phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Trách mắng. ◎ Như: "diện sổ kì tội" 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎ Như: "sổ điển vong tổ" 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), "bất túc sổ" 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎ Như: "toàn ban sổ tha công khóa tối hảo" 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎ Như: "sổ nhật" 數日 vài ba ngày, "sổ khẩu" 數口 vài ba miệng. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ" 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là "số". (Danh) Số mục, số lượng. ◎ Như: "nhân số" 人數 số người, "thứ sổ" 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong "lục nghệ" 六藝 sáu môn học cơ bản: "lễ" 禮, "nhạc" 樂, "xạ" 射 bắn, "ngự" 御 cầm cương cưỡi ngựa, "thư" 書 viết, "số" 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇ Tả truyện 左傳: "Quy, tượng dã. Thệ số dã" 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎ Như: "thiên số" 天數, "kiếp số" 劫數. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã" 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã" 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇ Quản Tử 管子: "Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết" 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã" 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là "sác". (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎ Như: "mạch sác" 脈數 mạch chạy mau, "sác kiến" 數見 thấy luôn. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh" 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là "xúc". (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Xúc cổ bất nhập ô trì" 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Thiều Chửu
② Trách mắng kẻ có tội.
③ Kể, cân nhắc, như sổ điển vong tổ 數典忘祖 kể điển tích quên cả chức sự của tổ, bất túc sổ 不足數 không đủ kể.
④ Lời tính phỏng, như sổ nhật 數日 vài ba ngày, sổ khẩu 數口 vài ba miệng, v.v.
⑤ Một âm là số. Số mục, như cơ số 奇數 số lẻ, ngẫu số 偶數 số chẵn, v.v.
⑥ Thuật số, môn toán học dùng chân số để luận về tính chất và quan hệ của số.
⑦ Số mệnh, số kiếp.
⑧ Lại một âm là sác. Luôn luôn, như mạch sác 脉數 mạch chạy mau, sác kiến 數見 thấy luôn.
⑧ Một âm nữa là xúc. Nhỏ, đan mau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Trách mắng. ◎ Như: "diện sổ kì tội" 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎ Như: "sổ điển vong tổ" 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), "bất túc sổ" 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎ Như: "toàn ban sổ tha công khóa tối hảo" 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎ Như: "sổ nhật" 數日 vài ba ngày, "sổ khẩu" 數口 vài ba miệng. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ" 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là "số". (Danh) Số mục, số lượng. ◎ Như: "nhân số" 人數 số người, "thứ sổ" 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong "lục nghệ" 六藝 sáu môn học cơ bản: "lễ" 禮, "nhạc" 樂, "xạ" 射 bắn, "ngự" 御 cầm cương cưỡi ngựa, "thư" 書 viết, "số" 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇ Tả truyện 左傳: "Quy, tượng dã. Thệ số dã" 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎ Như: "thiên số" 天數, "kiếp số" 劫數. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã" 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã" 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇ Quản Tử 管子: "Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết" 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã" 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là "sác". (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎ Như: "mạch sác" 脈數 mạch chạy mau, "sác kiến" 數見 thấy luôn. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh" 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là "xúc". (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Xúc cổ bất nhập ô trì" 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Thiều Chửu
② Trách mắng kẻ có tội.
③ Kể, cân nhắc, như sổ điển vong tổ 數典忘祖 kể điển tích quên cả chức sự của tổ, bất túc sổ 不足數 không đủ kể.
④ Lời tính phỏng, như sổ nhật 數日 vài ba ngày, sổ khẩu 數口 vài ba miệng, v.v.
⑤ Một âm là số. Số mục, như cơ số 奇數 số lẻ, ngẫu số 偶數 số chẵn, v.v.
⑥ Thuật số, môn toán học dùng chân số để luận về tính chất và quan hệ của số.
⑦ Số mệnh, số kiếp.
