, kiền

11 nét:
can, càn, kiền
quy

13 nét:
loạn

2 nét:
khiết, mã, mị
cưu, cửu

4 nét:
thư
cái

6 nét:
đâu
mãi

8 nét:
nhũ
tích

12 nét:
can