ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
劢
mại
功
công
务
vũ, vụ
加
gia
7 nét:
励
lệ
助
trợ
劳
lao, lạo
劭
thiệu
労
lao
劫
kiếp
努
nỗ
劬
cù
劲
kình, kính
9 nét:
勁
kình, kính
勅
sắc
勇
dũng
勋
huân
勉
miễn, mẫn
勃
bột
勊
khắc
11 nét:
動
động
勒
lặc
勚
duệ
勔
miễn, mẫn
勘
khám
勖
húc, úc
勗
húc, úc
13 nét:
勠
lục
勢
thế
勦
tiễu
勣
tích
勤
cần
勧
cần
15 nét:
勯
đan, đàn
勮
cự, kịch
勰
hiệp
勲
huân
17 nét:
勴
lự
19 nét:
勷
nhương
勸
khuyến