⑧ Lại một âm là sác. Luôn luôn, như mạch sác 脉數 mạch chạy mau, sác kiến 數見 thấy luôn.
⑧ Một âm nữa là xúc. Nhỏ, đan mau.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Mấy, vài: 數次 Mấy lần; 數日 Vài ngày;
③ Thuật số;
④ Toán thuật (một trong 6 môn học cơ bản thời xưa — gọi là lục nghệ);
⑤ (văn) Phép tắc, quy luật;
⑥ (văn) Vận mạng, số mạng;
⑦ (văn) Tài nghệ: 今夫弈之爲數,小數也 Nay đánh cờ là một tài nghệ, nhưng nó chỉ là một tài nghệ nhỏ thôi (Mạnh tử: Cáo tử thượng);
⑧ (văn) Lí lẽ: 以新旅與習故爭,其數不勝也 Đem khách mới cho tranh với bạn quen cũ, về lí lẽ thì sẽ không thắng được (Hàn Phi tử: Cô phẫn). Xem 數 [cù], [shư], [shuò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 56
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. đếm
3. kể ra, nêu ra
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Trách mắng. ◎ Như: "diện sổ kì tội" 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎ Như: "sổ điển vong tổ" 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), "bất túc sổ" 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎ Như: "toàn ban sổ tha công khóa tối hảo" 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎ Như: "sổ nhật" 數日 vài ba ngày, "sổ khẩu" 數口 vài ba miệng. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ" 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là "số". (Danh) Số mục, số lượng. ◎ Như: "nhân số" 人數 số người, "thứ sổ" 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong "lục nghệ" 六藝 sáu môn học cơ bản: "lễ" 禮, "nhạc" 樂, "xạ" 射 bắn, "ngự" 御 cầm cương cưỡi ngựa, "thư" 書 viết, "số" 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇ Tả truyện 左傳: "Quy, tượng dã. Thệ số dã" 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎ Như: "thiên số" 天數, "kiếp số" 劫數. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã" 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã" 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇ Quản Tử 管子: "Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết" 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã" 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là "sác". (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎ Như: "mạch sác" 脈數 mạch chạy mau, "sác kiến" 數見 thấy luôn. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh" 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là "xúc". (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Xúc cổ bất nhập ô trì" 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Thiều Chửu
② Trách mắng kẻ có tội.
③ Kể, cân nhắc, như sổ điển vong tổ 數典忘祖 kể điển tích quên cả chức sự của tổ, bất túc sổ 不足數 không đủ kể.
④ Lời tính phỏng, như sổ nhật 數日 vài ba ngày, sổ khẩu 數口 vài ba miệng, v.v.
⑤ Một âm là số. Số mục, như cơ số 奇數 số lẻ, ngẫu số 偶數 số chẵn, v.v.
⑥ Thuật số, môn toán học dùng chân số để luận về tính chất và quan hệ của số.
⑦ Số mệnh, số kiếp.
⑧ Lại một âm là sác. Luôn luôn, như mạch sác 脉數 mạch chạy mau, sác kiến 數見 thấy luôn.
⑧ Một âm nữa là xúc. Nhỏ, đan mau.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Chỉ sự hơn: 我家就數他身子好 Nhà tôi chỉ có nó là khỏe hơn cả;
③ Kể: 不足數 Không đáng kể;
④ Kể tội, quở mắng: 數說 Quở trách, mắng. Xem 數 [cù], [shù], [shuò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Trách mắng. ◎ Như: "diện sổ kì tội" 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎ Như: "sổ điển vong tổ" 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), "bất túc sổ" 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎ Như: "toàn ban sổ tha công khóa tối hảo" 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎ Như: "sổ nhật" 數日 vài ba ngày, "sổ khẩu" 數口 vài ba miệng. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ" 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là "số". (Danh) Số mục, số lượng. ◎ Như: "nhân số" 人數 số người, "thứ sổ" 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong "lục nghệ" 六藝 sáu môn học cơ bản: "lễ" 禮, "nhạc" 樂, "xạ" 射 bắn, "ngự" 御 cầm cương cưỡi ngựa, "thư" 書 viết, "số" 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇ Tả truyện 左傳: "Quy, tượng dã. Thệ số dã" 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎ Như: "thiên số" 天數, "kiếp số" 劫數. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã" 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã" 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇ Quản Tử 管子: "Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết" 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã" 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là "sác". (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎ Như: "mạch sác" 脈數 mạch chạy mau, "sác kiến" 數見 thấy luôn. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh" 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là "xúc". (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Xúc cổ bất nhập ô trì" 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Thiều Chửu
② Trách mắng kẻ có tội.
