phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Sai số: 七與二之差是五 Sai số giữa 7 và 2 là 5; 差額 Số chênh lệch;
③ (văn) Khá (biểu thị mức độ nhất định của một động tác hoặc tình trạng): 往來差近 Qua lại khá gần (Hán thư: Tây Vực truyện hạ); 今軍士屯田,資儲差積 Nay quân sĩ làm ruộng ở chỗ đóng quân, lương thực và của cải dự trữ khá đủ (Hậu Hán thư: Quang Võ đế kỉ hạ). Xem 差 [chà], [chai], [ci].
Từ điển Trần Văn Chánh
② Việc cử đi: 出差 Đi công tác;
③ Người làm phu dịch trong sở quan ngày xưa. Xem 差 [cha], [chà], [ci].
Từ điển Trần Văn Chánh
② Khác, hơi khác: 差得遠 Khác xa; 不差分毫 Không khác một mảy may; 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút;
③ Kém: 學得很差 Học kém lắm; 能力太差 Năng lực kém quá;
④ Thiếu: 還差一個人 Còn thiếu một người; 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc;
⑤ (văn) Bệnh khỏi (như 瘥, bộ 疒). Xem 差 [cha], [chai], [ci].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 27
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. sai, lỗi, nhầm
Từ điển Thiều Chửu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. ít ỏi, thiếu
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Khác, hơi khác: 差得遠 Khác xa; 不差分毫 Không khác một mảy may; 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút;
③ Kém: 學得很差 Học kém lắm; 能力太差 Năng lực kém quá;
④ Thiếu: 還差一個人 Còn thiếu một người; 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc;
⑤ (văn) Bệnh khỏi (như 瘥, bộ 疒). Xem 差 [cha], [chai], [ci].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Dứt, cắt đứt.
3. (Động) Miễn trừ. ◎ Như: "tiền lương chi hoát miễn" 錢糧之豁免 tha không bắt nộp tiền lương nữa, "hình ngục chi siêu hoát" 刑獄之超豁 không bắt chịu hình ngục nữa.
4. (Động) Tiêu trừ, giải tỏa. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: 先殺你這個禿驢, 豁我心中怒氣 (Đệ ngũ thất hồi).
5. (Động) Liều, hi sinh. ◎ Như: "hoát xuất tính mệnh" 豁出性命 hi sinh tính mạng.
6. (Tính) Rộng rãi, sáng sủa. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Tái tiến sổ bộ, tiệm hướng bắc biên, bình thản hoan hoát, lưỡng biên phi lâu sáp không, điêu manh tú hạm, giai ẩn ư san ao thụ diểu chi gian" 再進數步, 漸向北邊, 平坦寬豁, 兩邊飛樓插空, 雕甍繡檻, 皆隱於山坳樹杪之間 (Đệ đệ thập thất) Đi mấy bước nữa, rẽ sang phía bắc, có một chỗ rộng phẳng, hai bên có lầu cao vút, nóc vẽ, cột sơn, ẩn núp dưới lũng núi ngọn cây.
7. (Tính) Trong sáng, tạnh ráo, quang đãng (khí trời). ◇ Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: "Chu hành tự vô muộn, Huống trị tình cảnh hoát" 舟行自無悶, 況值晴景豁 (Tảo phát ngư phố đàm 早發漁浦潭).
8. (Tính) Trống rỗng, không hư.
9. (Tính) Sâu xa, thâm thúy.
10. (Tính) Sứt, mẻ. ◎ Như: "hoát thần tử" 豁脣子 sứt môi.
11. (Phó) Thông suốt, rộng mở. ◎ Như: "khoát đạt" 豁達 cởi mở, "hoát nhiên quán thông" 豁然貫通 vỡ vạc thông suốt.
12. (Phó) Mau lẹ, loáng một cái.
13. (Tượng thanh) Xoạt, vù.
14. § Còn đọc là "khoát".
Từ điển Trần Văn Chánh
② Liều, bạt, thí: 豁出性命 Liều mạng, bạt mạng, thí mạng. Xem 豁 [huò].
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. thông suốt
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Dứt, cắt đứt.
3. (Động) Miễn trừ. ◎ Như: "tiền lương chi hoát miễn" 錢糧之豁免 tha không bắt nộp tiền lương nữa, "hình ngục chi siêu hoát" 刑獄之超豁 không bắt chịu hình ngục nữa.
