phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Kính, kiếng. ◎ Như: "nhãn kính" 眼鏡 kính đeo mắt, "hiển vi kính" 顯微鏡 kính hiển vi.
3. (Danh) Tỉ dụ vật gì có mặt phẳng sáng như tấm gương. ◇ Phạm Thành Đại 范成大: "Đông phong xuy vũ vãn triều sanh, Điệp cổ thôi thuyền kính lí hành" 東風吹雨晚潮生, 疊鼓催船鏡裏行 (Vãn triều 晚潮).
4. (Danh) Lông xoắn ở ngay giữa hai mắt ngựa.
5. (Danh) Họ "Kính".
6. (Động) Soi, chiếu. ◇ Lí Thương Ẩn 李商隱: "Hiểu kính đãn sầu vân mấn cải, Dạ ngâm ưng giác nguyệt quang hàn" 曉鏡但愁雲鬢改, 夜吟應覺月光寒 (Vô đề 無題) Sớm mai soi gương, buồn cho tóc mây đã đổi, Ngâm thơ ban đêm chợt cảm biết ánh trăng lạnh lẽo.
7. (Động) Soi sáng, chiếu diệu. ◇ Bắc Tề thư 北齊書: "Ngưỡng duy Cao Tổ Hiếu Văn hoàng đế bẩm thánh tự thiên, đạo kính cổ kim" 仰惟高祖孝文皇帝稟聖自天, 道鏡古今 (Hình Thiệu truyện 邢劭傳).
8. (Động) Lấy làm gương. ◇ Mặc Tử 墨子: "Kính ư nhân, tắc tri cát dữ hung" 鏡於人, 則知吉與凶 (Phi mệnh trung 非命中).
9. (Động) Xem xét, minh sát. ◇ Hàn Dũ 韓愈: "Vật hà thâm nhi bất kính, lí hà ẩn nhi bất trừu" 物何深而不鏡, 理何隱而不抽 (Biệt tri phú 別知賦).
10. (Tính) Sáng, sạch. ◇ Đỗ Mục 杜牧: "Lâu ỷ sương thụ ngoại, Kính thiên vô nhất hào" 樓倚霜樹外, 鏡天無一毫 (Trường An thu vọng 長安秋望).
Từ điển Thiều Chửu
② Soi.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Soi gương;
③ Kính, kiếng: 近視眼鏡 Kính cận thị; 凹鏡 Kính lõm; 顯微鏡 Kính hiển vi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 21
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Tới nay. ◎ Như: "tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh" 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇ Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: "Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu" 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎ Như: "vấn đề lai liễu" 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎ Như: "lai nhất bàn kì" 來一盤棋 chơi một ván cờ, "giá giản đan, nhượng ngã lai" 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎ Như: "lai niên" 來年 sang năm, "lai nhật" 來日 ngày sau, "lai sanh" 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎ Như: "tam thập lai tuế" 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, "nhị thập lai cân" 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Tiểu lai tập tính lãn" 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn" 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎ Như: "nhĩ lai khán điếm" 你來看店 anh coi tiệm, "đại gia lai tưởng tưởng biện pháp" 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎ Như: "tha hồi gia khán gia nương lai liễu" 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với "đắc" 得, "bất" 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎ Như: "giá sự ngã tố đắc lai" 這事我做得來 việc này tôi làm được, "Anh ngữ ngã thuyết bất lai" 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu" 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇ Đào Uyên Minh 陶淵明: "Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy" 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎ Như: "chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai" 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, "bất sầu cật lai, bất sầu xuyên" 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ "Lai".
15. Một âm là "lại". (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 說來話長 Nói ra dài dòng; 這人看來年紀不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你們的春節想來一定過得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 問題來了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 開春以後, 農忙來了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡來 Làm bậy, làm bừa; 來一盤棋 Chơi một ván cờ; 來一個競賽 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 讓我來 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我們打球, 你來不來? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ "得" hoặc "不" để biểu thị ý có thể hoặc không: 他們倆很談得來 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 這個歌我唱不來 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你來唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家來想辦法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我們賀喜來了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘來了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什麼理由來說服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 這話我多會兒說來? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 來年 Sang năm; 來生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 從來 Lâu nay; 二千年來 Hai nghìn năm nay; 春天以來 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年來他一直在農村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以來;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十來天 Hơn mười ngày; 五十來歲 Ngoài năm mươi tuổi; 三百來人 Trên ba trăm người; 二里來地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ "一,二, 三" v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他這次進城, 一來是匯報工作, 二來是修理機器, 三來是採圖書 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一來工作忙, 二來車子擠, 所以一直沒來看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡來迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫來不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子來搶菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余來墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍歸乎來! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 歸去來兮!田 園將蕪, 胡不歸? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 58
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Tới nay. ◎ Như: "tự cổ dĩ lai, hồng nhan đa bạc mệnh" 自古以來, 紅顏多薄命 từ xưa đến nay, những kẻ má hồng thường bạc mệnh. ◇ Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: "Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu" 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Từ hồi đêm đến giờ (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
3. (Động) Xảy ra, đã đến. ◎ Như: "vấn đề lai liễu" 問題來了 xảy ra vấn đề rồi đấy.
