ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
促 - xúc
仓促 thương xúc
侷促 cục xúc
Từ điển phổ thông
1. chật hẹp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp
Từ điển trích dẫn
1. Chật hẹp.
2. Khí lượng nhỏ nhen. ★ Tương phản: "đại phương" 大方.
3. Không thoải mái, không dễ chịu an thích. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Cáo quy thường cục xúc, Khổ đạo lai bất dị" 告歸常侷促, 苦道來不易 (Mộng Lí Bạch 夢李白) Khi từ biệt ra về bạn thường băn khoăn không yên, Khổ sở nói rằng đến thăm không phải dễ.
4. § Cũng viết là "cục xúc" 跼促, "cục xúc" 局促.
2. Khí lượng nhỏ nhen. ★ Tương phản: "đại phương" 大方.
3. Không thoải mái, không dễ chịu an thích. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Cáo quy thường cục xúc, Khổ đạo lai bất dị" 告歸常侷促, 苦道來不易 (Mộng Lí Bạch 夢李白) Khi từ biệt ra về bạn thường băn khoăn không yên, Khổ sở nói rằng đến thăm không phải dễ.
4. § Cũng viết là "cục xúc" 跼促, "cục xúc" 局促.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé.
▸ Từng từ: 侷 促
促迫 xúc bách
Từ điển trích dẫn
1. Chật hẹp. ◇ Lệ Thích 隸釋: "Ải trả xúc bách, tài dong xa kị" 阨苲促迫, 財容車騎 (Hán tây hiệp tụng 漢西狹頌).
2. Nghiêm cấp, không khoan dung; bức bách. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Nhật quân tượng nhi nguyệt thần tượng, quân kháng cấp tắc thần hạ xúc bách, cố hành tật dã" 日君象而月臣象, 君亢急則臣下促迫, 故行疾也 (Trịnh Hưng truyện 鄭興傳).
3. Cấp bách, vội vàng. ◇ Trầm Thục 沉俶: "Quốc gia dụng pháp, liễm cập hạ hộ, kì hội xúc bách, hình pháp thảm khốc" 國家用法, 斂及下戶, 期會促迫, 刑法慘酷 (Hài sử 諧史).
4. Thúc đẩy, thôi động. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thập nhật họa nhất thủy, Ngũ nhật họa nhất thạch. Năng sự bất thụ tương xúc bách, Vương Tể thủy khẳng lưu chân tích" 十日畫一水, 五日畫一石。能事不受相促迫, 王宰始肯留真跡 (Hí đề Vương Tể họa san thủy đồ ca 戲題王宰畫山水圖歌).
2. Nghiêm cấp, không khoan dung; bức bách. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Nhật quân tượng nhi nguyệt thần tượng, quân kháng cấp tắc thần hạ xúc bách, cố hành tật dã" 日君象而月臣象, 君亢急則臣下促迫, 故行疾也 (Trịnh Hưng truyện 鄭興傳).
3. Cấp bách, vội vàng. ◇ Trầm Thục 沉俶: "Quốc gia dụng pháp, liễm cập hạ hộ, kì hội xúc bách, hình pháp thảm khốc" 國家用法, 斂及下戶, 期會促迫, 刑法慘酷 (Hài sử 諧史).
4. Thúc đẩy, thôi động. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thập nhật họa nhất thủy, Ngũ nhật họa nhất thạch. Năng sự bất thụ tương xúc bách, Vương Tể thủy khẳng lưu chân tích" 十日畫一水, 五日畫一石。能事不受相促迫, 王宰始肯留真跡 (Hí đề Vương Tể họa san thủy đồ ca 戲題王宰畫山水圖歌).
▸ Từng từ: 促 迫
倉促 thương xúc
局促 cục xúc
逼促 bức xúc
Từ điển trích dẫn
1. Chật hẹp. ◇ Lương Thư 梁書: "Sở dĩ nội trung bức xúc, vô phục phòng vũ" 所以內中逼促, 無復房宇 (Từ Miễn truyện 徐勉傳) Vì thế bên trong chật hẹp, cũng không có phòng thất.
2. Thôi thúc, bức bách. ◇ Quan Hán Khanh 關漢卿: "Giá quan nhân đãi tu du, hưu nhẫm bàn tương bức xúc" 這官人待須臾, 休恁般相逼促 (Ngọc kính đài 玉鏡臺, Đệ tứ chiệp) Xin vị quan nhân đợi chốc lát, đừng có thôi thúc như vậy.
2. Thôi thúc, bức bách. ◇ Quan Hán Khanh 關漢卿: "Giá quan nhân đãi tu du, hưu nhẫm bàn tương bức xúc" 這官人待須臾, 休恁般相逼促 (Ngọc kính đài 玉鏡臺, Đệ tứ chiệp) Xin vị quan nhân đợi chốc lát, đừng có thôi thúc như vậy.
▸ Từng từ: 逼 促