③ Kể, cân nhắc, như sổ điển vong tổ 數典忘祖 kể điển tích quên cả chức sự của tổ, bất túc sổ 不足數 không đủ kể.
④ Lời tính phỏng, như sổ nhật 數日 vài ba ngày, sổ khẩu 數口 vài ba miệng, v.v.
⑤ Một âm là số. Số mục, như cơ số 奇數 số lẻ, ngẫu số 偶數 số chẵn, v.v.
⑥ Thuật số, môn toán học dùng chân số để luận về tính chất và quan hệ của số.
⑦ Số mệnh, số kiếp.
⑧ Lại một âm là sác. Luôn luôn, như mạch sác 脉數 mạch chạy mau, sác kiến 數見 thấy luôn.
⑧ Một âm nữa là xúc. Nhỏ, đan mau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mượn chỉ chỗ ở đơn sơ, giản lậu. ◇ Tân Khí Tật 辛棄疾: "Phao khước san trung thi tửu khoa, Khước lai quan phủ thính sanh ca" 拋卻山中詩酒窠, 卻來官府聽笙歌 (Chá cô thiên 鷓鴣天, Tam san đạo trung từ 三山道中詞) Quăng vào trong núi rượu thơ nhà, Quay về quan phủ nghe đàn ca.
3. (Danh) Chỗ lõm, chỗ hõm thấp. ◇ Triệu Nhữ Lệ 趙汝礪: "Cửu khỏa thập nhị lũng" 九窠十二隴 (Bắc uyển biệt lục 北苑別錄, Ngự viên 御園) Chín chỗ đất lõm mười hai chỗ đất gồ.
4. (Danh) Đường triện nong trên ấn khắc chữ.
5. (Danh) Quan, chức quan. § Dùng như "khoa" 科. ◇ Trịnh Cốc 鄭谷: "Tỉnh trung biệt chiếm hảo khoa danh" 省中別占好窠名 (Cẩm 錦) Ở ti bố chánh (Tỉnh Trung Thư) riêng chiếm một chức quan.
6. (Danh) Chương, tiết. § Dùng như "khoa" 科. ◎ Như: "khỏa đoạn" 窠段 đoạn mục văn chương.
7. (Danh) Lượng từ: lứa động vật hoặc lứa trứng (cùng sinh ra một đợt từ một bào thai), cây mọc cùng một hố. ◎ Như: "nhất khỏa tiểu trư" 一窠小豬 một lứa heo con.
8. (Danh) Lượng từ: gốc cây. § Cũng như "khỏa" 棵. ◇ Lí Dục 李煜: "Liêm ngoại ba tiêu tam lưỡng khỏa, Dạ trường nhân nại hà" 簾外芭蕉三兩窠, 夜長人奈何 (Trường tương tư 長相思) Ngoài rèm bụi chuối hai ba gốc, Đêm dài người biết làm sao.
9. (Danh) Lượng từ: hạt, hột, viên. § Dùng như "khỏa" 顆.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tổ, ổ: 狗窠 Ổ chó; 鳥窠 Tổ chim;
③ (văn) Cái lỗ, chỗ lõm;
④ (văn) Chỗ ở của người;
⑤ (văn) Đường triện nông;
⑥ (văn) Số vật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
② Ðường triện nong.
