5 nét:
chiêm, chiếm
lô, lư
ca, khải, sá, tạp

7 nét:
lỗ
dữu

2 nét:
bặc, bốc

4 nét:
biện
khoáng, quán

6 nét:
trinh

8 nét:
ngọa
quái

10 nét:
tiết