phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Họ "Tam".
3. (Tính) Thứ ba. ◎ Như: "giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh" 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎ Như: "tam phiên lưỡng thứ" 三番兩次 ba lần bốn lượt, "nhất vấn tam bất tri" 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là "tám". (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇ Luận Ngữ 論語: "Nam Dong tám phục Bạch Khuê" 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.
Từ điển Thiều Chửu
② Một âm là tám. Hai ba lần, đọc đi đọc lại, như: Nam Dong tám phúc bạch khuê 南容三復白圭 ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ bạch khuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Thứ ba: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì quân sĩ hăng lên, lần thứ hai thì giảm xuống, đến lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 洛陽三月飛胡沙 Tháng ba ở Lạc Dương cát bay mù mịt (Lí Bạch);
③ Nhiều lần: 三復斯言 Suy nghĩ mãi về lời nói này; 三思而後行 Nghĩ kĩ rồi mới làm; 吾日三省吾身 Ta mỗi ngày xét lại thân ta ba lần (Luận ngữ); 三折肱,知爲良醫 Ba lần bị gãy tay, mới biết cách trị mà trở thành lương y (Tả truyện); 吾嘗三戰三北 Ta từng ba lần đánh trận ba lần thua (Liệt tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 107
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Họ "Tam".
3. (Tính) Thứ ba. ◎ Như: "giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh" 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎ Như: "tam phiên lưỡng thứ" 三番兩次 ba lần bốn lượt, "nhất vấn tam bất tri" 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là "tám". (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇ Luận Ngữ 論語: "Nam Dong tám phục Bạch Khuê" 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.
Từ điển Thiều Chửu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. mồ mả
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mồ mả. ◎ Như: "san lăng" 山陵, "san hướng" 山向 đều là tên gọi mồ mả cả.
3. (Danh) Né tằm. ◎ Như: "thượng san" 上山 tằm lên né.
4. (Danh) Họ "San".
5. (Tính) Ở trong núi. ◎ Như: ◎ Như: "san thôn" 山村 làng xóm trong núi, "san trại" 山寨 trại trong núi.
6. § Ghi chú: Cũng đọc là "sơn".
Từ điển Thiều Chửu
② Mồ mả, như san lăng 山陵, san hướng 山向 đều là tên gọi mồ mả cả.
③ Né tằm, tằm lên né gọi là thượng san 上山. Cũng đọc là chữ sơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Hình dạng như núi: 冰山Núi băng;
③ Né tằm: 蠶上山了 Tằm đã lên né (dụm lại như quả núi);
④ Đầu hồi (của ngôi nhà): 山墻 Đầu hồi, đầu chái nhà. Cg. 房山[fángshan];
⑤ (văn) Mồ mả: 山陵 Mồ mả;
⑥ [Shan] (Họ) Sơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
2. mồ mả
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Mồ mả. ◎ Như: "san lăng" 山陵, "san hướng" 山向 đều là tên gọi mồ mả cả.
3. (Danh) Né tằm. ◎ Như: "thượng san" 上山 tằm lên né.
4. (Danh) Họ "San".
5. (Tính) Ở trong núi. ◎ Như: ◎ Như: "san thôn" 山村 làng xóm trong núi, "san trại" 山寨 trại trong núi.
6. § Ghi chú: Cũng đọc là "sơn".
Từ điển Thiều Chửu
② Mồ mả, như san lăng 山陵, san hướng 山向 đều là tên gọi mồ mả cả.
③ Né tằm, tằm lên né gọi là thượng san 上山. Cũng đọc là chữ sơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Hình dạng như núi: 冰山Núi băng;
③ Né tằm: 蠶上山了 Tằm đã lên né (dụm lại như quả núi);
④ Đầu hồi (của ngôi nhà): 山墻 Đầu hồi, đầu chái nhà. Cg. 房山[fángshan];
⑤ (văn) Mồ mả: 山陵 Mồ mả;
⑥ [Shan] (Họ) Sơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 102
phồn thể
Từ điển phổ thông
2. tiếng hão gọi mà không có thực sự
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Cạn, rỗng, khô kiệt. ◎ Như: "hà thủy trung can" 河水中乾 nước sông đã cạn, "ngoại cường trung can" 外疆中乾 ngoài mạnh mà trong rỗng.
3. (Tính) Giòn vang (âm thanh). ◇ Sầm Tham 岑參: "Đạp địa diệp thanh can" 踏地葉聲乾 (Quắc Châu tây đình 虢州西亭) Giẫm lên đất, tiếng lá giòn khô.