4. (Động) Làm (dùng thay cho một số động từ để nói vắn tắt). ◎ Như: "lai nhất bàn kì" 來一盤棋 chơi một ván cờ, "giá giản đan, nhượng ngã lai" 這簡單, 讓我來 cái đó dễ mà, để tôi làm cho.
5. (Tính) Sẽ đến, về sau. ◎ Như: "lai niên" 來年 sang năm, "lai nhật" 來日 ngày sau, "lai sanh" 來生 đời sau.
6. (Tính) Khoảng chừng (dùng với số lượng). ◎ Như: "tam thập lai tuế" 三十來歲 khoảng ba mươi tuổi, "nhị thập lai cân" 二十來斤 chừng hai chục cân.
7. (Trợ) Đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị: từ đó ... về sau. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Tiểu lai tập tính lãn" 小來習性懶 (Tống Lí Hiệu Thư 送李校書) Từ nhỏ, tính vốn lười. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Khứ lai giang khẩu thủ không thuyền, Nhiễu thuyền minh nguyệt giang thủy hàn" 去來江口守空船, 繞船明月江水寒 (Tì bà hành 琵琶行) Từ khi (người đó) đi đến nay, tôi ở cửa sông giữ con thuyền không, Quanh thuyền trăng sáng trải trên dòng sông lạnh.
8. (Trợ) Đặt trước động từ, biểu thị ý nguyện. ◎ Như: "nhĩ lai khán điếm" 你來看店 anh coi tiệm, "đại gia lai tưởng tưởng biện pháp" 大家來想想辦法 mọi người sẽ nghĩ cách.
9. (Trợ) Đặt sau động từ: đến, để. ◎ Như: "tha hồi gia khán gia nương lai liễu" 他回家看爹娘來了 anh ấy về nhà để thăm cha mẹ.
10. (Trợ) Đi liền với "đắc" 得, "bất" 不, biểu thị "có thể" hay "không thể". ◎ Như: "giá sự ngã tố đắc lai" 這事我做得來 việc này tôi làm được, "Anh ngữ ngã thuyết bất lai" 英語我說不來 tôi không biết nói tiếng Anh.
11. (Trợ) Dùng sau số từ, dùng để liệt kê: một là ..., hai là ..., v.v. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Trí Thâm nhất lai đỗ lí vô thực, nhị lai tẩu liễu hứa đa trình đồ, tam giả đương bất đắc tha lưỡng cá sanh lực, chỉ đắc mại cá phá trán, tha liễu thiền trượng tiện tẩu" 智深一來肚裏無食, 二來走了許多程途, 三者當不得他兩個生力, 只得賣個破綻, 拖了禪杖便走 (Đệ lục hồi) Lỗ Trí Thâm một là bụng đói, hai là đi đường xa, ba là không đương nổi hai người sung sức, nên đành chờ một miếng hở, gạt thiền trượng rồi chạy.
12. (Trợ) Đặt cuối câu, biểu thị thúc giục, khuyến nhủ. ◇ Đào Uyên Minh 陶淵明: "Quy khứ lai hề, điền viên tương vu, hồ bất quy" 歸去來兮,田園將蕪, 胡不歸 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu, sao không về.
13. (Trợ) Dùng làm chữ đệm trong câu. ◎ Như: "chánh nguyệt lí lai, đào hoa khai" 正月裡來, 桃花開 tháng giêng, hoa đào nở, "bất sầu cật lai, bất sầu xuyên" 不愁吃來, 不愁穿 không lo ăn, chẳng lo mặc.
14. (Danh) Họ "Lai".
15. Một âm là "lại". (Động) Yên ủi, vỗ về. § Thông 徠.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. Bây giờ mượn hai chữ "tam-muội" 三昧 để chỉ cái áo diệu của một môn gì. Như ông "Hoài Tố" 懷素 tài viết chữ thảo, tự cho là "đắc thảo thư tam-muội" 得艸書三昧 biết được cái chỗ áo diệu về nghề viết chữ thảo. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Thính nhĩ thuyết liễu giá lưỡng cú, khả tri tam-muội, nhĩ dĩ đắc liễu" 聽你說了這兩句, 可知三昧你已得了 (Đệ tứ thập bát hồi) Nghe chị nói hai câu ấy, có thể biết về chị đã đạt được mấu chốt (của cách làm thơ) rồi.
