ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
穴
huyệt
7 nét:
穷
cùng
究
cứu
9 nét:
突
gia, đột
窆
biếm
窃
thiết
窀
truân
穿
xuyên, xuyến
穾
yểu
穽
tỉnh, tịnh
11 nét:
窐
khuê
窔
diểu, yếu, yểu
窑
dao, diêu
窏
ô
窒
chất, trất
窕
dao, thiêu, điệu
窓
song
13 nét:
窠
khoa, khòa, khỏa
窟
quật
窣
tốt
窞
nảm, đạm, đảm
窢
vực
窥
khuy
窦
đậu
窩
oa
15 nét:
窳
dũ
窴
điền
窱
điệu
窮
cùng
窯
dao, diêu
窰
dao, diêu
17 nét:
竁
xuyến, xuế
竂
liêu
竀
sanh
窾
khoản
21 nét:
竈
táo
6 nét:
穵
oạt, ấp
8 nét:
穸
tịch
空
không, khống, khổng
穻
hu, vũ
穹
khung
10 nét:
窅
diểu, liểu, yểu
窊
oa
窉
bính
窎
điếu
窌
giáo
窈
yểu
窍
khiếu
窄
trách
窋
quật, truật
12 nét:
窗
song
窛
khấu
窖
diếu, giáo, giếu
窘
quẫn
窜
soán, thoán
窝
oa
14 nét:
窪
oa
窨
huân, ấm
窬
du
窭
cũ, lũ
窫
ấp, oạt
16 nét:
窼
khòa, sào
窸
tất
窹
ngụ
窿
long, lung
窺
khuy
窵
điếu
窶
cũ, lũ
窻
song
18 nét:
竅
khiếu
竄
soán, thoán
竆
cùng
20 nét:
竇
đậu
22 nét:
竊
thiết