4. (Tính) Nuôi, vì nghĩa kết thân mà không phải ruột thịt. ◎ Như: "can da" 乾爺 cha nuôi, "can nương" 乾娘 mẹ nuôi. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Quả nhiên Vương phu nhân dĩ nhận liễu Bảo Cầm tác can nữ nhi" 果然王夫人已認了寶琴作乾女兒 (Đệ tứ thập cửu hồi) Quả nhiên Vương phu nhân đã nhận (Tiết) Bảo Cầm làm con nuôi.
5. (Danh) Thực phẩm khô. ◎ Như: "bính can" 餅乾 bánh biscuit, "ngưu nhục can" 牛肉乾 khô bò.
6. (Động) Trở thành khô. ◎ Như: "du tất vị can" 油漆未乾 sơn dầu chưa khô. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thiếu đế lệ bất tằng can" 少帝淚不曾乾 (Đệ tứ hồi) Thiếu đế không lúc nào ráo nước mắt.
7. (Động) Làm khô cạn, uống cạn. ◎ Như: "can bôi" 乾杯 cạn chén.
8. (Phó) Uổng, vô ích. ◎ Như: "can đẳng" 乾等 chờ uổng công, "can trừng nhãn" 乾瞪眼 trơ mắt ếch.
9. (Phó) Suông, chỉ. ◎ Như: "can khiết thái bất khiết phạn" 乾喫菜不喫飯 chỉ ăn vã thức ăn chứ không ăn cơm, "can thuyết bất tố" 乾說不做 chỉ nói suông chứ không làm.
10. (Phó) Bề ngoài, giả vờ. ◎ Như: "can tiếu" 乾笑 cười nhạt, "can hào" 乾號 kêu vờ.
11. Một âm là "kiền". § Cũng đọc là "càn". (Danh) Quẻ "Kiền", quẻ đầu trong tám quẻ, là cái tượng lớn nhất như trời, như vua.
12. (Danh) Họ "Kiền".
13. (Tính) Trời, vua, cha, nam (tính). Quẻ "Kiền" ba hào dương cả, cho nên về bên nam ví như quẻ "Kiền". ◎ Như: nói ngày tháng sinh con trai thì gọi "kiền tạo" 乾造, nhà con trai ở thì gọi là "kiền trạch" 乾宅, tượng trời là "kiền tượng" 乾象, quyền vua là "kiền cương" 乾綱.
Từ điển Thiều Chửu
② Quẻ kiền ba hào dương cả, cho nên về bên nam ví như quẻ kiền, như nói ngày tháng sinh con trai thì gọi kiền tạo 乾造, nhà con trai ở thì gọi là kiền trạch 乾宅, v.v.
③ Một âm là can. Khô, như can sài 乾柴 củi khô.
④ Khô kiệt, như ngoại cường trung can 外強中乾 ngoài có thừa mà trong thiếu.
⑤ Tiếng hão (hờ), không có sự thực mà được tiếng hão gọi là can, như can gia 乾爺 cha hờ, can nương 乾娘 mẹ hờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Hết, cạn, trống không, trống rỗng: 河水中乾 Nước sông đã cạn; 外強中乾 Ngoài mạnh trong rỗng;
③ Uổng công, mất công vô ích, vô ích: 乾看 Xem uổng công;
④ Suông, chỉ: 乾喫菜不喫飯 Chỉ ăn vã thức ăn chứ không ăn cơm; 乾說不做 Chỉ nói không làm;
⑤ Nuôi, hờ: 乾媽 Mẹ nuôi; 乾兒子 Con nuôi; 乾爺 Cha hờ;
⑥【乾脆】can thúy [gancuì] Thành thật, thẳng thừng, dứt khoát: 他回答得很乾脆 Anh ấy trả lời dứt khoát; 我乾脆跟你說吧 Tôi thành thật nói với anh nhé;
⑦ [Gan] (Họ) Can. Xem 幹 [gàn], 乾 [qián].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 16
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Cạn, rỗng, khô kiệt. ◎ Như: "hà thủy trung can" 河水中乾 nước sông đã cạn, "ngoại cường trung can" 外疆中乾 ngoài mạnh mà trong rỗng.
3. (Tính) Giòn vang (âm thanh). ◇ Sầm Tham 岑參: "Đạp địa diệp thanh can" 踏地葉聲乾 (Quắc Châu tây đình 虢州西亭) Giẫm lên đất, tiếng lá giòn khô.