③ Số vật.
④ Chỗ lõm.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mượn chỉ chỗ ở đơn sơ, giản lậu. ◇ Tân Khí Tật 辛棄疾: "Phao khước san trung thi tửu khoa, Khước lai quan phủ thính sanh ca" 拋卻山中詩酒窠, 卻來官府聽笙歌 (Chá cô thiên 鷓鴣天, Tam san đạo trung từ 三山道中詞) Quăng vào trong núi rượu thơ nhà, Quay về quan phủ nghe đàn ca.
3. (Danh) Chỗ lõm, chỗ hõm thấp. ◇ Triệu Nhữ Lệ 趙汝礪: "Cửu khỏa thập nhị lũng" 九窠十二隴 (Bắc uyển biệt lục 北苑別錄, Ngự viên 御園) Chín chỗ đất lõm mười hai chỗ đất gồ.
4. (Danh) Đường triện nong trên ấn khắc chữ.
5. (Danh) Quan, chức quan. § Dùng như "khoa" 科. ◇ Trịnh Cốc 鄭谷: "Tỉnh trung biệt chiếm hảo khoa danh" 省中別占好窠名 (Cẩm 錦) Ở ti bố chánh (Tỉnh Trung Thư) riêng chiếm một chức quan.
6. (Danh) Chương, tiết. § Dùng như "khoa" 科. ◎ Như: "khỏa đoạn" 窠段 đoạn mục văn chương.
7. (Danh) Lượng từ: lứa động vật hoặc lứa trứng (cùng sinh ra một đợt từ một bào thai), cây mọc cùng một hố. ◎ Như: "nhất khỏa tiểu trư" 一窠小豬 một lứa heo con.
8. (Danh) Lượng từ: gốc cây. § Cũng như "khỏa" 棵. ◇ Lí Dục 李煜: "Liêm ngoại ba tiêu tam lưỡng khỏa, Dạ trường nhân nại hà" 簾外芭蕉三兩窠, 夜長人奈何 (Trường tương tư 長相思) Ngoài rèm bụi chuối hai ba gốc, Đêm dài người biết làm sao.
9. (Danh) Lượng từ: hạt, hột, viên. § Dùng như "khỏa" 顆.
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
② Dặm nước Anh (mile). Mỗi dặm Anh là 5029 thước, một tấc Tầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Nào là: 碗哩,筷子哩,都擺好了 Nào chén, nào đũa, đều bày xong cả. Xem 哩 [li], [lê], 英里 [yinglê].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Giờ (cổ). § Một ngày chia 12 giờ (cổ), mỗi giờ gọi tên một chi. ◎ Như: "tí thì" 子時 giờ tí, "thần thì" 辰時 giờ thìn. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Khứ liễu lưỡng cá thì thần hữu dư, bất kiến hồi báo" 去了兩個時辰有餘, 不見回報 (Đệ thập cửu hồi) Đi được hơn hai giờ (tức bốn giờ ngày nay), không thấy trở về hồi báo.
3. (Danh) Giờ (đồng hồ). § Một ngày có 24 giờ, một giờ có 60 phút.
4. (Danh) Một khoảng thời gian dài. ◎ Như: "cổ thì" 古時 thời xưa, "Đường thì" 唐時 thời Đường, "bỉ nhất thì thử nhất thì" 彼一時, 此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì (thời gian khác nhau, tình huống cũng khác nhau).
5. (Danh) Thời gian, năm tháng, quang âm. ◇ Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: "Thì bất cửu lưu" 時不久留 (Hiếu hạnh lãm 孝行覽) Năm tháng không ở lại lâu.
6. (Danh) Cơ hội, dịp. ◎ Như: "thì cơ" 時機 thời cơ. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Kim bất thừa thì báo hận, cánh đãi hà niên?" 今不乘時報恨, 更待何時 (Đệ thât hồi) Nay không nhân dịp báo thù, còn đợi đến bao giờ?
