9 nét:
bái
du, lưu
di, dị, thi, thí, thỉ

11 nét:
ni, nỉ, nị
mỹ, phi
tinh
thấu, tấu, tộc
phu
tinh
toàn, tuyền

13 nét:
lưu
sao

19 nét:
quái
chiên

4 nét:
bàng, phương

8 nét:
ô, ư
hàng

10 nét:
mao, mạo
phưởng
banh, bàng, bạng, phang
kì, kỳ
bái
chiên
lữ

12 nét:
triệu

14 nét:
kì, kỳ
y, ỷ

18 nét:
phan
toại, tùy