phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Nguy hiểm. ◇ Thượng Thư 尚書: "Tật đại tiệm, duy ki" 疾大漸, 惟幾 (Cố mệnh 顧命) Bệnh dần nặng, rất nguy.
3. (Động) Tới, cập, đạt đáo.
4. (Phó) Gần, sắp, hầu như, cơ hồ. ◎ Như: "thứ ki" 庶幾 ngõ hầu, "ki cập" 幾及 hầu kịp. ◇ Sử Kí 史記: "Hán vương xuyết thực thổ bộ, mạ viết: Thụ nho, ki bại nhi công sự" 漢王輟食吐哺, 罵曰: 豎儒, 幾敗而公事 (Quyển ngũ thập ngũ, Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Hán vương đang ăn ngừng lại, nhả cơm, mắng: Thằng nho sinh nhãi nhép, tí nữa làm hỏng việc của bố nó!
5. (Phó) Há, có lẽ nào. § Dùng như "khởi" 豈. ◇ Sử Kí 史記: "Ki khả vị phi hiền đại phu tai" 幾可謂非賢大夫哉 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Há có thể bảo chẳng phải là bậc đại phu hiền đức ư?
6. (Danh) Sự nhỏ nhặt, điềm mới khởi. ◎ Như: "tri ki" 知幾 biết từ đầu.
7. § Ghi chú: Âm "ki" ta quen đọc là "cơ". (Danh) Thời cơ, cơ hội. ◇ Tư Mã Quang 司馬光: "Kim an nguy chi cơ, gian bất dong phát, nhật thất nhất nhật, quý tại cập thì" 今安危之幾, 間不容髮, 日失一日, 貴在及時 (Thỉnh kiến trữ phó hoặc tiến dụng tông thất đệ nhị trạng 請建儲副或進用宗室第二狀) Nay là thời cơ an nguy, tình thế cấp bách, mỗi ngày qua là mất một ngày, cần phải kịp thời.
8. (Danh) Cơ yếu, chính sự.
9. Một âm là "kỉ". (Tính) Mấy, bao nhiêu. ◎ Như: "kỉ cá nhân" 幾個人 bao nhiêu người, "kỉ điểm chung" 幾點鐘 mấy giờ. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiếu tráng năng kỉ thì" 少壯能幾時 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Thời trẻ được bao nhiêu lâu?
10. (Tính) Nào, sao mà, thế nào. § Dùng như "hà" 何, "thập ma" 什麼. ◇ Lưu Trường Khanh 劉長卿: "Quân kiến ngư thuyền thì tá vấn, Tiền châu kỉ lộ nhập yên hoa?" 君見漁船時借問, 前洲幾路入煙花 (Thượng Tị nhật Việt trung dữ Bào thị lang phiếm chu Da khê 上巳日越中與鮑侍郎泛舟耶溪) Lúc bạn thấy thuyền đánh cá hãy hỏi rằng, Phía trước cù lao, lối nào đi vào cảnh xuân tươi đẹp?
11. (Tính) Vài, một số. ◎ Như: "ki bổn thư" 幾本書 vài quyển sách, "kỉ bách nhân" 幾百人 vài trăm người.
12. Lại một âm là "kí". (Động) Trông mong, kì vọng. § Thông "kí" 覬.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Hẹn;
③ (văn) Xét;
④ (văn) Nguy;
⑤ Gần như, cơ hồ, sắp, gần, sẽ tới, dần: 庶幾 Ngõ hầu; 月幾望 Mặt trăng gần như tròn (Chu Dịch: Tiểu súc).【幾乎】cơ hồ [jihu] Cơ hồ, hầu như: 我幾乎忘了 Tôi hầu như đã quên rồi; 【幾幾乎】cơ cơ hồ [jijihu] Như 幾乎;【幾及】cơ cập [jijí] Hầu kịp.
Từ ghép 1
phồn thể
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Nguy hiểm. ◇ Thượng Thư 尚書: "Tật đại tiệm, duy ki" 疾大漸, 惟幾 (Cố mệnh 顧命) Bệnh dần nặng, rất nguy.
3. (Động) Tới, cập, đạt đáo.
4. (Phó) Gần, sắp, hầu như, cơ hồ. ◎ Như: "thứ ki" 庶幾 ngõ hầu, "ki cập" 幾及 hầu kịp. ◇ Sử Kí 史記: "Hán vương xuyết thực thổ bộ, mạ viết: Thụ nho, ki bại nhi công sự" 漢王輟食吐哺, 罵曰: 豎儒, 幾敗而公事 (Quyển ngũ thập ngũ, Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Hán vương đang ăn ngừng lại, nhả cơm, mắng: Thằng nho sinh nhãi nhép, tí nữa làm hỏng việc của bố nó!
5. (Phó) Há, có lẽ nào. § Dùng như "khởi" 豈. ◇ Sử Kí 史記: "Ki khả vị phi hiền đại phu tai" 幾可謂非賢大夫哉 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Há có thể bảo chẳng phải là bậc đại phu hiền đức ư?
