ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
9 nét:
须
tu
项
hạng
頁
hiệt
顺
thuận
顸
han
11 nét:
颅
lô
頄
cừu
頂
đính, đỉnh
颇
pha, phả
頃
khoảnh, khuynh, khuể
领
lãnh, lĩnh
颈
cảnh
13 nét:
颒
hối
颖
dĩnh
频
tần
頊
húc
頋
cố
頓
đốn
頑
ngoan
颓
đồi
頎
khẩn, kì, kỳ
頍
khuể, khởi, quỹ
預
dự
颐
di
頉
di
頌
dung, tụng
頏
cang, hàng, kháng
頒
ban, phân, phần
颕
dĩnh
颔
hạm
15 nét:
頦
cai, hài
頲
thính, đĩnh
頜
cáp, hàm, hạp
頣
di
颚
ngạc
頞
át
頫
phủ, thiếu
题
đề
额
ngạch
颛
chuyên
頩
bình, bính
頡
giáp, hiệt, kiết
頠
ngỗi
颙
ngung
颜
nhan
頟
ngạch
17 nét:
顄
hàm, hạm
顇
tụy
顈
quýnh
顁
đính
顀
trùy
顆
khõa, khỏa
顉
khâm
19 nét:
顜
giảng
顗
nghĩ, ỷ
顚
điên
顖
tín
顛
điên
願
nguyện
顙
tảng
類
loại
颤
chiến, đản
21 nét:
顨
tốn
顦
tiều
顥
hiệu, hạo
顤
nghiêu
颦
tần
顧
cố
23 nét:
颧
quyền
顮
tân
顬
nhu
顯
hiển
25 nét:
顱
lô, lư
27 nét:
顳
nhiếp
6 nét:
页
hiệt
8 nét:
顶
đính, đỉnh
顷
khoảnh, khuynh, khuể
10 nét:
颀
khẩn, kì, kỳ
顽
ngoan
顾
cố
预
dự
顿
đốn
颃
cang, hàng, kháng
颁
ban, phân
顼
húc
颂
tụng
12 nét:
項
hạng
颎
huỳnh, quýnh
颋
đĩnh
颍
dĩnh, toánh
颏
cai, hài
颊
giáp
須
tu
順
thuận
颉
giáp, hiệt
頇
han
颌
cáp, hạp
14 nét:
頖
phán
領
lãnh, lĩnh
颗
khỏa
頗
pha, phả
16 nét:
颟
man
頷
hàm, hạm
頵
quần
頹
đồi
頻
tần
頽
đồi
頴
dĩnh
頳
trinh, xanh
頤
di
頭
đầu
颡
tảng
頮
hối
頯
quỳ, quỹ
颠
điên
頺
đồi
颞
nhiếp
頸
cảnh
頰
giáp
18 nét:
颢
hiệu, hạo
題
đề, đệ
顎
ngạc
顓
chuyên
顕
hiển
顐
hộn, ngộn
顏
nhan
額
ngạch
顝
cốt
颣
lỗi
顒
ngung
顔
nhan
顑
kham
顋
tai
頾
tư, tỳ
20 nét:
顠
phiếu
顢
man
颥
nhu
顣
túc, xúc
䫫
lâu
22 nét:
顩
nghiễm
顪
hối
顫
chiến, thiên, đạn, đản
24 nét:
顰
tần
26 nét:
顴
quyền