ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
尸
thi
5 nét:
尼
ni, nê, nật, nặc, nệ
尻
cừu, khào
7 nét:
屁
thí
屃
hý
层
tằng
尿
niếu, niệu, tuy
尾
vĩ
局
cục
9 nét:
屏
bình, bính, phanh
屍
thi
屎
hi, hy, thỉ
屋
ốc
屌
điếu, điểu
昼
trú
11 nét:
屚
lậu
屝
phỉ
屛
bình, bính, phanh
屠
chư, đồ
屜
thế
15 nét:
屧
tiệp
履
lí, lý
屦
lũ
層
tằng
17 nét:
屨
lũ
21 nét:
屬
chú, chúc, thuộc