6. (Danh) Sự nhỏ nhặt, điềm mới khởi. ◎ Như: "tri ki" 知幾 biết từ đầu.
7. § Ghi chú: Âm "ki" ta quen đọc là "cơ". (Danh) Thời cơ, cơ hội. ◇ Tư Mã Quang 司馬光: "Kim an nguy chi cơ, gian bất dong phát, nhật thất nhất nhật, quý tại cập thì" 今安危之幾, 間不容髮, 日失一日, 貴在及時 (Thỉnh kiến trữ phó hoặc tiến dụng tông thất đệ nhị trạng 請建儲副或進用宗室第二狀) Nay là thời cơ an nguy, tình thế cấp bách, mỗi ngày qua là mất một ngày, cần phải kịp thời.
8. (Danh) Cơ yếu, chính sự.
9. Một âm là "kỉ". (Tính) Mấy, bao nhiêu. ◎ Như: "kỉ cá nhân" 幾個人 bao nhiêu người, "kỉ điểm chung" 幾點鐘 mấy giờ. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiếu tráng năng kỉ thì" 少壯能幾時 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Thời trẻ được bao nhiêu lâu?
10. (Tính) Nào, sao mà, thế nào. § Dùng như "hà" 何, "thập ma" 什麼. ◇ Lưu Trường Khanh 劉長卿: "Quân kiến ngư thuyền thì tá vấn, Tiền châu kỉ lộ nhập yên hoa?" 君見漁船時借問, 前洲幾路入煙花 (Thượng Tị nhật Việt trung dữ Bào thị lang phiếm chu Da khê 上巳日越中與鮑侍郎泛舟耶溪) Lúc bạn thấy thuyền đánh cá hãy hỏi rằng, Phía trước cù lao, lối nào đi vào cảnh xuân tươi đẹp?
11. (Tính) Vài, một số. ◎ Như: "ki bổn thư" 幾本書 vài quyển sách, "kỉ bách nhân" 幾百人 vài trăm người.
12. Lại một âm là "kí". (Động) Trông mong, kì vọng. § Thông "kí" 覬.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
② Sẽ tới, gần, như thứ ki 庶幾 ngõ hầu, ki cập 幾及 hầu kịp, v.v.
③ Hẹn.
④ Xét.
⑤ Nguy.
⑥ Một âm là kỉ. Mấy, bao nhiêu, như kỉ hà 幾何 mấy hử? bao nhiêu hử?
⑦ Lại một âm là kí. Trông mong, cùng nghĩa với chữ kí 覬.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Hẹn;
③ (văn) Xét;
④ (văn) Nguy;
⑤ Gần như, cơ hồ, sắp, gần, sẽ tới, dần: 庶幾 Ngõ hầu; 月幾望 Mặt trăng gần như tròn (Chu Dịch: Tiểu súc).【幾乎】cơ hồ [jihu] Cơ hồ, hầu như: 我幾乎忘了 Tôi hầu như đã quên rồi; 【幾幾乎】cơ cơ hồ [jijihu] Như 幾乎;【幾及】cơ cập [jijí] Hầu kịp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Nguy hiểm. ◇ Thượng Thư 尚書: "Tật đại tiệm, duy ki" 疾大漸, 惟幾 (Cố mệnh 顧命) Bệnh dần nặng, rất nguy.
3. (Động) Tới, cập, đạt đáo.
4. (Phó) Gần, sắp, hầu như, cơ hồ. ◎ Như: "thứ ki" 庶幾 ngõ hầu, "ki cập" 幾及 hầu kịp. ◇ Sử Kí 史記: "Hán vương xuyết thực thổ bộ, mạ viết: Thụ nho, ki bại nhi công sự" 漢王輟食吐哺, 罵曰: 豎儒, 幾敗而公事 (Quyển ngũ thập ngũ, Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Hán vương đang ăn ngừng lại, nhả cơm, mắng: Thằng nho sinh nhãi nhép, tí nữa làm hỏng việc của bố nó!
5. (Phó) Há, có lẽ nào. § Dùng như "khởi" 豈. ◇ Sử Kí 史記: "Ki khả vị phi hiền đại phu tai" 幾可謂非賢大夫哉 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Há có thể bảo chẳng phải là bậc đại phu hiền đức ư?
6. (Danh) Sự nhỏ nhặt, điềm mới khởi. ◎ Như: "tri ki" 知幾 biết từ đầu.
7. § Ghi chú: Âm "ki" ta quen đọc là "cơ". (Danh) Thời cơ, cơ hội. ◇ Tư Mã Quang 司馬光: "Kim an nguy chi cơ, gian bất dong phát, nhật thất nhất nhật, quý tại cập thì" 今安危之幾, 間不容髮, 日失一日, 貴在及時 (Thỉnh kiến trữ phó hoặc tiến dụng tông thất đệ nhị trạng 請建儲副或進用宗室第二狀) Nay là thời cơ an nguy, tình thế cấp bách, mỗi ngày qua là mất một ngày, cần phải kịp thời.
