17 nét:
han, hãn
鼿 ngột

19 nét:
câu, hâu, hầu

23 nét:
tra

25 nét:
tra

27 nét:
nông

14 nét:
tì, tị, tỵ

16 nét:
cừu

18 nét:
ngột

24 nét:
Úng, úng
khứu

36 nét:
nang