4. (Động) Tiêu trừ, giải tỏa. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: 先殺你這個禿驢, 豁我心中怒氣 (Đệ ngũ thất hồi).
5. (Động) Liều, hi sinh. ◎ Như: "hoát xuất tính mệnh" 豁出性命 hi sinh tính mạng.
6. (Tính) Rộng rãi, sáng sủa. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Tái tiến sổ bộ, tiệm hướng bắc biên, bình thản hoan hoát, lưỡng biên phi lâu sáp không, điêu manh tú hạm, giai ẩn ư san ao thụ diểu chi gian" 再進數步, 漸向北邊, 平坦寬豁, 兩邊飛樓插空, 雕甍繡檻, 皆隱於山坳樹杪之間 (Đệ đệ thập thất) Đi mấy bước nữa, rẽ sang phía bắc, có một chỗ rộng phẳng, hai bên có lầu cao vút, nóc vẽ, cột sơn, ẩn núp dưới lũng núi ngọn cây.
7. (Tính) Trong sáng, tạnh ráo, quang đãng (khí trời). ◇ Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: "Chu hành tự vô muộn, Huống trị tình cảnh hoát" 舟行自無悶, 況值晴景豁 (Tảo phát ngư phố đàm 早發漁浦潭).
8. (Tính) Trống rỗng, không hư.
9. (Tính) Sâu xa, thâm thúy.
10. (Tính) Sứt, mẻ. ◎ Như: "hoát thần tử" 豁脣子 sứt môi.
11. (Phó) Thông suốt, rộng mở. ◎ Như: "khoát đạt" 豁達 cởi mở, "hoát nhiên quán thông" 豁然貫通 vỡ vạc thông suốt.
12. (Phó) Mau lẹ, loáng một cái.
13. (Tượng thanh) Xoạt, vù.
14. § Còn đọc là "khoát".
Từ điển Thiều Chửu
② Thông suốt, tâm ý rộng rãi khoan thai gọi là khoát. Như khoát nhiên quán thông 豁然貫通 vỡ vạc thông suốt.
③ Khai phóng, tha bổng. Như tiền lương chi khoát miễn 錢糧之豁免 tha không bắt nộp tiền lương nữa, hình ngục chi siêu khoát 刑獄之超豁 không bắt chịu hình ngục nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Miễn, tha: 豁免 Miễn, được miễn (thuế ...). Xem 豁 [huo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Văn tự, đồ họa (mới thảo, làm phác) hoặc văn chương, sáng tác (đã hoàn thành). ◎ Như: "thi cảo" 詩稿 bản thơ mới thảo, "họa cảo" 畫稿 bức phác họa, "định cảo" 定稿 bản văn (đã hoàn thành). ◇ Lỗ Tấn 魯迅: "Ngã đáo Thượng Hải dĩ hậu, nhật báo thị khán đích, khước tòng lai một hữu đầu quá cảo" 我到上海以後, 日報是看的, 卻從來沒有投過稿 (Ngụy tự do thư 偽自由書, Tiền kí 前記).
3. (Danh) Chỉ kế hoạch, liệu tính. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Nhược phạm xuất lai, tha tâm lí dĩ hữu cảo tử, tự hữu đầu tự, tựu oan khuất bất trước bình nhân liễu" 若犯出來, 他心裏已有稿子, 自有頭緒, 就冤屈不著平人了 (Đệ lục thập nhị hồi) Lỡ có gì xảy ra, chị ấy đã có cách, tự nhiên tìm được manh mối, không đến nỗi xử oan cho người.
4. (Danh) Hình dạng, dáng điệu. ◇ Thang Hiển Tổ 湯顯祖: "Hữu nhất cá tằng đồng tiếu, đãi tưởng tượng sanh miêu trước tái tiêu tường mạc (miêu) nhập kì trung diệu, tắc nữ hài gia phạ lậu tiết phong tình cảo" 有一箇曾同笑, 待想像生描著, 再消詳邈(描)入其中妙, 則女孩家怕漏泄風情稿 (Mẫu đan đình 牡丹亭, Tả chân 寫真).
5. (Động) Làm, tiến hành, khai mở. § Thông "cảo" 搞.
6. (Tính) Khô, héo. § Thông "cảo" 槁.
7. § Tục quen viết là 藁.