8. (Danh) Cơ yếu, chính sự.
9. Một âm là "kỉ". (Tính) Mấy, bao nhiêu. ◎ Như: "kỉ cá nhân" 幾個人 bao nhiêu người, "kỉ điểm chung" 幾點鐘 mấy giờ. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiếu tráng năng kỉ thì" 少壯能幾時 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Thời trẻ được bao nhiêu lâu?
10. (Tính) Nào, sao mà, thế nào. § Dùng như "hà" 何, "thập ma" 什麼. ◇ Lưu Trường Khanh 劉長卿: "Quân kiến ngư thuyền thì tá vấn, Tiền châu kỉ lộ nhập yên hoa?" 君見漁船時借問, 前洲幾路入煙花 (Thượng Tị nhật Việt trung dữ Bào thị lang phiếm chu Da khê 上巳日越中與鮑侍郎泛舟耶溪) Lúc bạn thấy thuyền đánh cá hãy hỏi rằng, Phía trước cù lao, lối nào đi vào cảnh xuân tươi đẹp?
11. (Tính) Vài, một số. ◎ Như: "ki bổn thư" 幾本書 vài quyển sách, "kỉ bách nhân" 幾百人 vài trăm người.
12. Lại một âm là "kí". (Động) Trông mong, kì vọng. § Thông "kí" 覬.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
② Sẽ tới, gần, như thứ ki 庶幾 ngõ hầu, ki cập 幾及 hầu kịp, v.v.
③ Hẹn.
④ Xét.
⑤ Nguy.
⑥ Một âm là kỉ. Mấy, bao nhiêu, như kỉ hà 幾何 mấy hử? bao nhiêu hử?
⑦ Lại một âm là kí. Trông mong, cùng nghĩa với chữ kí 覬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Nguy hiểm. ◇ Thượng Thư 尚書: "Tật đại tiệm, duy ki" 疾大漸, 惟幾 (Cố mệnh 顧命) Bệnh dần nặng, rất nguy.
3. (Động) Tới, cập, đạt đáo.
4. (Phó) Gần, sắp, hầu như, cơ hồ. ◎ Như: "thứ ki" 庶幾 ngõ hầu, "ki cập" 幾及 hầu kịp. ◇ Sử Kí 史記: "Hán vương xuyết thực thổ bộ, mạ viết: Thụ nho, ki bại nhi công sự" 漢王輟食吐哺, 罵曰: 豎儒, 幾敗而公事 (Quyển ngũ thập ngũ, Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Hán vương đang ăn ngừng lại, nhả cơm, mắng: Thằng nho sinh nhãi nhép, tí nữa làm hỏng việc của bố nó!
5. (Phó) Há, có lẽ nào. § Dùng như "khởi" 豈. ◇ Sử Kí 史記: "Ki khả vị phi hiền đại phu tai" 幾可謂非賢大夫哉 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Há có thể bảo chẳng phải là bậc đại phu hiền đức ư?
6. (Danh) Sự nhỏ nhặt, điềm mới khởi. ◎ Như: "tri ki" 知幾 biết từ đầu.
7. § Ghi chú: Âm "ki" ta quen đọc là "cơ". (Danh) Thời cơ, cơ hội. ◇ Tư Mã Quang 司馬光: "Kim an nguy chi cơ, gian bất dong phát, nhật thất nhất nhật, quý tại cập thì" 今安危之幾, 間不容髮, 日失一日, 貴在及時 (Thỉnh kiến trữ phó hoặc tiến dụng tông thất đệ nhị trạng 請建儲副或進用宗室第二狀) Nay là thời cơ an nguy, tình thế cấp bách, mỗi ngày qua là mất một ngày, cần phải kịp thời.
8. (Danh) Cơ yếu, chính sự.
9. Một âm là "kỉ". (Tính) Mấy, bao nhiêu. ◎ Như: "kỉ cá nhân" 幾個人 bao nhiêu người, "kỉ điểm chung" 幾點鐘 mấy giờ. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiếu tráng năng kỉ thì" 少壯能幾時 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Thời trẻ được bao nhiêu lâu?
10. (Tính) Nào, sao mà, thế nào. § Dùng như "hà" 何, "thập ma" 什麼. ◇ Lưu Trường Khanh 劉長卿: "Quân kiến ngư thuyền thì tá vấn, Tiền châu kỉ lộ nhập yên hoa?" 君見漁船時借問, 前洲幾路入煙花 (Thượng Tị nhật Việt trung dữ Bào thị lang phiếm chu Da khê 上巳日越中與鮑侍郎泛舟耶溪) Lúc bạn thấy thuyền đánh cá hãy hỏi rằng, Phía trước cù lao, lối nào đi vào cảnh xuân tươi đẹp?
11. (Tính) Vài, một số. ◎ Như: "ki bổn thư" 幾本書 vài quyển sách, "kỉ bách nhân" 幾百人 vài trăm người.
