13 nét:
triều, trào
miễn, mãnh, mẫn

17 nét:
黿 ngoan, nguyên

19 nét:
chu, thù

21 nét:
tri

23 nét:
ngao
manh

25 nét:
đà

8 nét:
mãnh, mẫn

12 nét:
ngoan, nguyên

18 nét:
triêu, triều, trào

20 nét:
đà

24 nét:
biết, miết

26 nét:
bích