ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
石
thạch, đạn
7 nét:
矴
đính, đĩnh
矶
ki, ky
矵
thế, xế
9 nét:
砗
xa
砆
phu
砒
phê, tì, tỳ
砚
nghiễn
砃
đan
砍
khảm
砑
nha, nhạ
砅
lệ
砖
chuyên
泵
bơm
砭
biêm
砏
phàn
砜
phong
砂
sa
研
nghiên, nghiễn
砌
thế, xế
砉
hoạch
11 nét:
硃
chu, châu
硎
hình
硐
động
硂
thuyên
硋
ngại
硌
các, lạc
硏
nghiên, nghiễn
硖
giáp
硅
khuê
硒
tây
硙
cai, ngại
碀
tranh
硕
thạc
硉
luật, lột
硍
hạn, khẩn, khẳng
硈
khốt, ngột
硗
khao, nghiêu, sao
硭
mang
硇
lỗ, nao, nạo
䂫
bổn, hãng, kháng
硚
kiều
砦
trại
硊
ngụy
13 nét:
碚
bội
碃
thanh
碇
đính, đĩnh
䃅
đê
硾
trụy
碙
cương, nạo
碅
khuân
碁
kì, kỳ
碑
bi
硿
không
碉
điêu
碗
oản, uyển
碘
điển
硼
bằng, phanh
碒
ngâm
碆
ba
碐
lăng
碛
thích
碜
sầm
碄
lâm
碕
kỳ
碌
lục, lựu
碰
binh, bánh, bính
碔
vũ
碍
ngại
碎
toái
碓
đối
碏
thác, thước, tích
15 nét:
確
xác
磍
hạt
磑
cai, ngôi, ngại
磙
cổn
磐
bàn
碼
mã
磉
tảng
碾
chiển, niển, niễn, triển
碻
nghiêu, xác
磕
khái
磝
ngao
磊
lỗi
磏
liêm
磤
ân
磇
tỳ
磗
chuyên
磌
điền
磎
hề, hoát, khê
磔
trách, trích
磒
vẫn, vận
磅
bàng, bảng
17 nét:
磶
tích
磵
giản
磷
lân, lấn
磯
ki, ky
磴
đặng
礅
đôn
磻
bà, bàn
磽
khao, khiêu, nghiêu, xao
磸
đĩnh
礁
tiêu, tiều
礀
giản
磾
đê, đạn
礈
trụy
礃
chưởng
礄
kiều
磼
tập
磿
lịch
䃢
hâm, khâm
磹
điệm
19 nét:
礙
ngại
礤
sát
礟
pháo
礝
nhuyễn
礛
lam
礦
khoáng, quáng
礪
lệ
21 nét:
礰
lịch
礴
bạc
礮
bác, pháo
8 nét:
矺
trách, trích
矻
khốt, ngột
矾
phàn
砀
nãng, nương, đãng
矿
khoáng, quáng
码
mã
砐
ngập
矸
can, ngạn
矼
cang, khang, xoang
矽
tịch
矹
ngột
10 nét:
硁
khanh
砣
đà
砨
ải
砫
trụ
砺
lệ
砧
châm
砰
phanh
砳
lặc
砼
đồng
砮
nỗ
砝
kiếp, pháp
砢
kha, lõa
础
sở
砾
lịch
砩
phất, phế
砵
bát
砸
tạp
砻
lung
砷
thân
砲
pháo
砥
chỉ, để
砤
đà
破
phá
砠
thư
12 nét:
硷
dảm, kiềm, thiêm
硶
sầm
硨
xa
硤
giáp, hạp
硯
nghiễn
硠
lang
硝
tiêu
硡
hoành
确
khác, xác
硜
khanh
硬
ngạnh
硫
lưu
硪
nga, ngã, ngạ
14 nét:
碳
thán
碫
đoán, đoạn
碹
tuyên
磓
đôi
碧
bích
磋
tha
碴
tra
碩
thạc
磁
từ
碣
kiệt, kệ
碱
dảm, giảm, kiềm, kiểm, thiêm
碸
phong
碭
nãng, nương, đãng
碞
nham
碶
khế
碥
biển
碲
đế
磈
ủy
碡
độc
碟
điệp
碵
điền
碠
đĩnh
碯
não
碪
châm
碨
ôi
䃍
trụy
16 nét:
磪
thôi
磟
lựu
磥
lỗi
磛
sàm
磨
ma, má
磚
chuyên
磡
khám
磺
hoàng, khoáng
磧
thích
磞
phanh
磠
lỗ, nạo
磜
thế, xế
磢
sảng
磲
cừ
磬
khánh
磣
sầm, sẩm
18 nét:
礓
cương
礔
tích
礞
mông
礊
khách
礒
nghị
礜
dự, xác
礐
hạc, khác, xác
礉
khiếu
礆
dảm, kiềm, thiêm
礡
bạc
礏
ngập
礌
lôi, lỗi
礚
khái
礎
sở
20 nét:
礩
chí, chất
礨
lôi, lỗi
礧
lôi, lỗi
礬
phàn
礫
lịch
礥
hiền
22 nét:
礶
quán
礱
lung
24 nét:
礹
nham