phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. nhà lao
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇ Tiêu Cám 焦贛: "Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao" 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎ Như: "thái lao" 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), "thiếu lao" 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎ Như: "giam lao" 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ "Lao".
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎ Như: "lao bất khả phá" 牢不可破 vững chắc không phá được, "lao lương" 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇ Pháp Hoa Kinh 法華經: "Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm" 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎ Như: "lao sầu" 牢愁 buồn khổ, "lao ưu" 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇ Tuân Tử 荀子: "Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn" 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là "lâu". (Động) Tước giảm.
14. Một âm là "lạo". (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"" 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).
Từ điển Thiều Chửu
② Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao 太牢, bằng dê gọi là thiếu lao 少牢.
③ Bền chặt, như lao bất khả phá 牢不可破 bền chắc không thể phá ra được.
④ Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao 牢騷.
⑤ Nhà tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (cũ) Súc vật giết để tế: 太牢 Bò tế;
③ Nhà tù, nhà lao: 坐牢 Bị tù, ngồi tù;
④ Bền vững, chắc: 牢不可破 Đời đời bền vững; 多溫習幾遍就能記得更牢 Ôn tập nhiều lần thì nhớ càng lâu;
⑤ 【牢騷】lao tao [láosao] Bất mãn, càu nhàu, phàn nàn, bồn chồn, kêu ca: 滿腹牢騷 Bất mãn trong lòng, phàn nàn cả ngày (càu nhàu suốt ngày).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 15
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇ Tiêu Cám 焦贛: "Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao" 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎ Như: "thái lao" 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), "thiếu lao" 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎ Như: "giam lao" 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ "Lao".
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎ Như: "lao bất khả phá" 牢不可破 vững chắc không phá được, "lao lương" 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇ Pháp Hoa Kinh 法華經: "Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm" 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎ Như: "lao sầu" 牢愁 buồn khổ, "lao ưu" 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇ Tuân Tử 荀子: "Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn" 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là "lâu". (Động) Tước giảm.
14. Một âm là "lạo". (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"" 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇ Tiêu Cám 焦贛: "Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao" 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎ Như: "thái lao" 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), "thiếu lao" 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎ Như: "giam lao" 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ "Lao".
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎ Như: "lao bất khả phá" 牢不可破 vững chắc không phá được, "lao lương" 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇ Pháp Hoa Kinh 法華經: "Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm" 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎ Như: "lao sầu" 牢愁 buồn khổ, "lao ưu" 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇ Tuân Tử 荀子: "Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn" 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là "lâu". (Động) Tước giảm.
14. Một âm là "lạo". (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"" 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇ Luận Ngữ 論語: "Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ" 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) "Không đồng" 倥侗: xem "không" 倥.
4. Một âm là "động" (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, "Động tộc" 侗族.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇ Luận Ngữ 論語: "Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ" 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) "Không đồng" 倥侗: xem "không" 倥.
4. Một âm là "động" (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, "Động tộc" 侗族.
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Cây tiêu ngày xưa dùng đo bóng mặt trời để tính thời gian. ◎ Như: "khuê nghiệt" 圭臬.
3. (Danh) Tiêu chuẩn, mục tiêu. ◇ Chương Bỉnh Lân 章炳麟: "Chiêu tuyên Đại Thừa, dĩ thống nhất Phật giáo quốc dân vi nghiệt" 昭宣大乘, 以統一佛教國民為臬 (Tống Ấn Độ Bát La Hãn Bảo thập nhị quân tự 送印度缽邏罕保什二君序) Hoành dương Đại Thừa, lấy sự thống nhất Phật giáo cho dân trong nước làm mục tiêu.
4. (Danh) Phép tắc, hình luật. ◇ Thượng Thư 尚書: "Ngoại sự, nhữ trần thì nghiệt" 外事, 汝陳時臬 (Khang cáo 康誥) Việc ngoài (đối với chư hầu), ngươi cứ theo phép tắc hiện hành.
5. (Danh) Cùng tận, cực hạn, chung cực. ◇ Vương Xán 王粲: "Kì thâm bất trắc, kì quảng vô nghiệt" 其深不測, 其廣無臬 (Du hải phú 游海賦) Chiều sâu của nó không lường, bề rộng của nó không cùng tận.
