ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
逋 - bô
逋亡 bô vong
Từ điển trích dẫn
1. Đi trốn, đào vong. ◇ Sử Kí 史記: "Phát chư thường bô vong nhân, chuế tế, cổ nhân lược thủ Lục Lương địa" 發諸嘗逋亡人, 贅婿, 賈人略取陸梁地 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Đưa những người đã từng đi trốn tránh, những người ở rể và những người đi buôn bán đánh lấy đất Lục Lương.
2. Người đi trốn.
2. Người đi trốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trốn mất.
▸ Từng từ: 逋 亡
逋客 bô khách
Từ điển trích dẫn
1. Người đi trốn tránh. ◇ Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: "Thỉnh hồi tục sĩ giá, Vị quân tạ bô khách" 請迴俗士駕, 為君謝逋客 (Bắc san di văn 北山移文).
2. Người ở ẩn. ◇ Đường Dần 唐寅: "Chỉ dong bô khách kị lư đáo, Bất hứa triều quan dẫn kị lai" 只容逋客騎驢到, 不許朝官引騎來 (Đề họa 題畫).
3. Người phiêu bạc lưu vong, người thất ý. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Mộ niên bô khách hận, Phù thế trích tiên bi" 暮年逋客恨, 浮世謫仙悲 (Độc Lí Đỗ thi tập nhân đề quyển hậu 讀李杜詩集因題卷後).
2. Người ở ẩn. ◇ Đường Dần 唐寅: "Chỉ dong bô khách kị lư đáo, Bất hứa triều quan dẫn kị lai" 只容逋客騎驢到, 不許朝官引騎來 (Đề họa 題畫).
3. Người phiêu bạc lưu vong, người thất ý. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Mộ niên bô khách hận, Phù thế trích tiên bi" 暮年逋客恨, 浮世謫仙悲 (Độc Lí Đỗ thi tập nhân đề quyển hậu 讀李杜詩集因題卷後).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trốn khách — Chỉ sự ở ẩn.
▸ Từng từ: 逋 客
逋慢 bô mạn
Từ điển trích dẫn
1. Nhờn láo, không giữ phép tắc. ◇ Lí Mật 李密: "Thần cụ dĩ biểu văn, từ bất tựu chức, chiếu thư thiết tuấn, trách thần bô mạn" 臣具以表聞, 辭不就職, 詔書切峻, 責臣逋慢 (Trần tình biểu 陳情表) Thần đã hai lần dâng biểu, từ tạ không tựu chức; chiếu thư nghiêm gấp, trách thần không tuân theo phép tắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trốn khách, không tuân lệnh trên.
▸ Từng từ: 逋 慢
逋蕩 bô đãng
逋逃 bô đào
Từ điển trích dẫn
1. Trốn mất, đào vong. ◇ Nho lâm ngoại sử 儒林外史: "Trinh thần lương tá, hốt vi bội nghịch chi nhân; quận thủ bộ tào, cánh tác bô đào chi khách" 貞臣良佐, 忽為悖逆之人; 郡守部曹, 竟作逋逃之客 (Đệ thất hồi).
2. Người phạm tội đi trốn tránh. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Nại hà hiệt lại đồ, Ngư đoạt thành bô đào" 奈何黠吏徒, 漁奪成逋逃 (Khiển ngộ 遣遇).
2. Người phạm tội đi trốn tránh. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Nại hà hiệt lại đồ, Ngư đoạt thành bô đào" 奈何黠吏徒, 漁奪成逋逃 (Khiển ngộ 遣遇).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trốn mất.
▸ Từng từ: 逋 逃