ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
7 nét:
見
hiện, kiến
9 nét:
觉
giác, giáo
览
lãm
觇
chiêm, siêm
11 nét:
覐
giác, giáo
視
thị
覓
mịch
規
quy
覔
mịch
觋
hích
13 nét:
觎
du
覜
diểu, thiếu
覛
mạch
15 nét:
觑
thứ
覥
diễn, điến, điển, điễn
覤
khích
觐
cẩn, cận
覩
đổ
17 nét:
覯
cấu
覭
minh
覬
kí, ký
19 nét:
覵
gián, kiến
覸
gián
覶
la, loa
21 nét:
覼
kiến, la
覽
lãm
4 nét:
见
hiện, kiến
6 nét:
观
quan, quán
8 nét:
视
thị
觅
mịch
规
quy
现
hiện
10 nét:
觊
kí, ký
䙷
đức
覍
bàn, biện, mạo, mặc
12 nét:
覘
chiêm, siêm
覗
tư
觍
điến, điển, điễn
觌
địch
覕
miết
覚
giác, giáo
覙
chẩn, kiến, la
14 nét:
覡
hích
觏
cấu
16 nét:
覦
du
親
thân, thấn
覧
lãm
18 nét:
覷
kiến, thứ
覲
cẩn, cận
観
quan, quán
覰
thứ
20 nét:
覺
giác, giáo
覻
thứ
22 nét:
覿
địch
24 nét:
觀
quan, quán