3 nét:
thi

5 nét:
ni, nê, nật, nặc, nệ
cừu, khào

7 nét:
尿 niếu, niệu, tuy
thí
cục
tằng

9 nét:
ốc
bình, bính, phanh
trú
thi
hi, hy, thỉ
điếu, điểu

11 nét:
chư, đồ
phỉ
lậu
bình, bính, phanh
thế

15 nét:
tằng
tiệp
lí, lý

17 nét:

21 nét:
chú, chúc, thuộc

4 nét:
doãn, duẫn
chỉ, xích

6 nét:
tần, tẫn, tận

8 nét:
giới
khuất, quật
bi, bì, tỳ
𡰿 bộc, cục, súc
thế
giới
cư, ky, kí, ký

10 nét:
a, kha, ố
tiết
kịch
triển

12 nét:
chú, chúc, thuộc
tiệp

14 nét:
tỉ, tỷ, xí

18 nét:
cược, khiêu
liêu

24 nét:
hí, hý