ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
士 - sĩ
中士 trung sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Bậc giữa trong ba bậc sĩ phu thời cổ.
2. Người bậc trung. ◇ Đạo Đức Kinh 道德經: "Trung sĩ văn đạo, nhược tồn nhược vong" 中士聞道, 若存若亡 (Chương 41) Người bậc trung nghe đạo, thoạt nhớ thoạt quên.
2. Người bậc trung. ◇ Đạo Đức Kinh 道德經: "Trung sĩ văn đạo, nhược tồn nhược vong" 中士聞道, 若存若亡 (Chương 41) Người bậc trung nghe đạo, thoạt nhớ thoạt quên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bậc giữa trong ba bậc sĩ phu thời cổ — Cấp bậc thấp nhất trong hạ sĩ quan thời nay.
▸ Từng từ: 中 士
博士 bác sĩ
Từ điển phổ thông
bác sĩ, thầy thuốc
Từ điển trích dẫn
1. Người học rộng hiểu nhiều, bác thông cổ kim.
2. Tên học quan thời xưa. ◎ Như: nhà Đường có "thái học bác sĩ" 太學博士, "thái thường bác sĩ" 太常博士, "thái y bác sĩ" 太醫博士, v.v.
3. Ngày xưa, tiếng tôn xưng người làm chuyên nghiệp. ◎ Như: "trà bác sĩ" 茶博士 người bán trà.
4. Tước vị đại học ngày nay, có cấp bằng cao nhất về một ngành học. ◇ Ba Kim 巴金: "Tiền niên ngã đắc đáo Ba Lê đại học văn học bác sĩ" 前年我得到巴黎大 文學博士 (Diệt vong 滅亡, Đệ bát chương) Năm trước tôi đậu xong bằng Bác sĩ về văn học ở đại học Paris.
2. Tên học quan thời xưa. ◎ Như: nhà Đường có "thái học bác sĩ" 太學博士, "thái thường bác sĩ" 太常博士, "thái y bác sĩ" 太醫博士, v.v.
3. Ngày xưa, tiếng tôn xưng người làm chuyên nghiệp. ◎ Như: "trà bác sĩ" 茶博士 người bán trà.
4. Tước vị đại học ngày nay, có cấp bằng cao nhất về một ngành học. ◇ Ba Kim 巴金: "Tiền niên ngã đắc đáo Ba Lê đại học văn học bác sĩ" 前年我得到巴黎大 文學博士 (Diệt vong 滅亡, Đệ bát chương) Năm trước tôi đậu xong bằng Bác sĩ về văn học ở đại học Paris.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người học rộng hiểu nhiều — Tên một chức danh văn học thời xưa — Tước vị đại học ngày nay, dành cho người có công lao nghiên cứu về một nghành học. Ta quen gọi Y sĩ bằng Bác sĩ là sai lầm — Một tên chỉ người bán trà. Xem thêm Trà bác sĩ vần Trà.
▸ Từng từ: 博 士
吉士 cát sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Thiện sĩ, hiền nhân. ☆ Tương tự: "cát nhân" "吉人", "lương sĩ" 良士.
2. Tiếng mĩ xưng chỉ người con trai, nam tử. ◇ Thi Kinh 詩經: "Hữu nữ hoài xuân, Cát sĩ dụ chi" 有女懷春, 吉士誘之 (Thiệu nam 召南, Dã hữu tử quân 野有死麇) Có cô gái đang ôm ấp xuân tình (nghĩ đến chuyện lấy chồng), Chàng trai đến quyến rủ.
2. Tiếng mĩ xưng chỉ người con trai, nam tử. ◇ Thi Kinh 詩經: "Hữu nữ hoài xuân, Cát sĩ dụ chi" 有女懷春, 吉士誘之 (Thiệu nam 召南, Dã hữu tử quân 野有死麇) Có cô gái đang ôm ấp xuân tình (nghĩ đến chuyện lấy chồng), Chàng trai đến quyến rủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
▸ Từng từ: 吉 士
士女 sĩ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Phiếm chỉ nam nữ. ◇ Sở từ 楚辭: "Sĩ nữ tạp tọa, loạn nhi bất phân ta" 士女雜坐, 亂而不分些 (Chiêu hồn 招魂).
2. Tranh vẽ người con gái đẹp hoặc người phụ nữ quý tộc. § Cũng viết "sĩ nữ" 仕女.
2. Tranh vẽ người con gái đẹp hoặc người phụ nữ quý tộc. § Cũng viết "sĩ nữ" 仕女.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trai và con gái — Chỉ người đẹp. Td: Sĩ nữ đồ ( bức tranh vẽ người con gái đẹp ).