7. (Danh) Lúc ấy, khi ấy. ◇ Tư trị thông giám 資治通鑒: "Thì Tào quân kiêm dĩ cơ dịch, tử giả thái bán" 時曹軍兼以饑疫, 死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa.
8. (Danh) Họ "Thì".
9. (Tính) Bây giờ, hiện nay. ◎ Như: "thì sự" 時事 thời sự, "thì cục" 時局 thời cuộc, "thì thế" 時勢 xu thế của thời đại, "thì trang" 時裝 thời trang.
10. (Phó) Thường, thường xuyên. ◎ Như: "thì thì như thử" 時時如此 thường thường như thế. ◇ Tây du kí 西遊記: "Phong đầu thì thính cẩm kê minh, Thạch quật mỗi quan long xuất nhập" 峰頭時聽錦雞鳴, 石窟每觀龍出入 (Đệ nhất hồi) Đầu núi thường nghe gà gấm gáy, Hang đá thường thấy rồng ra vào.
11. (Phó) Đúng thời, đang thời, hợp thời. ◎ Như: "thời vụ" 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, "thời nghi" 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
12. (Phó) Có khi, thỉnh thoảng, đôi khi. ◎ Như: "tha thì lai thì bất lai" 他時來時不來 anh ấy có khi đến có khi không đến.
13. § Ghi chú: Ta quen đọc là "thời" cả.
Từ điển Thiều Chửu
② Thì, như bỉ nhất thì thử nhất thì 彼一時,此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì.
③ Giờ, một ngày chia 12 giờ, mỗi giờ gọi tên một chi, như giờ tí, giờ sửu, v.v.
④ Thường, như thì thì như thử 時時如此 thường thường như thế.
⑤ Ðúng thời, đang thời, như thời vụ 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, thời nghi 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
⑥ Cơ hội, như thừa thì nhi khởi 乘時而起 nhân cơ hội mà nổi lên. Ta quen đọc là chữ thời cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ hủy diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 44
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Giờ (cổ). § Một ngày chia 12 giờ (cổ), mỗi giờ gọi tên một chi. ◎ Như: "tí thì" 子時 giờ tí, "thần thì" 辰時 giờ thìn. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Khứ liễu lưỡng cá thì thần hữu dư, bất kiến hồi báo" 去了兩個時辰有餘, 不見回報 (Đệ thập cửu hồi) Đi được hơn hai giờ (tức bốn giờ ngày nay), không thấy trở về hồi báo.
3. (Danh) Giờ (đồng hồ). § Một ngày có 24 giờ, một giờ có 60 phút.
4. (Danh) Một khoảng thời gian dài. ◎ Như: "cổ thì" 古時 thời xưa, "Đường thì" 唐時 thời Đường, "bỉ nhất thì thử nhất thì" 彼一時, 此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì (thời gian khác nhau, tình huống cũng khác nhau).
5. (Danh) Thời gian, năm tháng, quang âm. ◇ Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: "Thì bất cửu lưu" 時不久留 (Hiếu hạnh lãm 孝行覽) Năm tháng không ở lại lâu.
6. (Danh) Cơ hội, dịp. ◎ Như: "thì cơ" 時機 thời cơ. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Kim bất thừa thì báo hận, cánh đãi hà niên?" 今不乘時報恨, 更待何時 (Đệ thât hồi) Nay không nhân dịp báo thù, còn đợi đến bao giờ?
7. (Danh) Lúc ấy, khi ấy. ◇ Tư trị thông giám 資治通鑒: "Thì Tào quân kiêm dĩ cơ dịch, tử giả thái bán" 時曹軍兼以饑疫, 死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa.
8. (Danh) Họ "Thì".
