9 nét:
yêu, yếu

13 nét:
vật, yếu

19 nét:
bá, phách
hạch

23 nét:
ki, ky

25 nét:
ki, ky

6 nét:
西 tây, tê

10 nét:
phủng

12 nét:
diễm, đàm

18 nét:
phú, phúc