ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
7 nét:
貝
bối
财
tài
贡
cống
9 nét:
贶
huống
贵
quý
貟
viên, vân
負
phụ
贸
mậu
贲
bí, bôn, phần
贺
hạ
贷
thải, thắc
贱
tiện
贻
di
贴
thiếp
费
bí, bỉ, phí
貞
trinh
贰
nhị
贳
thế
11 nét:
貶
biếm
貭
chất
貨
hóa
貦
ngoạn
販
phiến, phán
赊
xa
赉
lãi, lại
貮
nhị
責
trách, trái
赇
cầu
赈
chẩn
貧
bần
貫
oan, quán
貪
tham
13 nét:
赗
phúng
賍
tang
貲
ti, ty, tý
賉
tuất
赖
lại
賃
nhấm, nhẫm
賂
lộ
賌
cai
賈
cổ, giá, giả
賅
cai
賊
tặc
賄
hối
資
tư
15 nét:
賫
tê
賜
tứ
賥
túy
賟
thưởng
賙
chu
賦
phú
賠
bồi
賡
canh
賭
đổ
賚
lãi, lại
賣
mại
賤
tiện
賨
tung
質
chí, chất
賢
hiền, hiện
赜
trách
賬
trướng
賧
đàm
賛
tán
賝
sâm
賞
thưởng
17 nét:
賺
trám
賹
dật
賸
thặng, thứng
賻
phụ
赢
doanh
賷
tê
贅
chuế
賽
trại, tái
赡
thiệm
購
cấu
19 nét:
贉
đảm
贊
tán
贆
tiêu
贈
tặng
贋
nhạn
贇
uân
21 nét:
赣
cám, cống
贒
hiền
贓
tang
贔
bí
贐
tẫn
贑
cám, cống
23 nét:
贙
huyễn
4 nét:
贝
bối
6 nét:
贠
viên
贞
trinh
负
phụ
8 nét:
贪
tham
贫
bần
败
bại
贤
hiền
责
trách, trái
贯
quán
质
chí, chất
账
trướng
贮
trữ
贩
phiến, phán
货
hóa, thải, thắc
购
cấu
贬
biếm
10 nét:
贾
cổ, giá, giả
贽
chuế, chí
財
tài
貤
di, dị
赂
lộ
赆
tẫn
资
tư
贼
tặc
赃
tang
赅
cai
貢
cống
貣
thắc
赁
nhấm, nhẫm
贿
hối
赀
ti, ty
12 nét:
貼
thiếp
貴
quý
赌
đổ
赐
tứ
貸
thải, thắc
貽
di
赔
bồi
赓
canh
費
bí, bỉ, phí, phất, phỉ
賀
hạ
買
mãi
貹
sính
赍
tê
赑
bí
赏
thưởng
貿
mậu
赒
chu
赋
phú
賁
bí, bôn, phần, phẩn, phẫn
赎
thục
赕
đàm
貯
trữ
貳
nhị
貺
huống
貰
thế
14 nét:
赙
phụ
赚
trám
賑
chẩn
賔
tân
賖
tha
賓
thấn, tân
賒
xa
赘
chuế
赛
trại, tái
賕
cầu
16 nét:
賵
phúng
賮
tẫn
赞
tán
赟
uân
赝
nhạn
赠
tặng
賴
lại
18 nét:
贁
bại
賾
trách
贄
chí, trập
20 nét:
贏
doanh
贍
thiệm
22 nét:
贕
độc
贖
thục
贗
nhạn
24 nét:
贜
tang
贛
cám, cảm, cống