4. (Tính) Nuôi, vì nghĩa kết thân mà không phải ruột thịt. ◎ Như: "can da" 乾爺 cha nuôi, "can nương" 乾娘 mẹ nuôi. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Quả nhiên Vương phu nhân dĩ nhận liễu Bảo Cầm tác can nữ nhi" 果然王夫人已認了寶琴作乾女兒 (Đệ tứ thập cửu hồi) Quả nhiên Vương phu nhân đã nhận (Tiết) Bảo Cầm làm con nuôi.
5. (Danh) Thực phẩm khô. ◎ Như: "bính can" 餅乾 bánh biscuit, "ngưu nhục can" 牛肉乾 khô bò.
6. (Động) Trở thành khô. ◎ Như: "du tất vị can" 油漆未乾 sơn dầu chưa khô. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thiếu đế lệ bất tằng can" 少帝淚不曾乾 (Đệ tứ hồi) Thiếu đế không lúc nào ráo nước mắt.
7. (Động) Làm khô cạn, uống cạn. ◎ Như: "can bôi" 乾杯 cạn chén.
8. (Phó) Uổng, vô ích. ◎ Như: "can đẳng" 乾等 chờ uổng công, "can trừng nhãn" 乾瞪眼 trơ mắt ếch.
9. (Phó) Suông, chỉ. ◎ Như: "can khiết thái bất khiết phạn" 乾喫菜不喫飯 chỉ ăn vã thức ăn chứ không ăn cơm, "can thuyết bất tố" 乾說不做 chỉ nói suông chứ không làm.
10. (Phó) Bề ngoài, giả vờ. ◎ Như: "can tiếu" 乾笑 cười nhạt, "can hào" 乾號 kêu vờ.
11. Một âm là "kiền". § Cũng đọc là "càn". (Danh) Quẻ "Kiền", quẻ đầu trong tám quẻ, là cái tượng lớn nhất như trời, như vua.
12. (Danh) Họ "Kiền".
13. (Tính) Trời, vua, cha, nam (tính). Quẻ "Kiền" ba hào dương cả, cho nên về bên nam ví như quẻ "Kiền". ◎ Như: nói ngày tháng sinh con trai thì gọi "kiền tạo" 乾造, nhà con trai ở thì gọi là "kiền trạch" 乾宅, tượng trời là "kiền tượng" 乾象, quyền vua là "kiền cương" 乾綱.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Trời, con trai, đàn ông, người cha, vua: 乾象 Tượng trời;乾造 Ngày sinh con trai; 乾宅 Nhà con trai ở; 乾綱 Quyền vua.
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Cạn, rỗng, khô kiệt. ◎ Như: "hà thủy trung can" 河水中乾 nước sông đã cạn, "ngoại cường trung can" 外疆中乾 ngoài mạnh mà trong rỗng.
3. (Tính) Giòn vang (âm thanh). ◇ Sầm Tham 岑參: "Đạp địa diệp thanh can" 踏地葉聲乾 (Quắc Châu tây đình 虢州西亭) Giẫm lên đất, tiếng lá giòn khô.
4. (Tính) Nuôi, vì nghĩa kết thân mà không phải ruột thịt. ◎ Như: "can da" 乾爺 cha nuôi, "can nương" 乾娘 mẹ nuôi. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Quả nhiên Vương phu nhân dĩ nhận liễu Bảo Cầm tác can nữ nhi" 果然王夫人已認了寶琴作乾女兒 (Đệ tứ thập cửu hồi) Quả nhiên Vương phu nhân đã nhận (Tiết) Bảo Cầm làm con nuôi.
5. (Danh) Thực phẩm khô. ◎ Như: "bính can" 餅乾 bánh biscuit, "ngưu nhục can" 牛肉乾 khô bò.
6. (Động) Trở thành khô. ◎ Như: "du tất vị can" 油漆未乾 sơn dầu chưa khô. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thiếu đế lệ bất tằng can" 少帝淚不曾乾 (Đệ tứ hồi) Thiếu đế không lúc nào ráo nước mắt.
7. (Động) Làm khô cạn, uống cạn. ◎ Như: "can bôi" 乾杯 cạn chén.
8. (Phó) Uổng, vô ích. ◎ Như: "can đẳng" 乾等 chờ uổng công, "can trừng nhãn" 乾瞪眼 trơ mắt ếch.
9. (Phó) Suông, chỉ. ◎ Như: "can khiết thái bất khiết phạn" 乾喫菜不喫飯 chỉ ăn vã thức ăn chứ không ăn cơm, "can thuyết bất tố" 乾說不做 chỉ nói suông chứ không làm.