Từ điển trích dẫn
2. Nước nhà bị tiêu mất. ◇ Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: "Toại sử thần châu lục trầm, bách niên khâu khư" 遂使神州陸沉, 百年丘墟 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Khinh để 輕詆) Đành để cho đất nước chìm đắm, trăm năm hoang phế.
3. Chỉ người hiền ở ẩn ngay giữa triều đình, nơi phố chợ. ◇ Trang Tử 莊子: "Kì thanh tiêu, kì chí vô cùng, kì khẩu tuy ngôn, kì tâm vị thường ngôn, phương thả dữ thế vi, nhi bất tiết dữ chi câu, thị lục trầm giả dã" 其聲銷, 其志無窮, 其口雖言, 其心未嘗言, 方且與世違, 而不屑與之俱, 是陸沉者也 (Tắc dương 則陽) Tiếng tăm họ tiêu tán, chí họ vô cùng, miệng họ tuy nói nhưng lòng chưa từng nói, dù đương trái nghịch với đời mà chẳng màng chen theo đời, ấy là "chìm ẩn trên đất cạn" vậy.
4. Mê muội không hiểu. ◇ Vương Sung 王充: "Phù tri cổ bất tri kim, vị chi lục trầm" 夫知古不知今, 謂之陸沉 (Luận hành 論衡, Tạ đoản 謝短) Biết xưa không biết nay, thế gọi là hôn trầm ngu muội.
Từ điển trích dẫn
2. Trình ra tờ cung khai, cung khai. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Kiến đô đầu Triệu Năng Triệu Đắc áp giải Tống Giang xuất quan, tri huyện Thì Văn Bân kiến liễu đại hỉ, trách lệnh Tống Giang cung trạng" 見都頭趙能趙得押解宋江出官, 知縣時文彬見了大喜, 責令宋江供狀 (Đệ tam lục hồi) Thấy hai đô đầu Triệu Năng Triệu Đắc áp giải Tống Giang ra sở quan, tri huyện Thì Văn Bân trông thấy cả mừng, bèn bảo Tống Giang làm tờ cung.
3. Khai báo, bẩm cáo. ◇ Tây du bổ 西游補: "Đường Tăng đạo: Tôn Ngộ Huyễn, nhĩ thị thập ma xuất thân, khoái cung trạng lai, nhiêu nhĩ tính mệnh" 唐僧道: 孫悟幻, 你是什麼出身, 快供狀來, 饒你性命 (Đệ thập ngũ hồi) Đường Tăng nói: Tôn Ngộ Huyễn, mi xuất thân ra sao, mau bẩm lên cho ta biết, mà tha mạng cho mi.
4. Phiếm chỉ văn tự bày tỏ sự thật. ◇ Lưu Khắc Trang 劉克莊: "Thế thượng thăng trầm cô phó tửu, Khảo trung cung trạng thị ngâm thi" 世上升沉姑付酒, 考中供狀是吟詩 (Thư khảo 書考) Thăng trầm trên đời hãy phó cho chén rượu, Xem bài tâm sự ấy ngâm thơ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. viện, sở, đồn
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Vị trí thích hợp. ◇ Dịch Kinh 易經: "Các đắc kì sở" 各得其所 (Hệ từ hạ 繫辭下) Đâu vào đó.
3. (Danh) Đối tượng của "lục căn" 六根 sáu căn (thuật ngữ Phật giáo) gồm: "nhãn" 眼 mắt, "nhĩ" 耳 tai, "tị" 鼻 mũi, "thiệt" 舌 lưỡi, "thân" 身 thân, "ý" 意 ý. § Nhà Phật cho phần "căn" 根 là "năng" 能, phần "trần" 塵 là "sở" 所. ◎ Như: mắt trông thấy sắc, thì mắt là "năng", mà sắc là "sở".
4. (Danh) Lượng từ, đơn vị về phòng ốc. ◎ Như: "nhất sở phòng tử" 一所房子 một ngôi nhà, "tam sở học hiệu" 三所學校 ba trường học.
5. (Danh) Cơ quan, cơ cấu. ◎ Như: "khu công sở" 區公所 khu sở công, "nghiên cứu sở" 研究所 viện nghiên cứu.
6. (Danh) Họ "Sở".
7. (Đại) Đó, như thế. § Đại từ chỉ thị, tương đương với "thử" 此, "giá" 這. ◇ Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: "Tề vong địa nhi vương gia thiện, sở phi kiêm ái chi tâm dã" 齊亡地而王加膳, 所非兼愛之心也 (Thẩm ứng lãm 審應覽, Thẩm ứng) Nước Tề mất đất mà nhà vua tăng thêm bữa ăn, như thế chẳng phải là có lòng kiêm ái vậy.