Từ điển Thiều Chửu
② Bản thảo, như thi cảo 詩稿 bản thơ mới thảo. Phàm các bản khắc đều gọi là cảo, nghĩa là cứ theo như nguyên bản thảo chưa san sửa lại. Tục quen viết là 藁.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Bản thảo, bản nháp (ráp), bức phác, bài vở: 初稿 Bản thảo đầu tiên; 手稿 Bản viết tay; 定稿 Bản thảo thông qua lần cuối cùng; 詩稿 Bảo thảo tập thơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 13
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Bao phủ, bao trùm.
3. (Tính) Khắp. ◎ Như: "mạn sơn biến dã" 漫山遍野 đầy núi khắp đồng.
4. (Tính) Dài, xa. ◎ Như: "mạn mạn trường dạ" 漫漫長夜 đêm dài dằng dặc.
5. (Tính) Buông tuồng, mặc tình, tùy thích. ◎ Như: "tản mạn" 散漫 dàn trải, không ràng buộc.
6. (Tính) Mờ, không rõ, mô hồ. ◇ Vương An Thạch 王安石: "Hữu bi phó đạo, kì văn mạn diệt" 有碑仆道, 其文漫滅 (Du Bao Thiền san kí 遊褒禪山記) Có tấm bia đổ bên đường, chữ đã mờ hết.
7. (Phó) Quàng, hão, uổng. ◎ Như: "mạn thính" 漫聽 nghe quàng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Mạn lao xa mã trú giang can" 漫勞車馬駐江干 (Hữu khách 有客) Uổng công xe ngựa nhọc nhằn đậu bến sông.
8. (Phó) Chớ, đừng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Ngưu nữ mạn sầu tư, Thu kì do độ hà" 牛女漫愁思, 秋期猶渡河 (Hàn thực nguyệt 寒食月) Ngưu Lang Chức Nữ chớ lo buồn, Kì hẹn mùa thu còn sang sông.
9. (Phó) Tùy tiện, phóng túng, loạn xạ. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Sanh nghi kì đố, mạn ứng chi" 生疑其妒, 漫應之 (Liên Hương 蓮香) Chàng nghi rằng nàng ghen nên nói bậy.
10. Một âm là "man". (Tính) Dáng nước mênh mông.
11. (Động) Tràn khắp, tràn đầy. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Yên nhiên nhất tiếu trúc li gian, Đào lí man sơn tổng thô tục" 嫣然一笑竹籬間, 桃李漫山總麤俗 (Hải đường 海棠) Một khi (hoa hải đường) nhởn nhơ hé nụ nơi hàng rào trúc, Thì đào lí tràn khắp một vùng núi này thảy là thô tục.
Từ điển Thiều Chửu
② Tản mạn, buông tuồng, không biết tự kiềm chế.
③ Ướt sũng, nát nhầu.
④ Quàng, hão, như mạn thính 漫聽 nghe quàng, mạn ứng 漫應 vâng vờ.
⑤ Một âm là man. Man man 漫漫 nước chảy phẳng lặng, mênh mang.
⑥ Dài, như man man trường dạ 漫漫長夜 đêm dài dằng dặc.
⑦ Khắp, như man sơn biến dã 漫山遍野 đầy núi khắp đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Bao phủ, bao trùm.
3. (Tính) Khắp. ◎ Như: "mạn sơn biến dã" 漫山遍野 đầy núi khắp đồng.
4. (Tính) Dài, xa. ◎ Như: "mạn mạn trường dạ" 漫漫長夜 đêm dài dằng dặc.
5. (Tính) Buông tuồng, mặc tình, tùy thích. ◎ Như: "tản mạn" 散漫 dàn trải, không ràng buộc.
6. (Tính) Mờ, không rõ, mô hồ. ◇ Vương An Thạch 王安石: "Hữu bi phó đạo, kì văn mạn diệt" 有碑仆道, 其文漫滅 (Du Bao Thiền san kí 遊褒禪山記) Có tấm bia đổ bên đường, chữ đã mờ hết.
7. (Phó) Quàng, hão, uổng. ◎ Như: "mạn thính" 漫聽 nghe quàng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Mạn lao xa mã trú giang can" 漫勞車馬駐江干 (Hữu khách 有客) Uổng công xe ngựa nhọc nhằn đậu bến sông.