10. (Phó) Bề ngoài, giả vờ. ◎ Như: "can tiếu" 乾笑 cười nhạt, "can hào" 乾號 kêu vờ.
11. Một âm là "kiền". § Cũng đọc là "càn". (Danh) Quẻ "Kiền", quẻ đầu trong tám quẻ, là cái tượng lớn nhất như trời, như vua.
12. (Danh) Họ "Kiền".
13. (Tính) Trời, vua, cha, nam (tính). Quẻ "Kiền" ba hào dương cả, cho nên về bên nam ví như quẻ "Kiền". ◎ Như: nói ngày tháng sinh con trai thì gọi "kiền tạo" 乾造, nhà con trai ở thì gọi là "kiền trạch" 乾宅, tượng trời là "kiền tượng" 乾象, quyền vua là "kiền cương" 乾綱.
Từ điển Thiều Chửu
② Quẻ kiền ba hào dương cả, cho nên về bên nam ví như quẻ kiền, như nói ngày tháng sinh con trai thì gọi kiền tạo 乾造, nhà con trai ở thì gọi là kiền trạch 乾宅, v.v.
③ Một âm là can. Khô, như can sài 乾柴 củi khô.
④ Khô kiệt, như ngoại cường trung can 外強中乾 ngoài có thừa mà trong thiếu.
⑤ Tiếng hão (hờ), không có sự thực mà được tiếng hão gọi là can, như can gia 乾爺 cha hờ, can nương 乾娘 mẹ hờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Trời, con trai, đàn ông, người cha, vua: 乾象 Tượng trời;乾造 Ngày sinh con trai; 乾宅 Nhà con trai ở; 乾綱 Quyền vua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 13
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
② Gọi.
③ Kêu to, gọi to.
④ Một âm là há. Thét mắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Nói là, xưng là. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Nữ thủ san diệp hô tác bính, thực chi quả bính" 女取山葉呼作餅, 食之果餅 (Phiên Phiên 翩翩) Nàng lấy lá trên núi nói là bánh, (chàng) ăn quả thật là bánh.
3. (Động) Hét lớn tiếng, gào thét, reo hò. ◇ Lí Lăng 李陵: "Chấn tí nhất hô, sang bệnh giai khởi" 振臂一呼, 創病皆起 (Đáp Tô Vũ thư 答蘇武書) Phất tay hét lớn một tiếng, đau bệnh đều khỏi.
4. (Động) Kêu, gọi. ◇ Sử Kí 史記: "Trần vương xuất, già đạo nhi hô: Thiệp!" 促趙兵亟入關 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Trần vương ra, (người thợ cầy) đón đường mà kêu: Thiệp!
5. (Thán) Biểu thị cảm thán. ◇ Luận Ngữ 論語: "Ô hô! Tằng vị Thái San bất như Lâm phỏng hồ?" 嗚呼! 曾謂泰山不如林放乎! (Bát dật 八佾) Than ôi! Vậy cho rằng Thái Sơn không bằng Lâm Phỏng sao?
6. (Trạng thanh) Tiếng gió thổi. ◎ Như: "bắc phong hô hô đích xuy" 北風呼呼的吹 gió bấc thổi ù ù.
7. (Danh) Họ "Hô".
Từ điển Thiều Chửu
② Gọi.
③ Kêu to, gọi to.
④ Một âm là há. Thét mắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Kêu, gọi: 直呼其名 Gọi thẳng tên;
③ (văn) Thét mắng;
④ Thở ra: 呼出一口氣 Thở một hơi;
⑤ Vùn vụt: 北風呼呼地吹 Gió bấc rít từng cơn;
⑥ Xem 鳴呼 [wuhu];
⑦ [Hu] (Họ) Hô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 28
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Tên điệu múa.
3. (Danh) Họ "Vạn".
4. (Tính) Nhiều lắm. ◎ Như: "vạn nan" 萬難 khó quá lắm, "vạn năng" 萬能 nhiều tài lắm.
5. (Phó) Vô cùng, tuyệt đối, hết sức, nhất định. ◎ Như: "vạn vạn bất khả" 萬萬不可 không nên lắm lắm, thật là không thể. ◇ Hàn Dũ 韓愈: "Vô từ dĩ bạch kì đại nhân, thả vạn vô mẫu tử câu vãng lí" 無辭以白其大人, 且萬無母子俱往理 (Liễu Tử Hậu mộ chí minh 柳子厚墓誌銘) Không biết thưa với mẹ ra sao, mà mẹ con cùng đi thì tuyệt nhiên không được.