6. (Danh) Cọc gỗ bên cạnh thuyền để đặt mái chèo. ◇ Thẩm Quát 沈括: "Như nhân diêu lỗ, nghiệt vi chi ngại cố dã" 如人搖艣, 臬為之礙故也 (Mộng khê bút đàm 夢溪筆談) Như người quẫy mái chèo, cái giá mái chèo là nguyên nhân làm trở ngại vậy.
7. § Ta quen đọc là "niết".
Từ điển Thiều Chửu
② Phép. Như khuê nghiệt 圭臬 cái đồ lường bóng mặt trời để biết cao thấp. Vì thế nên khuôn phép để noi mà làm việc gọi là khuê nghiệt. Về bên tòa án gọi là nghiệt ti 臬司 cũng là noi nghĩa ấy cả. Ta quen đọc là chữ niết.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Bia (bắn súng);
② Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, khuôn phép.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Cây tiêu ngày xưa dùng đo bóng mặt trời để tính thời gian. ◎ Như: "khuê nghiệt" 圭臬.
3. (Danh) Tiêu chuẩn, mục tiêu. ◇ Chương Bỉnh Lân 章炳麟: "Chiêu tuyên Đại Thừa, dĩ thống nhất Phật giáo quốc dân vi nghiệt" 昭宣大乘, 以統一佛教國民為臬 (Tống Ấn Độ Bát La Hãn Bảo thập nhị quân tự 送印度缽邏罕保什二君序) Hoành dương Đại Thừa, lấy sự thống nhất Phật giáo cho dân trong nước làm mục tiêu.
4. (Danh) Phép tắc, hình luật. ◇ Thượng Thư 尚書: "Ngoại sự, nhữ trần thì nghiệt" 外事, 汝陳時臬 (Khang cáo 康誥) Việc ngoài (đối với chư hầu), ngươi cứ theo phép tắc hiện hành.
5. (Danh) Cùng tận, cực hạn, chung cực. ◇ Vương Xán 王粲: "Kì thâm bất trắc, kì quảng vô nghiệt" 其深不測, 其廣無臬 (Du hải phú 游海賦) Chiều sâu của nó không lường, bề rộng của nó không cùng tận.
6. (Danh) Cọc gỗ bên cạnh thuyền để đặt mái chèo. ◇ Thẩm Quát 沈括: "Như nhân diêu lỗ, nghiệt vi chi ngại cố dã" 如人搖艣, 臬為之礙故也 (Mộng khê bút đàm 夢溪筆談) Như người quẫy mái chèo, cái giá mái chèo là nguyên nhân làm trở ngại vậy.
7. § Ta quen đọc là "niết".
Từ điển Thiều Chửu
② Phép. Như khuê nghiệt 圭臬 cái đồ lường bóng mặt trời để biết cao thấp. Vì thế nên khuôn phép để noi mà làm việc gọi là khuê nghiệt. Về bên tòa án gọi là nghiệt ti 臬司 cũng là noi nghĩa ấy cả. Ta quen đọc là chữ niết.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Bia (bắn súng);
② Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, khuôn phép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là di. Dời, như người này đáng được phong mà lại xin dời đổi phong cho người khác gọi là di phong 貤封 hay di tặng 貤贈, v.v...
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là di. Dời, như người này đáng được phong mà lại xin dời đổi phong cho người khác gọi là di phong 貤封 hay di tặng 貤贈, v.v...
Từ điển Trần Văn Chánh
② Kéo dài thêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Đưa tặng, làm quà. ◇ An Nam Chí Lược 安南志畧: "Hàn thực dĩ quyển bính tương quỹ" 寒食以捲餠相饋 (Phong tục 風俗) (Ngày lễ) Hàn thực thì đem bánh cuốn tặng nhau.
3. (Động) Chuyên chở, thâu tống lương thực. ◇ Phạm Trọng Yêm 范仲淹: "Cửu thú tắc quân tình dĩ đãi, viễn quỹ tắc dân lực tương kiệt" 久戍則軍情以殆, 遠饋則民力將竭 (Thượng công thủ nhị sách trạng 上攻守二策狀).
4. (Động) Nấu nướng.
5. (Động) Chu cấp, chu tế. ◇ Cung Tự Trân 龔自珍: "Tự ngã từ mẫu tử, Thùy quỹ thử ông bần" 自我慈母死, 誰饋此翁貧 (Hàn nguyệt ngâm 寒月吟).
