11 nét:
hột

13 nét:
trở
bao
điều
linh

15 nét:
ngữ
xúc
xỉ

17 nét:
ác
sấn
linh
củ, khủ

19 nét:
nha
giới
ngân

21 nét:
tiết
quyền
sài, thử
giảo
khiết, niết
khẩn, ngân

23 nét:
sở
nghê
sạ, trách
châu
nghĩ

25 nét:
ích
trâu
điên

35 nét:

8 nét:
齿 xỉ

10 nét:
sấn

12 nét:
ngân
xỉ

14 nét:
sài, thử
khẩn, ngân

16 nét:
sấn

18 nét:
hột

20 nét:
điều
sạ, trách
nghiễn
linh
sích, xuất, xích
tiết
thư, trở
bao

22 nét:
sức, xúc
ngữ

24 nét:
ác
củ, khủ
ngạc
ngu
nghiễn
ngẫn

28 nét:
cấm
sở