8. (Đại) Biểu thị nghi vấn. § Dùng như "hà" 何, "thập ma" 什麼. ◇ Quốc ngữ 國語: "Tào Quế vấn sở dĩ chiến ư Trang Công" 曹劌問所以戰於莊公 (Lỗ ngữ thượng 魯語上) Tào Quế hỏi Trang Công trận chiến nào.
9. (Trợ) Kết hợp với động từ thành danh từ: cái mà, điều mà. ◎ Như: "sở hữu" 所有 cái mình có. ◇ Luận Ngữ 論語: "Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân" 己所不欲, 勿施於人 (Nhan Uyên 顏淵) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.
10. (Trợ) Kết hợp với động từ "vi" 為 hoặc "bị" 被, biểu thị ý thụ động. ◎ Như: "tha đích tác phẩm vi nhất bàn thanh niên nhân sở hỉ ái" 他的作品為一般青年人所喜愛 tác phẩm của ông là một thứ được thanh niên yêu chuộng.
11. (Trợ) Độ chừng. ◇ Sử Kí 史記: "Lương thù đại kinh, tùy mục chi. Phụ khứ lí sở, phức hoàn" 良殊大驚, 隨目之. 父去里所, 複還 (Quyển ngũ thập ngũ, Lưu Hầu thế gia 留侯世家) (Trương) Lương hết sức kinh ngạc, nhìn theo. Ông lão đi chừng một dặm thì quay trở lại.
12. (Liên) Nếu, như quả. ◇ Thi Kinh 詩經: "Trung cấu chi ngôn, Bất khả đạo dã, Sở khả đạo dã, Ngôn chi xú dã" 中冓之言, 不可道也, 所可道也, 言之醜也 (Dung phong 鄘風, Tường hữu tì 牆有茨) Lời (dâm dật) trong cung kín, Không thể nói ra được, Nếu như mà nói ra được, Thì xấu xa nhơ nhuốc cho lời nói.
13. (Phó) Tương đương với "thượng" 尚, "hoàn" 還. ◇ Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: "Giang Lăng khứ Dương Châu, Tam thiên tam bách lí. Dĩ hành nhất thiên tam, Sở hữu nhị thiên tại" 江陵去揚州, 三千三百里. 已行一千三, 所有二千在 (Áo nông ca 懊儂歌) Giang Lăng đến Dương Châu, Ba ngàn ba trăm dặm. Đã đi một ngàn ba, Còn lại hai ngàn dặm.
Từ điển Thiều Chửu
② Một khu nhà gọi là nhất sở 一所.
③ Thửa, dùng làm lời nói đệm, như ái kì sở thân 愛其所親 yêu thửa người thân mình.
④ Lời nói chưa định, như phụ khứ lí sở phục hoàn 父去里所復還 cha đi hơn dặm lại về.
⑤ Nếu, nghĩa như chữ giả 者.
⑥ Nơi, chốn, nhà Phật cho phần căn là năng, phần trần là sở, như mắt trông thấy sắc, thì mắt là năng, mà sắc là sở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 47
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Dư, hơn. ◎ Như: "nhất niên đa" 一年多 một năm dư, "thập vạn đa nhân" 十萬多人 hơn mười vạn người. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Tam nhị lí đa lộ, khán khán cước toan thối nhuyễn, chánh tẩu bất động, khẩu lí bất thuyết, đỗ lí trù trừ" 三二里多路, 看看腳酸腿軟, 正走不動, 口里不說, 肚里躊躇 (Đệ nhất hồi) Đi hơn vài dặm, thì thấy chân đau đùi mỏi, bước lên không được nữa, miệng không nói ra (nhưng) trong bụng đã thấy ngần ngại.
3. (Động) Khen ngợi, xưng tán. ◎ Như: "đa kì hữu lễ" 多其有禮 khen người có lễ lắm. ◇ Sử Kí 史記: "Đương thị thì, chư công giai đa Quý Bố năng tồi cương vi nhu, Chu Gia diệc dĩ thử danh văn đương thế" 當是時, 諸公皆多季布能摧剛為柔, 朱家亦以此名聞當世 (Quý Bố truyện 季布傳) Bấy giờ mọi người đều khen Quý Bố là đã khiến được con người sắt đá trở nên yếu mềm, Chu Gia cũng nhân việc này mà nổi tiếng với đời.
4. (Động) Thắng, vượt hơn. ◇ Nguyễn Trãi 阮廌: "Ngâm ông thùy dữ thế nhân đa" 吟翁誰與世人多 (Hí đề 戲題) Nhà thơ với người đời, ai hơn?
5. (Phó) Chỉ, chỉ là. § Cũng như chữ "chỉ" 只. ◇ Luận Ngữ 論語: "Đa kiến kì bất tri lượng dã" 多見其不知量也 (Tử Trương 子張) Chỉ thấy mà không biết liệu xét vậy.