9. (Tính) Bây giờ, hiện nay. ◎ Như: "thì sự" 時事 thời sự, "thì cục" 時局 thời cuộc, "thì thế" 時勢 xu thế của thời đại, "thì trang" 時裝 thời trang.
10. (Phó) Thường, thường xuyên. ◎ Như: "thì thì như thử" 時時如此 thường thường như thế. ◇ Tây du kí 西遊記: "Phong đầu thì thính cẩm kê minh, Thạch quật mỗi quan long xuất nhập" 峰頭時聽錦雞鳴, 石窟每觀龍出入 (Đệ nhất hồi) Đầu núi thường nghe gà gấm gáy, Hang đá thường thấy rồng ra vào.
11. (Phó) Đúng thời, đang thời, hợp thời. ◎ Như: "thời vụ" 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, "thời nghi" 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
12. (Phó) Có khi, thỉnh thoảng, đôi khi. ◎ Như: "tha thì lai thì bất lai" 他時來時不來 anh ấy có khi đến có khi không đến.
13. § Ghi chú: Ta quen đọc là "thời" cả.
Từ điển Thiều Chửu
② Thì, như bỉ nhất thì thử nhất thì 彼一時,此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì.
③ Giờ, một ngày chia 12 giờ, mỗi giờ gọi tên một chi, như giờ tí, giờ sửu, v.v.
④ Thường, như thì thì như thử 時時如此 thường thường như thế.
⑤ Ðúng thời, đang thời, như thời vụ 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, thời nghi 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
⑥ Cơ hội, như thừa thì nhi khởi 乘時而起 nhân cơ hội mà nổi lên. Ta quen đọc là chữ thời cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ hủy diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 74
Từ điển trích dẫn
2. Tỉ dụ tư tưởng gây độc hại. ◎ Như: "nhất cá thanh niên triêm nhiễm liễu cá nhân chủ nghĩa đích bệnh độc, tựu vãng vãng chỉ khán đáo cá nhân đích lợi ích, khán bất đáo quốc gia đích lợi ích" 一個青年沾染了個人主義的病毒, 就往往只看到個人的利益, 看不到國家的利益.
3. Chỉ bệnh lậu, bệnh dương mai. ◇ Lỗ Tấn 魯迅: "Nhân vi phụ thân đích bất kiểm, tiên thiên đắc liễu bệnh độc, trung đồ bất năng tố nhân liễu" 因為父親的不檢, 先天得了病毒, 中途不能做人了 (Phần 墳, Ngã môn hiện tại chẩm dạng tố phụ thân 我們現在怎樣做父親).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇ Thạch Sùng 石崇: "Ngã bổn Hán gia tử" 我本漢家子 (Vương minh quân từ 王明君辭) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎ Như: "bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử" 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎ Như: "ngư tử" 魚子 giống cá, "tàm tử" 蠶子 giống tằm, "đào tử" 桃子 giống đào, "lí tử" 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là "tử" (mĩ xưng). ◎ Như: "Khổng Tử" 孔子, "Mạnh Tử" 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là "tiên tử" 先子, vợ gọi chồng là "ngoại tử" 外子, chồng gọi vợ là "nội tử" 內子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎ Như: "tử đệ" 子弟 con em. ◇ Luận Ngữ 論語: "Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ" 二三子以我爲隱乎, 吾無隱乎爾 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎ Như: "chu tử" 舟子 chú lái đò, "sĩ tử" 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước "Tử", tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm "hầu" 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như "nhĩ" 爾, "nhữ" 汝. ◇ Sử Kí 史記: "Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?" 子亦知子之賤於王乎 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎ Như: "tử kê" 子雞 gà giò, "tử khương" 子薑 gừng non, "tử trư" 子豬 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với "mẫu" 母. ◎ Như: phần vốn là "mẫu tài" 母財, tiền lãi là "tử kim" 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ "từ" 慈. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả" 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎ Như: "tập tử" 摺子 cái cặp, "tráp tử" 劄子 cái thẻ.