12. Lại một âm là "kí". (Động) Trông mong, kì vọng. § Thông "kí" 覬.
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
② Sẽ tới, gần, như thứ ki 庶幾 ngõ hầu, ki cập 幾及 hầu kịp, v.v.
③ Hẹn.
④ Xét.
⑤ Nguy.
⑥ Một âm là kỉ. Mấy, bao nhiêu, như kỉ hà 幾何 mấy hử? bao nhiêu hử?
⑦ Lại một âm là kí. Trông mong, cùng nghĩa với chữ kí 覬.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Vài, mấy: 幾本書 Vài quyển sách; 幾百人 Vài trăm người; 只留下幾個人,其余的都走 Chỉ ở lại vài người thôi, còn thì đều đi hết; 所差無幾 Không kém (thiếu) mấy. Xem 几, 幾 [ji].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
2. Chỉ phân khoa tuyển bạt quan lại (kể từ đời Đường trở đi). ◇ Minh sử 明史: "Minh chế, khoa mục vi thịnh, khanh tướng giai do thử xuất, học hiệu tắc trữ tài dĩ ứng khoa mục giả dã" 明制, 科目為盛, 卿相皆由此出, 學校則儲才以應科目者也 (Tuyển cử chí nhất 選舉志一).
3. Chỉ nhờ qua khoa cử đạt được công danh.
4. Chỉ người khoa mục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. đơn vị đo độ dài (bằng 8 thước Tàu cũ)
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Dùng tới, sử dụng. ◎ Như: "nhật tầm can qua" 日尋干戈 ngày ngày dùng mộc mác (khí giới để đánh nhau), "tương tầm sư yên" 將尋師焉 sẽ dùng quân vậy.
3. (Động) Vin vào, dựa vào. ◎ Như: "mạn cát diệc hữu tầm" 蔓葛亦有尋 dây sắn bò lan dựa vào.
4. (Tính) Bình thường. ◇ Lưu Vũ Tích 劉禹錫: "Cựu thời Vương Tạ đường tiền yến, Phi nhập tầm thường bách tính gia" 舊時王謝堂前燕, 飛入尋常百姓家 (Ô Y hạng 烏衣巷) Chim én nơi lâu đài họ Vương, họ Tạ ngày trước, Nay bay vào nhà dân thường.
5. (Phó) Gần, sắp. ◎ Như: "tầm cập" 尋及 sắp kịp.
6. (Phó) Lại. ◎ Như: "tầm minh" 尋盟 lại đính lời thề cũ.
7. (Phó) Dần dần. ◎ Như: "bạch phát xâm tầm" 白髮侵尋 tóc đã bạc dần.
8. (Phó) Thường, thường hay. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Kì Vương trạch lí tầm thường kiến, Thôi Cửu đường tiền kỉ độ văn" 岐王宅裡尋常見, 崔九堂前幾度聞 (Giang Nam phùng Lí Quy Niên 江南逢李龜年) Thường gặp tại nhà Kì Vương, Đã mấy lần được nghe danh ở nhà Thôi Cửu.
9. (Liên) Chẳng bao lâu, rồi. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Phục vi quận Tây môn đình trưởng, tầm chuyển công tào" 復為郡西門亭長, 尋轉功曹 (Tuân Hàn Chung Trần liệt truyện 荀韓鐘陳列傳) Lại làm đình trưởng Tây Môn trong quận, chẳng bao lâu đổi làm Công tào.
10. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo chiều dài ngày xưa, bằng tám "xích" 尺 (thước). ◇ Lưu Vũ Tích 劉禹錫: "Thiên tầm thiết tỏa trầm giang để, Nhất phiến hàng phan xuất Thạch Đầu" 千尋鐵鎖沉江底, 一片降旛出石頭 (Tây Tái san hoài cổ 西塞山懷古) (Quân Ngô đặt) nghìn tầm xích sắt chìm ở đáy sông, (Nhưng tướng quân đã thắng trận), một lá cờ hàng (của quân địch) ló ra ở thành Thạch Đầu.
11. (Danh) Họ "Tầm".
Từ điển Thiều Chửu
② Cái tầm, tám thước gọi là một tầm.
③ Vẫn, như vật tầm can qua 日尋干戈 ngày vẫn đánh nhau.
④ Bỗng, sắp, như tầm cập 尋及 sắp kịp, bạch phát xâm tầm 白髮侵尋 tóc đã bạc đầu, nghĩa là sắp già.
⑤ Lại, như tầm minh 尋盟 lại đính lời thề cũ.