6. (Phó) Phần nhiều, phần lớn. ◇ Tả truyện 左傳: "Đại phu đa tiếu chi, duy Án Tử tín chi" 大夫多笑之, 唯晏子信之 (Chiêu Công 昭公) Các đại phu phần nhiều đều cười ông ta, chỉ có Án Tử là tin thôi.
7. (Phó) Thường, luôn luôn. ◎ Như: "đa độc đa tả" 多讀多寫 thường đọc thường viết luôn.
8. (Phó) "Đa thiểu" 多少 bao nhiêu?
9. (Phó) Rất, lắm, vô cùng. ◎ Như: "đa tạ" 多謝 cám ơn lắm.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
② Dôi ra, thừa ra: 這句話多了一個字 Câu văn này thừa (dư ra) một chữ;
③ Ngoài, hơn: 十比八多二 Mười nhiều hơn hai so với tám; 五十多歲 Tuổi ngoài năm mươi; 一個多月 Hơn một tháng trời; 有一百多張桌子 Có hơn một trăm chiếc ghế;
④ Chênh nhau, khác nhau: 他比我強多了 Anh ấy khá hơn tôi nhiều;
⑤ (pht) Bao nhiêu, chừng mực nào, biết bao, dường nào, bao xa, đến đâu, bấy nhiêu...: 他老人家多大年紀了 Ông cụ được bao nhiêu tuổi rồi? 你看他老人家多有精神? Anh xem ông cụ khỏe biết bao!; 這問題多不簡單哪 Vấn đề đó phức tạp biết dường nào!. 【多麼】đa ma [duome] Biết bao, biết chừng nào: 我們的祖國多麼富饒啊! Đất nước chúng ta giàu có biết bao!;
⑥ (văn) Khen ngợi: 反古者不可非,而循禮者不足多 Kẻ chống lại nếp cổ không thể trách nhưng người giữ theo lễ cổ cũng không đáng khen (Sử kí: Thương Quân liệt truyện);
⑦ (văn) Chỉ: 多見其不知量也 Chỉ thấy nó không biết liệu lường (Luận ngữ: Tử Trương); 慾之而言叛,多見疏也 Muốn đất đó mà nói chuyện phản nghịch, chỉ tỏ ra thờ ơ đối với ta (Tả truyện: Tương công nhị thập cửu niên);
⑧ 【多虧】đa khuy [duokui] Cũng may, may nhờ (thường dùng kèm với 否則 [fôuzé]): 多虧你來了,否則我們要迷路的 Cũng may được gặp anh, nếu không chúng tôi sẽ lạc đường mất;
⑨ [Duo] (Họ) Đa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 64
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. đã, rồi
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Truất bỏ, bãi chức. ◇ Luận Ngữ 論語: "Lệnh duẫn Tử Văn tam sĩ vi lệnh duẫn, vô hỉ sắc; tam dĩ chi, vô uấn sắc" 令尹子文三仕為令尹,無喜色; 三已之, 無慍色 (Công Dã Tràng 公冶長) Quan lệnh doãn Tử Văn ba lần làm lệnh doãn, không tỏ vẻ mừng; ba lần bị cách chức, không tỏ vẻ oán hận.
3. (Động) Làm xong, hoàn tất. ◇ Quốc ngữ 國語: "Hữu tư dĩ ư sự nhi thuân" 有司已於事而竣 (Tề ngữ 齊語) Quan hữu tư xong việc rồi lui về.
4. (Động) Không chịu cho, không chấp nhận, bất hứa. ◇ Dật Chu thư 逸周書: "Dịch di dĩ ngôn, chí bất năng cố, dĩ nặc vô quyết, viết nhược chí giả dã" 易移以言, 志不能固, 已諾無決, 曰弱志者也 (Quan nhân 官人) Thay đổi lời đã nói, ý chí không vững chắc, từ khước hay chấp nhận không nhất định, gọi là nhu nhược vậy.
5. (Động) Khỏi bệnh. ◇ Sử Kí 史記: "Nhất ẩm hãn tận, tái ẩm nhiệt khứ, tam ẩm bệnh dĩ" 一飲汗盡, 再飲熱去, 三飲病已 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) Uống lần thứ nhất hết mồ hôi, uống lần thứ hai hết nóng, uống lần thứ ba khỏi bệnh.
6. (Phó) Quá, lắm. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Trọng Ni bất vi dĩ thậm giả" 仲尼不為已甚者 (Li Lâu hạ 離婁下) Trọng Ni chẳng là quá lắm ư?
7. (Phó) Đã. ◎ Như: "dĩ nhiên" 已然 đã rồi, "dĩ nhi" 已而 mà thôi. ◇ Luận Ngữ 論語: "Đạo chi bất hành, dĩ tri chi hĩ" 道之不行, 已知之矣 (Vi tử 微子) Đạo mà không thi hành được, thì đã biết vậy rồi.