8. (Phó) Chớ, đừng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Ngưu nữ mạn sầu tư, Thu kì do độ hà" 牛女漫愁思, 秋期猶渡河 (Hàn thực nguyệt 寒食月) Ngưu Lang Chức Nữ chớ lo buồn, Kì hẹn mùa thu còn sang sông.
9. (Phó) Tùy tiện, phóng túng, loạn xạ. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Sanh nghi kì đố, mạn ứng chi" 生疑其妒, 漫應之 (Liên Hương 蓮香) Chàng nghi rằng nàng ghen nên nói bậy.
10. Một âm là "man". (Tính) Dáng nước mênh mông.
11. (Động) Tràn khắp, tràn đầy. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Yên nhiên nhất tiếu trúc li gian, Đào lí man sơn tổng thô tục" 嫣然一笑竹籬間, 桃李漫山總麤俗 (Hải đường 海棠) Một khi (hoa hải đường) nhởn nhơ hé nụ nơi hàng rào trúc, Thì đào lí tràn khắp một vùng núi này thảy là thô tục.
Từ điển Thiều Chửu
② Tản mạn, buông tuồng, không biết tự kiềm chế.
③ Ướt sũng, nát nhầu.
④ Quàng, hão, như mạn thính 漫聽 nghe quàng, mạn ứng 漫應 vâng vờ.
⑤ Một âm là man. Man man 漫漫 nước chảy phẳng lặng, mênh mang.
⑥ Dài, như man man trường dạ 漫漫長夜 đêm dài dằng dặc.
⑦ Khắp, như man sơn biến dã 漫山遍野 đầy núi khắp đồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Khắp, đâu cũng có: 漫山遍野 Đầy đồng khắp núi; 黃沙漫天 Bụi cát mù trời; 漫天大霧 Sương mù dày đặc;
③ Không bị gò bó, tản mạn, buông tuồng, tùy tiện: 散漫 Tản mạn; 漫無目的 Không có mục đích nhất định;
④ (văn) Ướt sũng, nát nhầu;
⑤ (văn) Quàng, hão, vô ích: 漫聽 Nghe quàng; 漫勞 Làm nhọc công vô ích;
⑥ (văn) Không bờ bến, dài dằng dặc: 長夜漫兮 Đêm dài vô tận hề (Tuân tử);
⑦ (văn) Vấy bẩn: 又慾以其辱行漫我 Lại còn muốn đem nết xấu ra để vấy bẩn đến ta (Trang tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. tiền lương
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Cỏ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Hủy thương kì tân mộc" 毀傷其薪木 (Li Lâu hạ 離婁下) Tổn hại cỏ cây.
3. (Danh) Gọi tắt của "tân thủy" 薪水 hay "tân kim" 薪金. Chỉ củi nước, thù lao, lương bổng. ◎ Như: "gia tân" 加薪 tăng lương. ◇ Lão Xá 老舍: "Tha một hữu tiền. Tam cá nguyệt một hữu phát tân liễu" 他沒有錢. 三個月沒有發薪了 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Anh ta không có tiền. Ba tháng rồi không được phát lương.
4. (Động) Nhặt củi, đốn củi. ◎ Như: "tân tô" 薪蘇 đốn củi.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 11
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎ Như: "nhất phiến thụ diệp" 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎ Như: "nhất phiến thụ lâm" 一片樹林 một khoảnh rừng cây, "nhất phiến thảo địa" 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎ Như: "danh phiến" 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎ Như: "tướng phiến nhi" 相片兒 tấm ảnh, "xướng phiến nhi" 唱片兒 đĩa hát, "họa phiến nhi" 畫片兒 bức vẽ, "điện ảnh phiến nhi" 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎ Như: "phiến nhục" 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎ Như: "chích tự phiến ngữ" 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎ Như: "phiến diện" 片面 một chiều, không toàn diện. ◇ Luận Ngữ 論語: "Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục" 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎ Như: "phiến khắc" 片刻 phút chốc, "phiến thưởng" 片晌 chốc lát.
Từ điển Thiều Chửu
② Nửa, phiến ngôn khả dĩ chiết ngục 片言可以折獄 (Luận Ngữ 論語) nửa lời khả dĩ đoán xong ngục.
③ Tục gọi cái danh thiếp là phiến.