⑥ Dùng, như tương tầm sư yên 將尋師焉 sẽ dùng quân vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
② Xét tìm;
③ (văn) Dựa vào, vin vào: 蔓葛亦有尋 Dây sắn bò lan cũng có dựa vào (Lục Cơ: Bi chiến hành);
④ (văn) Dùng: 三年將尋師焉 Ba năm sau sẽ dùng quân vậy (Tả truyện: Hi công ngũ niên);
⑤ (văn) Hâm nóng lại (như 燖, bộ 火);
⑥ (văn) Chẳng bao lâu, rồi: 復爲郡西門亭長,尋轉功曹 Lại làm đình trưởng Tây Môn trong quận, rồi (chẳng bao lâu) đổi làm Công tào (Hậu Hán thư);
⑦ (văn) Sắp: 尋及 Sắp kịp; 白髮侵尋 Tóc đã bạc dần (sắp già);
⑧ (văn) Lại: 尋盟 Lại đính lời thề cũ;
⑨ (văn) Vẫn: 日尋干戈 Ngày ngày vẫn đánh nhau;
⑩ Tầm (một đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng 8 thước);
⑪ [Xun] (Họ) Tầm. Xem 尋 [xín]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 21
Từ điển trích dẫn
2. Quan lại cấp dưới, hạ liêu.
3. Quan lại tự xưng (khiêm từ). ◇ Giang Yêm 江淹: "Hạ quan mỗi độc kì thư, vị thường bất phế quyển lưu thế" 下官每讀其書, 未嘗不廢卷流涕 (Nghệ kiến bình vương thượng thư 詣建平王上書).
4. Tiếng dùng để tự xưng. ◇ Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: "Hạ quan cầm điểu, bất năng trí lực sanh nhân, vi túc hạ chuyển đạt Quế gia tam thập nương tử" 下官禽鳥, 不能致力生人, 為足下轉達桂家三十娘子 (Liễu Quy Thuấn 柳歸舜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. dính, bén, sát, bám
3. liền, ở cạnh
4. miếng cháy cơm
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Cố gắng đạt được, doanh cầu. ◇ Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: "Thủ liễu nhất thế thư song, chỉ vọng ba cá xuất thân, đa thiểu tránh ta gia tư" 守了一世書窗, 指望巴個出身, 多少掙些家私 (Quyển nhị thập lục) Đem cả một đời đèn sách, trông chờ cố gắng cho được xuất thân, kiếm được ít nhiều của cải.
3. (Động) Liền, kề, gần, tiếp cận. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Tiền bất ba thôn, hậu bất ba điếm" 前不巴村, 後不巴店 (Đệ nhị hồi) Đằng trước không kề làng, đằng sau không gần quán.
4. (Động) Khô đọng, dính, khét. ◎ Như: "oa ba" 鍋巴 cơm cháy (dính vào nồi), "nê ba" 泥巴 đất bùn ướt dính.
5. (Động) Bò, leo, trèo. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Hành liễu bán nhật, ba quá lĩnh đầu, tảo khán kiến lĩnh cước biên nhất cá tửu điếm" 行了半日, 巴過嶺頭, 早看見嶺腳邊一個酒店 (Đệ tam lục hồi) (Ba người) đi được nửa ngày, trèo qua trái núi, đã thấy một quán rượu dưới chân núi.
6. (Động) Vin, vịn, với, níu. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Tha bất đa kỉ niên, dĩ ba đáo cực đính đích phận nhi" 他不多幾年, 已巴到極頂的分兒 (Đệ cửu thập cửu hồi) Ông ta chẳng mấy năm đã vin được chức cao nhất.
7. (Động) Nghển, duỗi.
8. (Động) Đào, khoét.
9. (Trợ) Tiếng đệm sau danh từ, tính từ. Dùng chỉ cái gì ở mặt dưới hoặc mặt sau vật thể. ◎ Như: "vĩ ba" 尾巴 cái đuôi, "trát ba nhãn" 眨巴眼 chớp mắt.
10. (Danh) Một giống rắn lớn (theo truyền thuyết thời cổ). ◎ Như: "ba xà" 巴蛇.
11. (Danh) Nước "Ba" 巴, tộc "Ba" 巴.
12. (Danh) Lượng từ: đơn vị áp suất (tiếng Anh: "bar").
13. (Danh) Họ "Ba".
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
② Kề, liền bên cạnh: 前不巴村,後不巴店 Đằng trước không kề làng, đằng sau không nhà trọ (trơ vơ);
③ Mong: 朝巴夜望 Ngày đêm mong chờ;
④ [Ba] Nước Ba (tên nước thời xưa ở miền đông tỉnh Tứ Xuyên, nên miền đông Tứ Xuyên cũng gọi là 巴);
⑤ Tiếng đệm đặt sau danh từ, động từ, tính từ...: 尾巴 Đuôi, cái đuôi; 眨巴眼 Chớp mắt; 乾巴巴 Khô không khốc, nhạt phèo;
⑥ [Ba] (Họ) Ba.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 42
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Vào. ◎ Như: "tiến môn" 進門 vào cửa, "nhàn nhân miễn tiến" 閒人免進 người vô sự xin đừng vào. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Kim đại khai thành môn, tất hữu mai phục. Ngã binh nhược tiến, trúng kì kế dã" 今大開城門, 必有埋伏. 我兵若進, 中其計也 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Nay cửa thành mở toang, tất có mai phục. Quân ta mà vào là trúng kế của họ.