8. (Phó) Rồi, sau đó. ◇ Sử Kí 史記: "Hàn vương Thành vô quân công, Hạng Vương bất sử chi quốc, dữ câu chí Bành Thành, phế dĩ vi hầu, dĩ hựu sát chi" 韓王成無軍功, 項王不使之國, 與俱至彭城, 廢以為侯, 已又殺之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Hàn vương Thành không có quân công, Hạng Vương không cho về nước, (mà bắt) cùng về Bành Thành, giáng xuống tước hầu, rồi lại giết chết.
9. (Trợ) Đặt cuối câu, tương đương với "hĩ" 矣. ◎ Như: "mạt do dã dĩ" 末由也已 chẳng biết noi đâu nữa vậy thôi.
10. (Thán) Dùng ở đầu câu, biểu thị cảm thán. § Cũng như "ai" 哎.
11. (Liên) Do, vì, nhân đó. § Dùng như "dĩ" 以. ◇ Tây du kí 西遊記: "Hành giả tọa tại thượng diện, thính kiến thuyết xuất giá thoại nhi lai, dĩ thử thức phá liễu" 行者坐在上面, 聽見說出這話兒來, 已此識破了 (Đệ tứ ngũ hồi) Hành Giả ngồi ở bên trên, nghe thấy những lời nói chuyện như thế, do đó biết họ đã vỡ lẽ rồi.
12. (Đại) Ấy, đó, như thế. ◇ Luận Ngữ 論語: "Bão thực chung nhật, vô sở dụng tâm, nan hĩ tai! Bất hữu bác dịch giả hồ? Vi chi do hiền hồ dĩ" 飽食終日, 無所用心, 難矣哉! 不有博弈者乎? 為之猶賢乎已 (Dương Hóa 陽貨) Ăn no suốt ngày, chẳng hết lòng hết sức vào việc gì, thật là khó chịu! Sao không đánh cờ đi? Đánh cờ còn hơn là (ở không) như thế.
Từ điển Thiều Chửu
② Bỏ, bãi quan, gọi tắt là dĩ.
③ Quá, như bất vi dĩ thậm 不為已甚 chẳng là quá lắm ư?
④ Lời nói sự đã qua, như dĩ nhiên 已然 đã rồi, dĩ nhi 已而 đã mà, v.v.
⑤ Lời nói hết, như mạt do dã dĩ 末由也已 chẳng biết noi đâu nữa vậy thôi.
⑥ Ngày xưa hay dùng như chữ dĩ 以.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Ngừng, ngớt, thôi: 爭論不已 Tranh luận không ngừng (ngớt);
③ (văn) Quá, lắm, rất: 不爲已甚 Không là quá đáng; 昊天已威 Trời rất uy nghiêm (Thi Kinh);
④ (văn) Rồi, chẳng bao lâu: 韓王成無軍功,項王不使之國,與俱至彭城,廢以爲侯,已又殺之 Hàn Vương Thành không có quân công, Hạng Vương không để cho ông ta trở về nước mình, (mà) cùng đi với ông ta tới Bành Thành, truất xuống tước hầu, rồi lại giết đi (Sử kí: Hạng Vũ bản kỉ);
⑤ (văn) (thán) Ờ: 已!予惟小子,不敢替上帝命 Ờ! Ta là con của Văn Vương, đâu dám bỏ lệnh của vua trời (Thượng thư: Đại cáo);
⑥ (văn) Như 以 [yê] nghĩa ㉓: 准北,常山已南 Hoài Bắc, Thường Sơn trở về phía Nam (Sử kí); 已上 Trở lên;
⑦ (văn) Trợ từ cuối câu (biểu thị nghi vấn hoặc cảm thán): 公定予往已 Ngài ở lại, tôi về đi thôi (Thượng thư); 若是,則汝何爲驚已? Như thế thì tại sao ông sợ hãi? (Trang tử);
⑧ (văn) Trợ từ, dùng chung với 也,矣 thành 也已,已矣, biểu thị ý xác định hoặc cảm thán. 【已矣】dĩ hĩ [yêyê] (văn) Thôi vậy (biểu thị ý xác định): 賜也,始可與言詩已矣 Chỉ có trò Tứ (Tử Cống) mới có thể cùng ta nói chuyện về Thi (Kinh Thi) thôi vậy (Luận ngữ). Xem 也已.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 15
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. danh tiếng
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Tên gọi sự vật. ◎ Như: "địa danh" 地名 tên đất. ◇ Quản Tử 管子: "Vật cố hữu hình, hình cố hữu danh" 物固有形, 形固有名 (Tâm thuật thượng 心術上) Vật thì có hình, hình thì có tên gọi.