15. Một âm là "tí". (Danh) Chi đầu trong mười hai "địa chi" 地支.
16. (Danh) Giờ "Tí", từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇ Tây sương kí 西廂記: "Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh" 年方二十三歲, 正月十七日子時建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. (như: tử 子)
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韓非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 種子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 魚子 Trứng cá; 雞子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子雞 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子時 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 壞份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. cái
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇ Thạch Sùng 石崇: "Ngã bổn Hán gia tử" 我本漢家子 (Vương minh quân từ 王明君辭) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎ Như: "bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử" 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎ Như: "ngư tử" 魚子 giống cá, "tàm tử" 蠶子 giống tằm, "đào tử" 桃子 giống đào, "lí tử" 李子 giống mận.
5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là "tử" (mĩ xưng). ◎ Như: "Khổng Tử" 孔子, "Mạnh Tử" 孟子.
6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là "tiên tử" 先子, vợ gọi chồng là "ngoại tử" 外子, chồng gọi vợ là "nội tử" 內子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎ Như: "tử đệ" 子弟 con em. ◇ Luận Ngữ 論語: "Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ" 二三子以我爲隱乎, 吾無隱乎爾 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎ Như: "chu tử" 舟子 chú lái đò, "sĩ tử" 士子 chú học trò.
9. (Danh) Tước "Tử", tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm "hầu" 侯.
10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như "nhĩ" 爾, "nhữ" 汝. ◇ Sử Kí 史記: "Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ?" 子亦知子之賤於王乎 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
11. (Tính) Nhỏ, non. ◎ Như: "tử kê" 子雞 gà giò, "tử khương" 子薑 gừng non, "tử trư" 子豬 heo sữa.
12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với "mẫu" 母. ◎ Như: phần vốn là "mẫu tài" 母財, tiền lãi là "tử kim" 子金.
13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ "từ" 慈. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả" 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎ Như: "tập tử" 摺子 cái cặp, "tráp tử" 劄子 cái thẻ.
15. Một âm là "tí". (Danh) Chi đầu trong mười hai "địa chi" 地支.
16. (Danh) Giờ "Tí", từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇ Tây sương kí 西廂記: "Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh" 年方二十三歲, 正月十七日子時建生 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
Từ điển Thiều Chửu
② Nhà thầy, đàn ông nào có đức hạnh học vấn đều gọi là tử cả, như Khổng-tử 孔子, Mạnh-tử 孟子, v.v. Con cháu gọi người trước cũng gọi là tiên tử 先子, vợ gọi chồng là ngoại tử 外子, chồng gọi vợ là nội tử 內子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
③ Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường, như chu tử 舟子 chú lái đò, sĩ tử 士子 chú học trò, v.v.
④ Tước tử, tước thứ tư trong năm tước.
⑤ Mầm giống các loài động vật thực vật cũng gọi là tử, như ngư tử 魚子 giống cá, tàm tử 蠶子 giống tằm, đào tử 桃子 giống đào, lí tử 李子 giống mận, v.v.
⑥ Số lẻ, đối với số nguyên mà nói, như phần mẫu 分母, phần tử 分子. Phần vốn là mẫu tài 母財, tiền lãi là tử kim 子金, v.v.
⑦ Tiếng giúp lời, như tập tử 摺子 cái cặp, cháp tử 劄子 cái thẻ, v.v.
⑧ Có nghĩa như chữ từ 慈.