3. (Động) Dâng, cống. ◎ Như: "tiến cống" 進貢 dâng cống, "tiến biểu" 進表 dâng biểu (lên vua).
4. (Động) Đề cử. ◎ Như: "tiến hiền" 進賢 tiến cử người có tài năng, đạo đức.
5. (Động) Cố gắng, nỗ lực. ◎ Như: "tiến thủ" 進取 nỗ lực đạt được mục đích.
6. (Động) Thu, mua. ◎ Như: "tiến hóa" 進貨 mua hàng vào, "tiến khoản" 進款 thu tiền.
7. (Danh) Bọn, lũ, lớp người. ◎ Như: "tiên tiến" 先進 bậc đi trước. § Cũng như "tiền bối" 前輩.
8. (Danh) Phần, dãy (trong nhà cửa cất theo lối xưa ở Trung Quốc). ◎ Như: "lưỡng tiến viện tử" 兩進院子 hai dãy nhà.
9. (Danh) Họ "Tiến".
Từ điển Thiều Chửu
② Dắt dẫn lên.
③ Dâng. Như tiến cống 進貢 dâng đồ cống. Tiến biểu 進表 dâng biểu, v.v. Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng 進項. Liều đánh bạc gọi là bác tiến 博進.
④ Bọn, lũ. Như tiên tiến 先進 bọn trước. Cũng như ta nói tiền bối 前輩 vậy.
⑤ Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 40
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. Biểu hiện hoặc hiển thị thực chất của sự vật khách quan. ◇ Ba Kim 巴金: "Văn học tác phẩm thị tác giả đối sanh hoạt lí giải đích phản ánh" 文學作品是作者對生活理解的反映 (Văn học đích tác dụng 文學的作用) Tác phẩm văn học phản ánh lí giải của tác giả đối với đời sống.
3. Đem tình huống hoặc ý kiến chuyển đạt, báo cáo lên cấp trên.
4. Cảm thụ cùng cách nhìn chủ quan (cảm giác, tri giác, biểu tượng, quan niệm, khái niệm...) đối với sự vật khách quan. § Cũng nói là "ánh tượng" 映象. ◇ Ngải Thanh 艾青: "Thi nhân yếu trung ư tự kỉ đích cảm thụ. Sở vị cảm thụ tựu thị đối khách quan thế giới đích phản ánh" 詩人要忠於自己的感受. 所謂感受就是對客觀世界的反映 (Thi tuyển 詩選, Tự tự 自序) Thi nhân phải trung thực với cảm thụ của chính mình. Cái gọi là cảm thụ đó chính là phản ánh đối với thế giới khách quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Mạo phạm, xúc phạm. ◎ Như: "để xúc" 抵觸 chọc chạm đến.
3. (Động) Chống cự. ◎ Như: "để kháng" 抵抗 chống cự lại, "để chế" 抵制 tẩy chay. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Tha tuy hữu Trương Phi, Triệu Vân chi dũng, ngã bổn châu thượng na Hình Đạo Vinh, lực địch vạn nhân, khả dĩ để đối" 他雖有張飛, 趙雲之勇, 我本州上那邢道榮, 力敵萬人, 可以抵對 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Hắn (chỉ Lưu Bị) tuy có Trương Phi, Triệu Vân hùng dũng, châu ta cũng có thượng tướng Hình Đạo Vinh, sức địch muôn người, có thể chống cự nổi.
4. (Động) Đáng, ngang bằng. ◎ Như: "để tội" 抵罪 đáng tội, "để áp" 抵押 ngang giá. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Gia thư để vạn kim" 家書抵萬金 (Xuân vọng 春望) Thư nhà đáng muôn vàng.
5. (Động) Đến. ◎ Như: "hành để mỗ xứ" 行抵某處 đi đến xứ mỗ. ◇ Nguyễn Du 阮攸: "Khán bãi long chu để mộ quy" 看罷龍舟抵暮歸 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Xem đua thuyền rồng xong, mãi đến tối mới về.
6. (Động) Quẳng, ném. ◎ Như: "để địa" 抵地 quẳng xuống đất.
7. (Phó) Đại khái. ◎ Như: "đại để như thử" 大抵如此 đại khái như vậy.
8. Một âm là "chỉ". (Động) Vỗ, đập nhẹ. ◎ Như: "chỉ chưởng nhi đàm" 抵掌而談 vỗ tay mà bàn.
Từ điển Thiều Chửu
② Chống cự. Như để kháng 抵抗 chống cự lại, để chế 抵制 tẩy chay, v.v.
③ Ðáng, như để tội 抵罪 đáng tội, để áp 抵押 ngang giá, v.v.
④ Ðến, như hành để mỗ xứ 行抵某處 đi đến xứ mỗ.
⑤ Quẳng, như để địa 抵地 quẳng xuống đất.
⑥ Ðại để 大抵 thể cả, đại để, lời nói bao quát tất cả.