④ Ngoài sớ tâu ra lại kèm thêm một mảnh trình bày việc khác gọi là phụ phiến 附片.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Vùng: 分片包幹 Khoán từng vùng;
③ Thái, lạng: 片西紅柿 Thái cà chua; 用刀片去上面一層 Lấy dao lạng lớp trên đi;
④ (loại) Đám, tấm, viên, bãi, miếng, khối, dãy: 莊稼壞了一大片 Lúa hỏng mất một đám lớn; 一片冰心 Một tấm lòng băng giá; 兩片阿司匹林 Hai viên Átpirin; 一片草原 Một bãi đồng cỏ; 一片房子 Một dãy nhà; 兩片檸檬 Hai miếng chanh; 跟群衆打成一片 Kết thành một khối với quần chúng;
⑤ Một vài, phút chốc, một chiều: 片言 Một vài lời; 片刻 Phút chốc; 聽片面之詞 Nghe lời nói một chiều;
⑥ (văn) Một, một nửa: 片這 Lời nói của một bên;
⑦ (văn) Sánh đôi, phối hợp: 雌雄片合 Đực cái phối hợp nhau (Trang tử). Xem 片 [pian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 17
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Làm hại người để lợi mình. ◎ Như: "mại quốc" 賣國 vì lợi riêng thông đồng với địch làm nguy hại nước nhà, "mại hữu cầu vinh" 賣友求榮 hại bạn cầu vinh. ◇ Sử Kí 史記: "Vi Triệu quân, ki vi thừa tướng sở mại" 微趙君, 幾為丞相所賣 (Lí Tư truyện 李斯傳) Nếu không có ông Triệu (Cao) thì suýt nữa ta bị thừa tướng làm hại rồi.
3. (Động) Khoe khoang, bẻm mép. ◎ Như: "mại lộng tài năng" 賣弄才能 khoe tài. ◇ Trang Tử 莊子: "Tử phi phù bác học dĩ nghĩ thánh, ư vu dĩ cái chúng, độc huyền ai ca, dĩ mại danh thanh ư thiên hạ giả hồ" 子非夫博學以擬聖, 於于以蓋眾, 獨弦哀歌, 以賣名聲於天下者乎 (Thiên địa 天地) Nhà ngươi chẳng phải là kẻ học rộng để đọ với thánh, mà trùm lấp mọi người, một mình gảy đàn hát thảm, để khoe khoang danh tiếng với thiên hạ đó sao?
4. (Động) Bỏ hết ra, không tiếc.
5. (Danh) Lượng từ: một phần món ăn (tiếng dùng trong trong tiệm rượu, tiệm cơm... ngày xưa).
6. (Danh) Họ "Mại".
Từ điển Thiều Chửu
② Làm hại người để lợi mình gọi là mại, như mại quốc 賣國 làm hại nước, mại hữu 賣友 làm hại bạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Bán đứng, phản bội, làm hại: 他被朋友出賣 Anh ta bị bạn bè phản bội (bán đứng); 賣友 Hại bạn; 賣國求榮 Bán nước cầu vinh;
③ Cố sức: 賣力氣 Cố sức làm;
④ Khoe, phô trương (tài): 賣弄才能 Khoe tài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 21
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự lí. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Tâm bất nhược nhân, tắc bất tri ác, thử chi vị bất tri loại dã" 心不若人, 則不知惡, 此之謂不知類也 (Cáo tử thượng 告子上) Lòng không như người, thì không biết xấu ác, đấy gọi là không biết sự lí.
3. (Danh) Phép tắc. ◇ Lễ Kí 禮記: "Hạ chi sự thượng dã, thân bất chánh, ngôn bất tín, tắc nghĩa bất nhất, hành vô loại dã" 下之事上也, 身不正, 言不信, 則義不壹, 行無類也 (Truy y 緇衣) Bậc dưới thờ người trên, thân không ngay thẳng, lời không đủ tin, thì nghĩa không chuyên nhất, làm không có phép tắc.
4. (Danh) Lượng từ, đơn vị chỉ sự loại. ◎ Như: "lưỡng loại tình huống" 兩類情況 hai tình cảnh, "tam loại hóa vật" 三類貨物 ba thứ hóa vật.
5. (Danh) Tế "loại" (lễ tế trời không phải thời).
6. (Danh) Một loài rùa.
7. (Danh) Họ "Loại".
