Từ điển trích dẫn
2. Một cấp bậc. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Ngã môn bất cảm hòa lão thái thái tịnh kiên, tự nhiên ải nhất đẳng, mỗi nhân thập lục lưỡng bãi liễu" 我們不敢和老太太並肩, 自然矮一等, 每人十六兩罷了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chúng con không dám sánh với cụ, xin kém một bậc, mỗi người góp mười sáu lạng thôi.
3. Một bậc thềm. ◇ Luận Ngữ 論語: "Xuất, giáng nhất đẳng, sính nhan sắc, di di như dã" 出, 降一等, 逞顏色, 怡怡如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi lui ra, bước xuống một bậc thềm, sắc mặt ông tỏ ra hòa hoãn, vui vẻ.
4. Một loại, một vài. ◇ Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: "Hữu nhất đẳng tố cử nhân tú tài đích, hô bằng dẫn loại, bả trì quan phủ" 有一等做舉人秀才的, 呼朋引類, 把持官府 (Quyển nhị thập ngũ).
5. Bình đẳng, tương đồng, giống như nhau. ◇ Vương Gia 王嘉: "(Thạch) Sùng thường trạch mĩ dong tư tương loại giả thập nhân, trang sức y phục đại tiểu nhất đẳng" (石)崇嘗擇美容姿相類者十人, 裝飾衣服大小一等 (Thập di kí 拾遺記, Quyển cửu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
2. Quan chú, quan tâm. ◇ Tống Thư 宋書: "Hình phạt đắc thất, trị loạn sở do, thánh hiền lưu tâm, bất khả bất thận" 刑罰得失, 治亂所由, 聖賢留心, 不可不慎 (Hà Thượng Chi truyện 何尚之傳).
3. Chú ý, coi chừng. ◇ Lỗ Tấn 魯迅: "Hòa bằng hữu đàm tâm, bất tất lưu tâm, đãn hòa địch nhân đối diện, khước tất tu khắc khắc phòng bị" 和朋友談心, 不必留心, 但和敵人對面, 卻必須刻刻防備 (Thư tín tập 書信集, Trí Tiêu Quân Tiêu Hồng 致蕭軍蕭紅).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Sai số: 七與二之差是五 Sai số giữa 7 và 2 là 5; 差額 Số chênh lệch;
③ (văn) Khá (biểu thị mức độ nhất định của một động tác hoặc tình trạng): 往來差近 Qua lại khá gần (Hán thư: Tây Vực truyện hạ); 今軍士屯田,資儲差積 Nay quân sĩ làm ruộng ở chỗ đóng quân, lương thực và của cải dự trữ khá đủ (Hậu Hán thư: Quang Võ đế kỉ hạ). Xem 差 [chà], [chai], [ci].
Từ điển Trần Văn Chánh
② Việc cử đi: 出差 Đi công tác;
③ Người làm phu dịch trong sở quan ngày xưa. Xem 差 [cha], [chà], [ci].
Từ điển Trần Văn Chánh
② Khác, hơi khác: 差得遠 Khác xa; 不差分毫 Không khác một mảy may; 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút;
③ Kém: 學得很差 Học kém lắm; 能力太差 Năng lực kém quá;
④ Thiếu: 還差一個人 Còn thiếu một người; 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc;
⑤ (văn) Bệnh khỏi (như 瘥, bộ 疒). Xem 差 [cha], [chai], [ci].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 27
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. sai, lỗi, nhầm
Từ điển Thiều Chửu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. ít ỏi, thiếu
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Khác, hơi khác: 差得遠 Khác xa; 不差分毫 Không khác một mảy may; 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút;
③ Kém: 學得很差 Học kém lắm; 能力太差 Năng lực kém quá;
④ Thiếu: 還差一個人 Còn thiếu một người; 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc;
⑤ (văn) Bệnh khỏi (như 瘥, bộ 疒). Xem 差 [cha], [chai], [ci].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Sự khác biệt, không như nhau. ◎ Như: "tân cựu chi sai" 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. ◇ Tuân Tử 荀子: "Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận" 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
3. (Danh) Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). ◎ Như: "tam giảm nhất đích sai thị nhị" 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
4. (Danh) Người được sai phái làm việc. ◎ Như: "khâm sai" 欽差 quan do nhà vua phái đi.
5. (Động) Lầm, trật. ◇ Minh sử 明史: "Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh" 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
6. (Động) Thiếu. ◎ Như: "sai thập phân tựu bát điểm chung liễu" 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ, "hoàn sai nhất cá nhân" 還差一個人 còn thiếu một người.
7. (Động) Khiến, phái (người làm việc). ◎ Như: "sai khiến" 差遣 sai phái. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị" 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
8. (Động) Tuyển, chọn. ◇ Thi Kinh 詩經: "Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã" 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. ◇ Tống Ngọc 宋玉: "Vương tương dục vãng kiến, tất tiên trai giới, sai thì trạch nhật" 王將欲往見, 必先齋戒,差時擇日 (Cao đường phú 高唐賦).