⑦ Một âm là chỉ. Vỗ, như chỉ chưởng nhi đàm 抵掌而談 vỗ tay mà bàn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. chống cự
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Mạo phạm, xúc phạm. ◎ Như: "để xúc" 抵觸 chọc chạm đến.
3. (Động) Chống cự. ◎ Như: "để kháng" 抵抗 chống cự lại, "để chế" 抵制 tẩy chay. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Tha tuy hữu Trương Phi, Triệu Vân chi dũng, ngã bổn châu thượng na Hình Đạo Vinh, lực địch vạn nhân, khả dĩ để đối" 他雖有張飛, 趙雲之勇, 我本州上那邢道榮, 力敵萬人, 可以抵對 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Hắn (chỉ Lưu Bị) tuy có Trương Phi, Triệu Vân hùng dũng, châu ta cũng có thượng tướng Hình Đạo Vinh, sức địch muôn người, có thể chống cự nổi.
4. (Động) Đáng, ngang bằng. ◎ Như: "để tội" 抵罪 đáng tội, "để áp" 抵押 ngang giá. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Gia thư để vạn kim" 家書抵萬金 (Xuân vọng 春望) Thư nhà đáng muôn vàng.
5. (Động) Đến. ◎ Như: "hành để mỗ xứ" 行抵某處 đi đến xứ mỗ. ◇ Nguyễn Du 阮攸: "Khán bãi long chu để mộ quy" 看罷龍舟抵暮歸 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Xem đua thuyền rồng xong, mãi đến tối mới về.
6. (Động) Quẳng, ném. ◎ Như: "để địa" 抵地 quẳng xuống đất.
7. (Phó) Đại khái. ◎ Như: "đại để như thử" 大抵如此 đại khái như vậy.
8. Một âm là "chỉ". (Động) Vỗ, đập nhẹ. ◎ Như: "chỉ chưởng nhi đàm" 抵掌而談 vỗ tay mà bàn.
Từ điển Thiều Chửu
② Chống cự. Như để kháng 抵抗 chống cự lại, để chế 抵制 tẩy chay, v.v.
③ Ðáng, như để tội 抵罪 đáng tội, để áp 抵押 ngang giá, v.v.
④ Ðến, như hành để mỗ xứ 行抵某處 đi đến xứ mỗ.
⑤ Quẳng, như để địa 抵地 quẳng xuống đất.
⑥ Ðại để 大抵 thể cả, đại để, lời nói bao quát tất cả.
⑦ Một âm là chỉ. Vỗ, như chỉ chưởng nhi đàm 抵掌而談 vỗ tay mà bàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Chống, chống lại: 抵住敵人的進攻 Chống lại cuộc tấn công của quân địch;
③ Đền. 【抵命】để mệnh [dêmìng] Đền mạng: 殺人抵命 Giết người phải đền mạng;
④ Cầm, cầm cố, gán: 用房屋做抵 Cầm nhà;
⑤ Bù đắp, bù lại, bù nhau: 收支相抵 Thu ngang với chi;
⑥ Bằng, ngang: 一個抵兩個 Một người bằng hai;
⑦ (văn) Đến, tới nơi: 行抵某處 Đi đến xứ đó; 今日內抵京 (Trong ngày) hôm nay đến Bắc Kinh;
⑧ Xem 大抵 [dàdê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 9
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. Bỗng nhiên bùng lên, bùng nổ. ◇ Lí Chí 李贄: "Trung nghĩa bột phát tại thiên địa gian" 忠義勃發在天地間 (Sử cương bình yếu 史綱評要, Đường kỉ 唐紀, Đức Tông hoàng đế 德宗皇帝) Trung nghĩa bỗng nhiên bùng lên ở trong trời đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Kêu, hót (côn trùng, chim chóc, dã thú...). ◇ Vi Trang 韋莊: "Lục hòe âm lí hoàng oanh ngữ" 綠槐陰裡黃鶯語 (Ứng thiên trường 應天長) Trong bóng mát cây hòe xanh, chim hoàng oanh hót.
3. (Danh) Lời nói bằng miệng. ◇ Sầm Tham 岑參: "Mã thượng tương phùng vô chỉ bút, Bằng quân truyền ngữ báo bình an" 馬上相逢無紙筆, 憑君傳語報平安 (Phùng nhập kinh sứ 逢入京使) Trên lưng ngựa gặp nhau không sẵn giấy bút, Nhờ anh chuyển lời báo tin được bình an.
4. (Danh) Câu, lời (văn chương, thơ, từ). ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Ngữ bất kinh nhân tử bất hưu" 語不驚人死不休 (Giang thượng trị Thủy Như Hải 江上值水如海) Câu thơ không làm người kinh hồn thì chết không yên.
5. (Danh) Riêng chỉ cổ ngữ, ngạn ngữ, tục ngữ, v.v. ◇ Cốc Lương truyện 穀梁傳: "Ngữ viết: Thần vong tắc xỉ hàn" 語曰: 脣亡則齒寒 (Hi công nhị niên 僖公二年) Ngạn ngữ bảo: Môi hở răng lạnh.
