ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
2 nét:
厂
hán, xưởng
4 nét:
历
lịch
厅
sảnh, thính
厄
ngỏa, ách
6 nét:
厍
xá
厊
nhã
压
áp
厌
yêm, yếm, áp, ấp
8 nét:
厔
chất
厓
nhai
质
chí, chất
厕
trắc, xí
10 nét:
厜
tuy
虒
ti, ty, tư
厝
thác, thố
厞
phi
原
nguyên, nguyện
12 nét:
厥
quyết
厤
lịch
厦
hạ
厨
trù
厫
ngao
14 nét:
厭
yêm, yếm, yểm, áp, ấp
厲
lại, lệ
厬
quỹ
厰
xưởng
厮
tư
16 nét:
厳
nghiêm
赝
nhạn
30 nét:
厵
nguyên