6. (Động) Cho tiền. ◇ Quách Mạt Nhược 郭沫若: "Cật liễu lưỡng phiến miến bao, nhất tiểu điệp hoàng du, nhất tiểu điệp hắc ngư tử, lưỡng bôi hồng trà. Ngoại giao quan cấp ngã quỹ liễu, bất tri đạo hoa liễu đa thiểu tiền" 吃了兩片麵包, 一小碟黃油, 一小碟黑魚子, 兩杯紅茶. 外交官給我饋了, 不知道花了多少錢 (Tô Liên kỉ hành 蘇聯紀行, Lục nguyệt nhị thập ngũ nhật 六月二十五日).
7. (Danh) Việc ăn uống. ◇ Chu Lễ 周禮: "Phàm vương chi quỹ, thực dụng lục cốc, thiện dụng lục sinh" 凡王之饋, 食用六穀, 膳用六牲 (Thiên quan 天官, Thiện phu 膳夫).
8. (Danh) Đồ ăn, thực vật. ◇ Quản Tử 管子: "Tiên sanh tương thực, đệ tử soạn quỹ" 先生將食, 弟子饌饋 (Đệ tử chức 弟子職).
9. (Danh) Lễ vật.
10. (Danh) Tế tự.
Từ điển Thiều Chửu
② Đưa tặng, làm quà.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Dâng thức ăn (lên người trên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
2. Vỗ, đập (tay từ trên xuống dưới).
3. Mài giũa, trác ma.
4. Mô hồ, mập mờ. ◇ Lục Du 陸游: "Ma sa khốn tiệp hỉ thang thục, Tiểu bình tự sách san trà hương" 摩挲困睫喜湯熟, 小瓶自拆山茶香 (Thụy khởi khiển hoài 睡起遣懷).
5. Tiêu ma. ◇ Vương Cửu Tư 王九思: "Tòng kim hậu, thanh san chỉ hứa, Sào Do thải, hoàng kim hưu bả Tương Như mãi, ma sa liễu tráng hoài" 從今後, 青山止許, 巢由採, 黃金休把相如買, 摩挲了壯懷 (Khúc giang xuân 曲江春, Đệ tứ chiệp 第四摺).
6. Mò mẫm, tìm tòi. ◇ Hồng Nhân Can 洪仁玕: "Thí như hắc ám chi trung vị đổ thiên mục, ám trung ma sa, bất biện phương vị, hà năng bất ngộ nhập mê đồ dĩ đãi thiên hiểu hồ?" 譬如黑暗之中未睹天目, 暗中摩挲, 不辨方位, 何能不誤入迷途以待天曉乎 (Tru yêu hịch văn 誅妖檄文).
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. ☆ Tương tự: "cương trì" 僵持, "tương trì" 相持.
3. ★ Tương phản: "phản đối" 反對, "phóng khí" 放棄, "nhượng bộ" 讓步.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. Văn thải. § Nói tương đối với "chất phác" 質樸.
3. Văn đức chói lọi. ◇ Da Luật Sở Tài 耶律楚材: "Thánh nhân khai vận ức tư niên, Duệ trí văn minh bẩm tự thiên" 聖人開運億斯年, 睿智文明稟自天 (Kế tống đức mậu vận 繼宋德懋韻, Chi nhất).
4. Trạng thái tiến bộ khai hóa trong xã hội loài người. § Nói tương đối với "dã man" 野蠻.
5. Văn hóa. ◎ Như: "vật chất văn minh" 物質文明.
6. Xem xét sáng suốt. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Vũ nội văn minh, đốc hành thuần bị, sự mẫu chí hiếu" 禹內文明, 篤行淳備, 事母至孝 (Đặng Vũ truyện 鄧禹傳) Đặng Vũ xét mình sáng suốt, trung hậu thành thật, thờ mẹ chí hiếu.
7. Hợp nhân đạo. ◇ Quách Hiếu Uy 郭孝威: "Sở hữu phu lỗ, ngã quân nhưng dĩ văn minh đối đãi, câu lưu sổ thì, tức khiển quy gia" 所有俘虜, 我軍仍以文明對待, 拘留數時, 即遣歸家 (Phúc Kiến quang phục kí 福建光復記).
8. Thời cuối nhà Thanh, sự vật gì mới chế, có vẻ hiện đại, người ta hay thêm vào hai chữ "văn minh". ◎ Như: gậy chống thì gọi là "văn minh côn" 文明棍, thoại kịch thì gọi là "văn minh hí" 文明戲, v.v.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.