⑨ Một âm là tí, chi đầu trong mười hai chi. Từ mười một giờ đêm đến một giờ đêm là giờ tí.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Ông, bác (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai): 我非子,固不知子矣 Tôi không phải là bác, thì hẳn là không biết bác rồi (Trang tử);
③ Tử, thầy (thời xưa tôn xưng những người có học thức): 荀子 Tuân tử; 韓非子 Hàn Phi tử;
④ Hạt (giống): 種子 Hạt giống; 菜子 Hạt cải; 桃子 Hạt đào; 李子 Hạt mận;
⑤ Trứng: 魚子 Trứng cá; 雞子 Trứng gà;
⑥ Non, con (chỉ sinh vật nhỏ): 子雞 Gà con; 子姜 Gừng non;
⑦ Tí (ngôi đầu của mười hai chi): 子年 Năm tí; 子時 Giờ tí;
⑧ Tử (tước phong thứ tư trong năm tước chư hầu của chế độ phong kiến, trên tước nam): 子爵 Tước tử, tử tước;
⑨ Cái, người, chú, kẻ, đám, lũ (từ đặt sau một số danh từ và loại từ để chỉ người hay vật): 舟子 Chú lái đò; 士子 Chú học trò; 胖子 Người mập (béo); 壞份子 Kẻ gian; 桌子 Cái bàn; 帽子 Cái mũ; 一伙子人 Cả lũ, cả một đám người;
⑩ Số lẻ (đối với số nguyên), tử số (đối với mẫu số), phần lãi: 子金 Tiền lãi;
⑪ (văn) Như 慈 (bộ 心);
⑫ [Zê] (Họ) Tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 246
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Nhặt, lượm.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là "luyến".
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Nhặt, lượm.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là "luyến".
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. than vãn
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Con cái. ◎ Như: "tử tức" 子息 con cái, "nhược tức" 弱息 con trai con gái còn bé. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Nhược tức cận tồn, diệc vi thứ sản" 弱息僅存, 亦為庶產 (Anh Ninh 嬰寧) Chỉ còn một đứa con gái nhỏ, cũng là (con của) người thiếp sinh ra.
3. (Danh) Tiền lời, tiền lãi. § Tiền vốn gọi là "mẫu" 母, số lãi ở tiền vốn ra gọi là "tức" 息.
4. (Danh) Âm tín, tin tức. ◎ Như: "tiêu tức" 消息 tin tức, "tín tức" 信息 thư tín.
5. (Danh) § Thông "tức" 瘜.
6. (Danh) Họ "Tính".
7. (Động) Nghỉ, ngưng. ◎ Như: "hưu tức" 休息 nghỉ ngơi, "an tức" 安息 yên nghỉ.
8. (Động) Sinh trưởng, sinh ra lớn lên. ◎ Như: "sanh tức phồn thực" 生息繁殖 sinh sôi nẩy nở.
9. (Động) An ủi. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Chấn khốn cùng, bổ bất túc, thị trợ vương tức kì dân giả dã" 振困窮, 補不足, 是助王息其民者也 (Tề sách tứ 齊策四) Giúp đỡ những kẻ khốn cùng, thiếu thốn, (như vậy) là giúp vua (Tề) cứu vớt, an ủi nhân dân của nhà vua.
10. (Động) Thở, hô hấp. ◎ Như: "thái tức" 太息 thở dài, than thở.
Từ điển Thiều Chửu
② Nghỉ, như hưu tức 休息 nghỉ ngơi, an tức 安息 yên nghỉ, v.v.
③ Con cái, con trai con gái còn bé gọi là nhược tức 弱息.
④ Lãi. Tiền vốn gọi là mẫu 母, số lãi ở tiền vốn ra gọi là tức 息.
⑤ Thôi.
⑥ Yên ủi.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tin tức: 信息 Thư tín;
③ Đình chỉ, ngừng, nghỉ: 日落而息 Mặt trời lặn thì nghỉ làm; 風止雨息 Mưa tạnh gió ngừng;
④ (cũ) Con cái: 子息 Con cái; 弱息 Con cái còn nhỏ, con mọn; 生息繁殖 Sinh sôi nảy nở;
⑤ Lãi, lợi tức: 年息 Lợi tức hàng năm;
⑥ (văn) An ủi;
⑦ [Xi] (Họ) Tức.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 32
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.