1. Mặt mày hớn hở. ◇ Tây du kí
西遊記: "Ngộ Không mãn diện xuân phong, cao đăng bảo tọa"
悟空滿面春風,
高登寶座 (Đệ tam hồi) Ngộ Không mặt mày hớn hở, ngồi lên tòa báu.
2. ☆ Tương tự: "hỉ hình ư sắc"
喜形於色, "tiếu trục nhan khai"
笑逐顏開, "tiếu dong khả cúc"
笑容可掬, "di nhiên tự đắc"
怡然自得, "dương dương đắc ý"
洋洋得意.
3. ★ Tương phản: "sầu mi khổ kiểm"
愁眉苦臉, "sầu mi tỏa nhãn"
愁眉鎖眼, "sầu dong mãn diện"
愁容滿面.