6. (Danh) Tín hiệu, động tác để truyền đạt tư tưởng, tin tức. ◎ Như: "thủ ngữ" 手語 lối biểu đạt dùng tay ra hiệu.
7. (Danh) Tiếng côn trùng, chim chóc. ◎ Như: "thiền ngữ" 蟬語 tiếng ve sầu.
8. Một âm là "ngứ". (Động) Bảo cho biết. ◇ Tấn Thư 晉書: "Thường ngứ nhân viết: Đại Vũ thánh giả, nãi tích thốn âm, chí ư chúng nhân, đáng tích phân âm" 常語人曰: 大禹聖者, 乃惜寸陰,至於眾人, 當惜分陰 (Đào Khản truyện 陶侃傳) Thường bảo với mọi người rằng: Vua thánh Đại Vũ, tiếc từng tấc bóng mặt trời, còn những người bình thường chúng ta, phải biết tiếc từng phân bóng mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
② Câu nói có đủ ý nghĩa tinh vi cũng gọi là ngữ. Như thành ngữ 成語 câu nói đã dùng, ai cũng dùng được, lời ngắn mà có đủ ý nghĩa, ngữ lục 語錄 bản chép các lời nói hay. Như các học trò chép các lời đức Khổng Tử đã nói lại gọi là bộ Luận ngữ 論語.
③ Ra hiệu, như thủ ngữ 手語 lấy tay ra hiệu.
④ Một âm là ngứ. Bảo. Như cư ngộ ngứ nhữ 居吾語汝 ngồi đấy ta bảo mày.
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. lời lẽ
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Kêu, hót (côn trùng, chim chóc, dã thú...). ◇ Vi Trang 韋莊: "Lục hòe âm lí hoàng oanh ngữ" 綠槐陰裡黃鶯語 (Ứng thiên trường 應天長) Trong bóng mát cây hòe xanh, chim hoàng oanh hót.
3. (Danh) Lời nói bằng miệng. ◇ Sầm Tham 岑參: "Mã thượng tương phùng vô chỉ bút, Bằng quân truyền ngữ báo bình an" 馬上相逢無紙筆, 憑君傳語報平安 (Phùng nhập kinh sứ 逢入京使) Trên lưng ngựa gặp nhau không sẵn giấy bút, Nhờ anh chuyển lời báo tin được bình an.
4. (Danh) Câu, lời (văn chương, thơ, từ). ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Ngữ bất kinh nhân tử bất hưu" 語不驚人死不休 (Giang thượng trị Thủy Như Hải 江上值水如海) Câu thơ không làm người kinh hồn thì chết không yên.
5. (Danh) Riêng chỉ cổ ngữ, ngạn ngữ, tục ngữ, v.v. ◇ Cốc Lương truyện 穀梁傳: "Ngữ viết: Thần vong tắc xỉ hàn" 語曰: 脣亡則齒寒 (Hi công nhị niên 僖公二年) Ngạn ngữ bảo: Môi hở răng lạnh.
6. (Danh) Tín hiệu, động tác để truyền đạt tư tưởng, tin tức. ◎ Như: "thủ ngữ" 手語 lối biểu đạt dùng tay ra hiệu.
7. (Danh) Tiếng côn trùng, chim chóc. ◎ Như: "thiền ngữ" 蟬語 tiếng ve sầu.
8. Một âm là "ngứ". (Động) Bảo cho biết. ◇ Tấn Thư 晉書: "Thường ngứ nhân viết: Đại Vũ thánh giả, nãi tích thốn âm, chí ư chúng nhân, đáng tích phân âm" 常語人曰: 大禹聖者, 乃惜寸陰,至於眾人, 當惜分陰 (Đào Khản truyện 陶侃傳) Thường bảo với mọi người rằng: Vua thánh Đại Vũ, tiếc từng tấc bóng mặt trời, còn những người bình thường chúng ta, phải biết tiếc từng phân bóng mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
② Câu nói có đủ ý nghĩa tinh vi cũng gọi là ngữ. Như thành ngữ 成語 câu nói đã dùng, ai cũng dùng được, lời ngắn mà có đủ ý nghĩa, ngữ lục 語錄 bản chép các lời nói hay. Như các học trò chép các lời đức Khổng Tử đã nói lại gọi là bộ Luận ngữ 論語.
③ Ra hiệu, như thủ ngữ 手語 lấy tay ra hiệu.
④ Một âm là ngứ. Bảo. Như cư ngộ ngứ nhữ 居吾語汝 ngồi đấy ta bảo mày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
② Nói: 不言不語 Chẳng nói chẳng rằng; 細語 Nói nhỏ;
③ Lời tục, ngạn ngữ, thành ngữ: 語雲:不入虎穴,焉得虎子 Ngạn ngữ nói: Không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con;
④ Tín hiệu thay lời nói (có thể biểu đạt thay cho ngôn ngữ): 手語 Tín hiệu bằng tay; 燈語 Tín hiệu bằng đèn. Xem 語 [yù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 62
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.