Từ điển Thiều Chửu
② Lời nói quá lắm. Như vạn nan 萬難, khó quá lắm, vạn vạn bất khả 萬萬不可 không nên lắm lắm, thật là không thể.
③ Nói ví dụ về số nhiều. Như vạn năng 萬能 nhiều tài lắm.
④ Tên điệu múa.
⑤ Họ Vạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Nhiều lắm: 千軍萬馬 Thiên binh vạn mã; 萬事起頭難 Vạn sự khởi đầu nan, mọi việc khởi đầu đều khó khăn;
③ Vô cùng, rất, tuyệt đối, quá lắm, hết sức: 萬難 Hết sức khó khăn; 萬萬不可 Tuyệt đối không thể (không nên); 萬不能行 Tuyệt đối không được làm;
④ [Wàn] (Họ) Vạn. Xem 万 [mò] (bộ 一).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 40
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn
2. Hình dung siêu quần xuất chúng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Học tiếng Trung qua tiếng Việt
Trước khi đến với một ngôn ngữ mới, chúng ta cần tìm hiểu cách thức ghi nhớ của chính mình.
Cách học sau đây tập trung vào việc
Không cần thầy, không cần người để giao tiếp, ta vẫn có cách để học nếu thực sự có đam mê.
1- Học từ vựng
Học theo bộ thủ (部首), bao gồm 214 bộ.
Ví dụ: vì chúng ta là con người nên chúng ta nên bắt đầu bằng bộ nhân (人).
Nhìn từ ngữ khi xem phim, đọc trong báo, hoặc ra ngoài đường nhìn, trong từng hành động trong cuộc sống,
Trước khi nhìn và hiểu được ngay các từ khó nhớ, hãy tập nhìn các gốc, tức các từ bộ thủ trong chữ. Ví dụ: trong chữ
2- Học ngữ pháp
Câu và thành phần câu tiếng Trung
Học ngữ pháp (文法) câu cú.
Như thế nào là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Trung? Như thế nào là các thành phần câu? Đâu là thành phần chính và có nhiệm vụ, vai trò như thế nào trong câu?
Học cấu trúc câu, các loại câu khác nhau và đặc điểm
Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ .
10 loại
Danh từ - 名词 / míngcí / noun
Động từ - 动词 / dòngcí / verb
Tính từ - 形容詞 / xíngróngcí / adjective
Từ khu biệt - 区别词 / qūbié cí / distinguishing adjective
Số từ - 数词 / shù cí / numeral
Lượng từ - 量词 / liàngcí / classifier
Trạng từ (Phó từ) - 副词 / fùcí / adverb
Đại từ - 代词 / dàicí / pronoun
Từ tượng thanh - 拟声词 / nǐ shēng cí / onomatopoeia
Thán từ - 叹词 / tàn cí / interjection
4 loại
Giới từ - 介词 / jiècí / preposition
Liên từ - 连词 / liáncí / conjunction
Trợ từ - 助词 / zhùcí / auxiliary
Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí / modal
3- Học phát âm
Đến khi hiểu rõ ngữ pháp và có vốn từ vựng một cách tương đối, chúng ta mới
Chúng ta sẽ hiểu rằng các từng từ có âm thanh của nó.
Học phát âm thì có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung.
4- Thực hành
Song song với việc phát huy khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức viết và nói:
Tập
Đọc báo bằng tiếng Trung.
Tập
Xem danh sách các phim hay có tiếng Trung.
Tập
Dùng Gemini, Claude hoặc Chatgpt để tự học giao tiếp.
Tập
Dịch Đạo Đức Kinh.
Lưu ý
ⓘ Hệ thống này không có tên miền nào khác ngoài
hanzi.live , nếu khác thì là lừa đảo. Và cũng không có hiện diện chính thức trên bất kỳ mạng xã hội nào. Xin hãy cẩn thận vì có rất nhiều đối tượng lợi dụng tên hệ thống để lừa đảo.ⓘ Trang này
không bao giờ nhận quảng cáo vàluôn luôn miễn phí khi còn tồn tại.
Dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau:
Từ điển Hán Việt - Trần Văn Chánh.
Hán Việt tân từ điển - Nguyễn Quốc Hùng.
Bảng tra chữ Nôm - Hồ Lê.
Cơ sở dữ liệu Unihan.
Từ điển hán nôm Thivien.
Nhiều nguồn tài liệu khác.