3. (Danh) Tiếng tăm. ◎ Như: "thế giới văn danh" 世界聞名 có tiếng tăm trên thế giới. ◇ Cao Bá Quát 高伯适: "Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung" 古來名利人, 奔走路途中 (Sa hành đoản ca 沙行短歌) Xưa nay hạng người (chạy theo) danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.
4. (Danh) Văn tự. ◎ Như: cổ nhân gọi một chữ là "nhất danh" 一名. ◇ Chu Lễ 周禮: "Chưởng đạt thư danh ư tứ phương" 掌達書名於四方 (Xuân quan 春官, Ngoại sử 外史) Cai quản bố cáo sách và văn tự khắp bốn phương.
5. (Danh) Lượng từ: người. ◎ Như: "học sanh thập danh, khuyết tịch nhất danh" 學生十名, 缺席一名 học sinh mười người, vắng mặt một người.
6. (Danh) "Danh gia" 名家, một môn phái trong chín phái ngày xưa, chủ trương biện biệt, suy luận căn cứ trên "danh" 名: tên gọi.
7. (Động) Xưng tên, gọi tên, hình dung ra, diễn tả. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Hữu mộc danh lăng tiêu" 有木名凌霄 (Lăng tiêu hoa 凌霄花) Có cây tên gọi là lăng tiêu. ◇ Luận Ngữ 論語: "Đãng đãng hồ, dân vô năng danh yên" 蕩蕩乎, 民無能名焉 (Thái Bá 泰伯) Lồng lộng thay, dân không thể xưng tên làm sao! (ý nói không biết ca ngợi làm sao cho vừa).
8. (Tính) Nổi tiếng, có tiếng. ◎ Như: "danh nhân" 名人 người nổi tiếng.
9. (Tính) Giỏi, xuất sắc. ◎ Như: "danh thần" 名臣 bầy tôi giỏi, "danh tướng" 名將 tướng giỏi.
Từ điển Thiều Chửu
② Tên người, đối với người trên thì xưng tên cái mình, đối với bạn bè thì chỉ xưng tên tự mình thôi, có đức có vị thì lúc chết đổi tên khác, gọi tên cũ là tên hèm.
③ Danh dự, người thiện thì được tiếng tốt (mĩ danh 美名), người ác thì bị tiếng xấu (ác danh 惡名). Thường dùng để khen các người giỏi. Như danh thần 名臣 bầy tôi giỏi, danh tướng 名將 tướng giỏi, v.v. Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人,奔走路塗中 Xưa nay hạng người danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.
④ Văn tự, cổ nhân gọi một chữ là nhất danh 一名.
⑤ Lời tiếng, như sư xuất hữu danh 師出有名 xuất quân ra có tiếng, nghĩa là vì có điều tiếng gì mới đem quân ra đánh nước ngoài vậy.
⑥ Một người cũng gọi là một danh. Như sự thi cử thì nói lấy mấy danh mấy danh.
⑦ Danh giáo. Trong luân lí định rành phận trên dưới, danh phận trên dưới chính đính rồi mới ra vẻ, nên gọi là danh giáo 名教.
⑧ Danh gia. Một môn học trong chín môn ngày xưa. Ðại ý cốt để biện biệt chỗ khác chỗ cùng, cứ danh mà tìm sự thực, không thể vơ váo lẫn lộn được. Về sau xen vào nhà học về hình phép, cũng gọi là hình danh chi học 刑名之學, hoặc gọi là danh pháp 名法. Môn học biện luận bên Tây cũng giống ý chỉ ấy, nên Tầu dịch là danh học, tức là môn Luận lí học vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tên là, gọi là: 這位英雄姓劉名仁府 Vị anh hùng này họ Lưu tên Nhân Phủ; 王姓陳,名國峻,安生王柳之子也 Vương họ Trần, tên Quốc Tuấn, là con của An Sinh vương Trần Liễu (Việt điện u linh tập); 名之曰幽厲 Gọi kẻ đó là U, Lệ (Mạnh tử);
③ Danh nghĩa: 以個人的名義 Nhân danh cá nhân tôi; 師出有名 Xuất quân có danh nghĩa;
④ Tiếng tăm, danh tiếng, nổi tiếng, giỏi: 世界聞名 Nổi tiếng trên thế giới; 名醫 Thầy thuốc nổi tiếng; 名將 Tướng giỏi; 名馬 Ngựa giỏi;
⑤ Nói ra, diễn tả: 不可名狀 Không thể diễn tả được;
⑥ Người (danh từ đơn vị để chỉ người): 十二名戰士 Mười hai anh chiến sĩ; 得第一名 Được giải nhất; 有四十六名 Có bốn mươi sáu người;
⑦ Danh (trái với thực), danh phận: 名不正則言不順 Danh không chính thì lời không thuận (Luận ngữ); 名家 Danh gia (những nhà chuyên biện luận về danh với thực);
⑧ (văn) Văn tự, chữ: 掌達書名于四方 Chưởng quản sách và văn tự bố cáo bốn phương (Chu lễ: Xuân quan, Ngoại sử); 一名 Một chữ;
⑨ (văn) Mu mắt (khoảng giữa mắt và lông mày): 猗嗟名兮,美目清兮 Ôi, mu mắt đẹp sao, mắt đẹp trong sao! (Thi Kinh: Tề phong, Y ta).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 171
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. cho nên
3. lý do
4. cố ý, cố tình
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Cớ, nguyên nhân. ◎ Như: "hữu cố" 有故 có cớ, "vô cố" 無故 không có cớ. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Am lí bà nương xuất lai! Ngã bất sát nhĩ, chỉ vấn nhĩ cá duyên cố" 庵裏婆娘出來! 我不殺你, 只問你個緣故 (Đệ tam thập nhị hồi) Này cái chị trong am ra đây, ta chẳng giết chị đâu, chỉ hỏi nguyên cớ ra sao.