9. (Động) Phân biệt, chia ra theo thứ bậc. ◇ Nguyên sử 元史: "Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch" 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
10. (Phó) Hơi, khá, cũng tạm. ◎ Như: "sai cưỡng nhân ý" 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. ◇ Hán Thư 漢書: "Vãng lai sai cận" 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
11. (Tính) Kém, thiếu, không hay, không giỏi. ◎ Như: "thành tích sai" 成績差 kết quả không tốt, "tha đích văn chương thái sai liễu" 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
12. Một âm là "sái". (Động) Bớt, khỏi (bệnh). § Thông "sái" 瘥. ◎ Như: "tiểu sái" 小差 bệnh hơi khỏi. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Cố niết nhân thành sang, thu hạ bất dũ, cao thu diệp nhi phó chi, tắc sái" 故齧人成瘡, 秋夏不愈, 膏楸葉而傅之, 則差 (Mô tử thi 蟆子詩, Tự 序).
13. (Động) Khác biệt, chênh lệch. ◎ Như: "sái bất đa" 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
14. Một âm là "si". (Tính) So le, không đều, không chỉnh tề. ◎ Như: "sâm si" 參差 so le.
15. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇ Kê Khang 嵇康: "(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ" (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
16. (Động) Phân biệt, khu biệt. ◇ Tuân Tử 荀子: "Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ" 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
17. (Danh) Cấp bậc, thứ bậc. ◎ Như: "đẳng si" 等差 cấp bậc.
18. Một âm là "tha". (Động) Vấp ngã. § Thông "tha" 蹉.
19. (Động) Xoa, xát, mài, cọ rửa. ◇ Lễ Kí 禮記: "Ngự giả tha mộc vu đường thượng" 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
20. Một âm là "ta". § Tức là chữ "ta" 嗟 ngày xưa.
Từ điển trích dẫn
2. Trong khoa học, chỉ chân lí căn bản, không cần chứng minh. ◎ Như: "kỉ hà công lí" 幾何公理 công lí môn hình học.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Xằng bậy, hư vọng, không thật. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Tiểu ca nhi thập tam tuế đích nhân, tựu như thử, khả tri gia học uyên nguyên, chân bất vu hĩ" 小哥兒十三歲的人, 就如此, 可知家學淵源, 真不誣矣 (Đệ thất thập bát hồi) Cậu em mới có mười ba tuổi mà đã thế này, thế mới biết dòng dõi học nghiệp uyên thâm, thực là không ngoa.
Từ điển Thiều Chửu
② Xằng bậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Xằng bậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. hoa tàn
3. suy kém dần
4. đi giật lùi
Từ điển Trần Văn Chánh
② (Gia súc) thay lông, trút bỏ;
③ (văn) Suy kém dần;
④ (văn) Đi lùi lại. Xem 褪 [tùn].
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
② (Gia súc) thay lông, trút bỏ;
③ (văn) Suy kém dần;
④ (văn) Đi lùi lại. Xem 褪 [tùn].
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. hoa tàn
3. suy kém dần
4. đi giật lùi
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Suy kém, mất dần. ◎ Như: "thốn sắc" 褪色 phai màu.
3. (Động) Tàn tạ. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Hoa thốn tàn hồng thanh hạnh tiểu, Yến tử phi thời, Lục thủy nhân gia nhiễu" 花褪殘紅青杏小, 燕子飛時, 綠水人家繞 (Điệp luyến hoa 蝶戀花) Hoa đang rã những cánh hồng xơ xác và cây hạnh xanh gầy, Khi con én liệng, Nước biếc lượn quanh nhà.
4. (Động) Giấu, nhét. ◎ Như: "tụ tử lí thốn liễu nhất phong tín" 袖子裡褪了一封信 trong tay áo giấu một bao thư.
5. (Động) Lùi, lui. ◇ Dương Hiển Chi 楊顯之: "Đãi xu tiền, hoàn thốn hậu" 待趨前, 還褪後 (Tiêu Tương vũ 瀟湘雨) Vội chạy đón trước, hóa ra lùi lại sau.
Từ điển Thiều Chửu
② Hoa tàn. Sự gì dần dần suy kém đi cũng gọi là thốn.
③ Đi giật lùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. hầu hạ
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Quan lại. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: " Giá cá bị đả tử chi nhân nãi thị bổn địa nhất cá tiểu hương hoạn chi tử, danh hoán Phùng Uyên" 這個被打死之人乃是本地一個小鄉宦之子, 名喚馮淵 (Đệ tứ hồi) Người bị đánh chết ấy là con một viên quan nhỏ trong làng ở đây, tên gọi Phùng Uyên.
3. (Danh) Thái giám. ◎ Như: "hoạn quan" 宦官 quan thái giám. ◇ Tân ngũ đại sử 新五代史: "Tự cổ hoạn nữ chi họa thâm hĩ" (Hoạn giả truyện 宦者傳, Tự 序) 自古宦女之禍深矣 Từ xưa cái họa vì quan hoạn và đàn bà thật đã sâu nặng vậy.
4. (Danh) § Xem "hoạn nữ" 宦女.
Từ điển Thiều Chửu
② Hầu hạ, đem thân hầu hạ người gọi là hoạn như hoạn nữ 宦女 con hầu, hoạn quan 宦官 quan hầu trong, v.v. Tự thiến mình đi để vào hầu trong cung gọi là hoạn quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 7
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.