8. (Động) Giống, tương tự. ◎ Như: "họa hổ loại khuyển" 畫虎類犬 vẽ cọp giống như chó. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Tự thử bất phục ngôn , thì tọa thì lập, trạng loại si" 自此不复言, 時坐時立, 狀類痴 (Tịch Phương Bình 席方平) Từ bấy giờ không nói năng gì nữa, lúc ngồi lúc đứng, dáng hệt như người ngây.
9. (Phó) Đại khái, đại để. ◎ Như: "đại loại" 大類 đại để, "loại giai như thử" 類皆如此 đại khái đều như vậy.
10. (Giới) Tùy theo. ◇ Tả truyện 左傳: "Tấn quân loại năng nhi sử chi" 晉君類能而使之 (Tương cửu niên 襄九年) Vua Tấn tùy theo khả năng mà sai khiến.
11. (Tính) Lành, tốt. ◇ Thi Kinh 詩經: "Khắc minh khắc loại" 克明克類 (Đại nhã 大雅, Hoàng hĩ 皇矣) Xem xét được phải trái và phân biệt được lành dữ.
Từ điển Thiều Chửu
② Giống. Không được giống gọi là bất loại 不類.
③ Dùng làm trợ ngữ từ. Như đại loại 大類 cũng như ta nói đại loại, đại khái vậy.
④ Lành, tốt.
⑤ Tùy theo.
⑥ Tế loại, lễ tế trời không phải thời.
⑦ Một loài rùa.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Giống: 類 乎神話 Giống như thần thoại; 畫虎 不成反類犬 Vẽ hổ ra chó; 其形不類生人之形 Hình dạng của nó không giống như người sống (Vương Sung: Luận hoành);
③ (văn) Đại loại, đại khái: 類非俗吏之所能爲也 Đại khái không phải là việc mà quan lại tầm thường có thể làm được (Hán thư: Giả Nghị truyện);
④ (văn) Lành, tốt;
⑤ (văn) Tùy theo;
⑥ (văn) Tế Loại (lễ tế trời không phải thời);
⑦ (văn) Điều lệ: 故法不能獨立,類不能自行 Vì vậy luật pháp không thể độc lập, điều lệ không thể tự thi hành ra được (Tuân tử: Quân đạo);
⑧ (văn) Một loài rùa;
⑨ [Lèi] (Họ) Loại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 35
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Đá dùng để làm ra cái khánh (nhạc khí).
3. (Danh) Khánh nhà chùa. § Làm bằng đồng, trong rỗng, hình như cái bát, các nhà sư đánh lên khi bắt đầu hoặc chấm dứt nghi lễ. ◇ Thường Kiến 常建: "Vạn lại thử đô tịch, Đãn dư chung khánh âm" 萬籟此都寂, 但餘鐘磬音 (Đề phá san tự hậu thiền viện 題破山寺後禪院).
4. (Danh) Đồ dùng để báo canh (thời Nam Tề). Sau mượn chỉ "thì chung" 時鐘 (chuông báo giờ).
5. (Danh) Một loại tử hình (ngày xưa). § Treo lên rồi thắt cổ cho chết. ◇ Nguyễn Quỳ Sanh 阮葵生: "Tự Tùy dĩ tiền, tử hình hữu ngũ, viết: khánh, giảo, trảm, kiêu, liệt" 自隋以前, 死刑有五, 曰: 磬, 絞, 斬, 梟, 裂 (Trà dư khách thoại 茶餘客話, Quyển bát).
6. (Động) Khom lưng. Bày tỏ khiêm cung.
7. (Động) Cong người như hình cái khánh.
8. (Động) Kêu như đập gõ vào cái khánh.
9. (Động) Đánh cho ngựa chạy nhanh. ◇ Thi Kinh 詩經: "Ức khánh khống kị, Ức túng tống kị" 抑磬控忌, 抑縱送忌 (Trịnh phong 鄭風, Thái Thúc ư điền 大叔於田) (Thái Thúc) đánh ngựa chạy đi, hay gò ngựa dừng lại (đều theo ý muốn), Nhắm rồi buông tên bắn (thì trúng ngay) và chạy theo con vật bị bắn hạ (mà lượm thì bao giờ cũng được). § "Ức" 抑 và "kị" 忌: đều là ngữ trợ từ.
10. (Phó) Vừa mới (phương ngôn).
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 3
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.