3. (Tính) Cũ. ◎ Như: "cố sự" 故事 việc cũ, chuyện cũ, "cố nhân" 故人 người quen cũ. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Nhi hồ nhiễu do cố" 而狐擾猶故 (Tiêu minh 焦螟) Mà hồ vẫn quấy nhiễu như cũ.
4. (Tính) Gốc, của mình vẫn có từ trước. ◎ Như: "cố hương" 故鄉 làng của mình trước (quê cha đất tổ), "cố quốc" 故國 xứ sở đất nước mình trước.
5. (Động) Chết. ◎ Như: "bệnh cố" 病故 chết vì bệnh. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Mẫu thân tại khách điếm lí nhiễm bệnh thân cố" 母親在客店裏染病身故 (Đệ tam hồi) Mẹ tôi trọ tại quán khách, mắc bệnh rồi chết.
6. (Phó) Có chủ ý, cố tình. ◎ Như: "cố sát" 故殺 cố tình giết.
7. (Liên) Cho nên. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Huynh hà bất tảo ngôn. Ngu cửu hữu thử tâm ý, đãn mỗi ngộ huynh thì, huynh tịnh vị đàm cập, ngu cố vị cảm đường đột" 兄何不早言. 愚久有此心意, 但每遇兄時, 兄並未談及, 愚故未敢唐突 (Đệ nhất hồi) Sao huynh không nói sớm. Kẻ hèn này từ lâu đã có ý ấy, nhưng mỗi lần gặp huynh, huynh không hề nói đến, nên kẻ này không dám đường đột.
Từ điển Thiều Chửu
② Cớ, nguyên nhân, như hữu cố 有故 có cớ, vô cố 無故 không có cớ, v.v.
③ Cũ, như cố sự 故事 việc cũ, chuyện cũ, cố nhân 故人 người quen cũ, v.v.
④ Gốc, của mình vẫn có từ trước, như cố hương 故鄉 làng của mình trước (quê cha đất tổ), cố quốc 故國 xứ sở đất nước mình trước, v.v.
⑤ Chết, như bệnh cố 病故 ốm chết rồi.
⑥ Cố tình, nhu cố sát 故殺 cố tình giết.
⑦ Cho nên, tiếng dùng nối theo nghĩa câu trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Cớ, nguyên nhân: 不知何故 Không hiểu vì cớ gì; 托故 Mượn cớ;
③ Cố ý, cố tình: 明知故犯 Biết sai trái mà cứ làm;
④ Cho nên: 因有信心,故不畏難 Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn; 陳氏孔章居相近,故主餘輩爲是遊 Trần Khổng Chương ở gần đó, nên bày ra cho chúng tôi chuyến đi chơi này (Cố Lân); 世皆稱孟嘗君能得士,士以故歸之 Đời đều khen Mạnh Thường Quân khéo đãi kẻ sĩ, nên kẻ sĩ theo ông (Vương An Thạch: Độc Mạnh Thường Quân truyện). 【故此】cố thử [gùcê] Vì vậy, vì thế. Như 故乃;【故而】cố nhi [gù'ér] Vì vậy, vì thế; 【故乃】cố nãi [gùnăi] (văn) Nên, cho nên;
⑤【故夫】 cố phù [gùfú] (văn) Liên từ đầu câu, biểu thị một lí lẽ hay quy luật sẽ được nêu ra để giải thích ở đoạn sau: 故夫河水結合,非一日之寒 Kìa nước sông đóng băng, không phải do lạnh một ngày (Luận hoành);
⑥ Cố, cũ: 故址 Địa chỉ cũ; 故人 Người quen biết cũ, bạn cũ;
⑦ Chết, mất: 病故 Chết vì bệnh; 父母早故 Cha mẹ chết sớm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 42
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.