▸ Từng từ: 士 女
士庶 sĩ thứ
Từ điển trích dẫn
1. Người có học ("sĩ nhân" 士人) và thường dân ("bách tính" 百姓). § Phiếm chỉ dân chúng trong nước.
2. Sĩ tộc và thứ tộc. § Các đẳng cấp theo thứ tự gồm có: "thiên tử" 天子, "chư hầu" 諸侯, "đại phu" 大夫, "sĩ" 士 và "thứ nhân" 庶人.
2. Sĩ tộc và thứ tộc. § Các đẳng cấp theo thứ tự gồm có: "thiên tử" 天子, "chư hầu" 諸侯, "đại phu" 大夫, "sĩ" 士 và "thứ nhân" 庶人.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung dân chúng trong nước — Người đi học và người thường dân. Thơ Trần Tế Xương có câu: » Vua quan sĩ thứ người trong nước, sao được cho ra cái giống người «.
▸ Từng từ: 士 庶
士氣 sĩ khi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ ngay thẳng cứng cỏi của người có học — Vẻ ngay thẳng cứng cỏi của nhà Nho. Thơ Trần Tế Xương có câu: » Sĩ khí rụt rè gà phải cáo, văn chương liều lĩnh đấm ăn xôi «.
Từ điển trích dẫn
1. Ý chí chiến đấu của quân đội. Cũng phiếm chỉ tinh thần tranh đấu trong một cuộc thi đua.
2. Tiết tháo của người có học vấn. ◇ Lục Du 陸游: "Nhân tài suy mĩ phương đương lự, Sĩ khí tranh vanh vị khả phi" 人材衰靡方當慮, 士氣崢嶸未可非 (Tống nhuế quốc khí tư nghiệp 送芮國器司業).
3. Phong cách tác phẩm của học giả hoặc người có học vấn.
2. Tiết tháo của người có học vấn. ◇ Lục Du 陸游: "Nhân tài suy mĩ phương đương lự, Sĩ khí tranh vanh vị khả phi" 人材衰靡方當慮, 士氣崢嶸未可非 (Tống nhuế quốc khí tư nghiệp 送芮國器司業).
3. Phong cách tác phẩm của học giả hoặc người có học vấn.
▸ Từng từ: 士 氣
女士 nữ sĩ
Từ điển phổ thông
cô, bà, chị
Từ điển trích dẫn
1. Người phụ nữ có đức hạnh của kẻ sĩ. ◇ Thi Kinh 詩經: "Kì bộc duy hà? Li nhĩ nữ sĩ" 其僕維何, 釐爾女士 (Đại nhã 大雅, Kí túy 既醉) Mệnh trời quy phụ vào ngài như thế nào? Trời ban cho ngài người vợ hiền tài đẹp đẽ.
2. Tiếng tôn xưng đối với phụ nữ. ◎ Như: "Trương nữ sĩ thị văn nghệ giới đích danh nhân" 張女士是文藝界的名人.
2. Tiếng tôn xưng đối với phụ nữ. ◎ Như: "Trương nữ sĩ thị văn nghệ giới đích danh nhân" 張女士是文藝界的名人.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà có học. Bà Đoàn Thị Điểm có hiệu là Hồng Hà Nữ sĩ — Ngày nay hiểu là người đàn bà con gái làm thơ, viết văn.
▸ Từng từ: 女 士
學士 học sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Người nghiên cứu học tập. ◇ Trang Tử 莊子: "Sử thiên hạ học sĩ bất phản kì bổn, vọng tác hiếu đễ nhi kiêu hãnh ư phong hầu phú quý giả dã" 使天下學士不反其本, 妄作孝弟而儌倖於封侯富貴者也 (Đạo Chích 盜跖) Khiến cho kẻ đi học trong thiên hạ không biết trở lại gốc, giả dối ra vẻ hiếu đễ hòng mong cầu cái giàu sang của bậc phong hầu.
2. Chức quan về văn học thời xưa. ◎ Như: "Hàn Lâm học sĩ" 翰林學.
3. Bậc học ("học vị" 學位) do nhà nước hoặc học viện độc lập quy định.
2. Chức quan về văn học thời xưa. ◎ Như: "Hàn Lâm học sĩ" 翰林學.
3. Bậc học ("học vị" 學位) do nhà nước hoặc học viện độc lập quy định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có công nghiêng cứu học tập — Tên một chức quan về văn học thời xưa — Danh vị dành cho người tốt nghiệp bậc Đại học ( Licencié ), tương đương với Cử nhân.
▸ Từng từ: 學 士
志士 chí sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Người có lí tưởng, chí hướng cao xa. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Chí sĩ bất vong tại câu hác, dũng sĩ bất vong táng kì nguyên" 志士不忘在溝壑, 勇士不忘喪其元 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Bậc chí sĩ không ngại chết nơi hang ngòi, bậc dũng sĩ không sợ chết mất đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có lòng muốn cao cả to lớn.
▸ Từng từ: 志 士
戰士 chiến sĩ
Từ điển phổ thông
chiến sĩ, binh sĩ, binh lính
Từ điển trích dẫn
1. Người lính, binh lính. ◇ Cao Thích 高適: "Chiến sĩ quân tiền bán tử sinh, Mĩ nhân trướng hạ do ca vũ" 戰士軍前半死生, 美人帳下猶歌舞 (Yên ca hành 燕歌行).
2. Phiếm chỉ người tham gia đấu tranh cho chính nghĩa hoặc theo đuổi sự nghiệp chính nghĩa. ◇ Ba Kim 巴金: "Tác gia thị chiến sĩ, thị giáo viên, thị công trình sư, dã thị thám lộ đích nhân" 作家是戰士, 是教員, 是工程師, 也是探路的人 (Tham tác tập 探索集, Tác gia 作家).
2. Phiếm chỉ người tham gia đấu tranh cho chính nghĩa hoặc theo đuổi sự nghiệp chính nghĩa. ◇ Ba Kim 巴金: "Tác gia thị chiến sĩ, thị giáo viên, thị công trình sư, dã thị thám lộ đích nhân" 作家是戰士, 是教員, 是工程師, 也是探路的人 (Tham tác tập 探索集, Tác gia 作家).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người lính đánh giặc.
▸ Từng từ: 戰 士
教士 giáo sĩ
Từ điển phổ thông
giáo sĩ, thầy tu
Từ điển trích dẫn
1. Binh sĩ đã được huấn luyện. ◇ Sử Kí 史記: "Nãi phát tập lưu nhị thiên nhân, giáo sĩ tứ vạn nhân, quân tử lục thiên nhân, chư ngự thiên nhân, phạt Ngô" 乃發習流二千人, 教士四萬人, 君子六千人, 諸御千人, 伐吳 (Việt Vương Câu Tiễn thế gia 越王句踐世家).
2. Người truyền đạo Cơ Đốc giáo.
3. Giáo dục sĩ tử. ◇ Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: "Tra các tỉnh học chánh bổn hữu cá giáo sĩ chi trách, sĩ tập quả đoan, dân phong tự chánh" 查各省學政本有個教士之責, 士習果端, 民風自正 (Đệ tứ thập hồi).
2. Người truyền đạo Cơ Đốc giáo.
3. Giáo dục sĩ tử. ◇ Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: "Tra các tỉnh học chánh bổn hữu cá giáo sĩ chi trách, sĩ tập quả đoan, dân phong tự chánh" 查各省學政本有個教士之責, 士習果端, 民風自正 (Đệ tứ thập hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người tu hành học hỏi về một tôn giáo nào — Nghĩa hẹp chỉ các tu sĩ Cơ đốc giáo đi truyền đạo.
▸ Từng từ: 教 士
狂士 cuồng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ kẻ sĩ có chí hướng cao xa, dũng mãnh tiến thủ. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Khổng Tử tại Trần, hà tư Lỗ chi cuồng sĩ?" 孔子在陳, 何思魯之狂士? (Tận tâm hạ 盡心下) Đức Khổng Tử khi ở nước Trần, tại sao lại nhớ đến những đệ tử của ngài ở nước Lỗ, là những kẻ sĩ có chí hướng cao xa, dám dũng mãnh tiến thủ? § Đó là: "Cầm Trương" 琴張, "Tăng Tích" 曾晰 và "Mục Bì" 牧皮.
2. Phiếm chỉ người cuồng phóng, không chịu trói buộc. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Lí Thái Bạch, cuồng sĩ dã" 李太白, 狂士也 (Lí Thái Bạch bi âm kí 李太白碑陰記).
2. Phiếm chỉ người cuồng phóng, không chịu trói buộc. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Lí Thái Bạch, cuồng sĩ dã" 李太白, 狂士也 (Lí Thái Bạch bi âm kí 李太白碑陰記).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ có tài nhưng bất đắc chí, trở thành bất cần đời, như điên rồ.
▸ Từng từ: 狂 士